Thông tin tuyển sinh ngành Công tác xã hội
Danh sách các trường tuyển sinh ngành Công tác xã hội
T T |
Mã ngành/ nhóm ngành xét tuyển |
Tên ngành/nhóm ngành xét tuyển |
46 |
7760101 |
Công tác xã hội |
STT | Mã ngành | Tên ngành |
14 | 7760101 | Công tác xã hội |
STT | Mã ngành | Tên ngành |
23 | 7760101 | Công tác xã hội |
STT | Mã ngành | Tên ngành |
39 | 7760101 | Công tác xã hội |
Mã ngành | Tên ngành |
7760101 | Công tác xã hội |
STT | Mã ngành | Tên ngành |
39 | 7760101 | Công tác xã hội |
TT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Mã phương thức |
Tên phương thức |
Chỉ tiêu |
Tổ hợp |
Tổ hợp |
Tổ hợp |
Tổ hợp |
41 |
7760101 |
Công tác xã hội |
301 |
Xét tuyển thẳng |
9 |
|
|
|
|
|
7760101 |
Công tác xã hội |
303 |
Ưu tiên xét tuyển và xét tuyển thí sinh là học sinh lớp chuyên |
18 |
|
|
|
|
|
7760101 |
Công tác xã hội |
200 |
Xét tuyển sử dụng kết quả học tập THPT |
9 |
A00 |
D01 |
C00 |
|
|
7760101 |
Công tác xã hội |
100 |
Xét tuyển sử dụng kết quả thi tốt nghiệp THPT |
54 |
A00 |
D01 |
C00 |
|
STT |
TÊN NGÀNH |
MÃ NGÀNH |
ĐIỂM CHUẨN |
CHỈ TIÊU |
TỔ HỢP XÉT TUYỂN |
39 |
Công tác xã hội |
7760101 |
|
40 |
C00, C19, C20, D14 |
STT | Ngành | Chỉ tiêu dự kiến bao gồm cả hệ chất lượng cao |
9 | Công tác xã hội | 90 |
TT | Tên ngành | Mã | Mã tổ hợp bài thi/môn thi của phương thức xét kết quả thi THPT 2023 (**) | THPT | ĐGNL | PT khác | Tổng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
|
Công tác xã hội | QHX03 | A01,C00,D01,D04,D78 | 32 | 18 | 15 | 65 |
TT |
Tên ngành / chương trình đào tạo ( CTĐT ) |
Mã ngành ( CTĐT ) |
Chỉ tiêu |
5 |
Công tác xã hội |
7760101 |
120 |
TT |
Mã ngành |
Tên ngành |
13 |
7760101 |
Công tác xã hội |
STT |
Ngành học |
Mã ngành |
13 |
Công tác Xã hội |
7760101 |
TT |
Ngành đào tạo |
Mã ngành |
Tổ hợp môn xét tuyển |
40 |
Công tác xã hội |
7760101 |
Toán, Lý, Anh Văn, Sử, Địa Văn, KHXH, Ngoại ngữ (2) |
TT |
Ngành học |
Mã ngành |
10 |
Công tác xã hội |
7760101 |
STT |
Ngành học |
Mã ngành |
2 |
Công tác Xã hội |
7760101 |
Mã ngành |
Tên ngành đăng ký xét tuyến |
Mã tổ hợp |
7760101 |
Công tác Xã hội |
C00 , C14 , C20 , DO1 |
TT |
Tên ngành |
Mã ngành |
10 |
Công tác xã hội |
7760101 |
Mã ngành |
Chương trình đào tạo |
Tổ hợp xét tuyển |
7760101 |
Công tác xã hội Tham vấn |
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý (C00), Ngữ văn, Toán, GDCD (C14), Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh (D01), Toán, GDCD, Tiếng Anh (D84) |
|
Mã ngành |
Ngành đào tạo |
Khối tuyển |
31 |
7760101 |
Công tác xã hội |
A01 ; C00 ; COI ; D01 |
Ngành đào tạo |
Mã ngành |
TỔ hợp môn xét tuyển |
Công tác xã hội |
7760101 |
| Toán , Lý , Hóa ( A00 ) ; Toán , Lý , Anh ( A01 ) ; Toán , Văn , Anh ( D01 ) ; Văn , Sử , Địa ( C00 ) . |
Ngành đào tạo |
Mã ngành |
Dựa trên kết quả kỳ thi tốt nghiệp THPT (100) |
Dựa trên kết quả học tập ở bậc THPT (200) |
Công tác xã hội |
7760101 |
50 |
50 |
TT | Mã trường | Tên ngành/chuyên ngành | Mã ĐKXT | Tổ hợp xét tuyển | Mã tổ hợp xét tuyển |
27 | DDS | Công tác xã hội | 7760101 | 1. Ngữ văn + Địa lý + Lịch sử 2. Ngữ văn + Toán + Tiếng Anh 3. Ngữ văn + GDCD + Lịch sử 4. Ngữ văn + Địa lý + GDCD |
1.C00 2. D01 3. C19 4. C20 |
Tiếng Việt và văn hoá Việt Nam Ngữ văn học; Báo chí truyền thông; Quản lý văn hóa; Quản trị văn phòng |
7220101 | 24 | 36 | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh | Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh | |||||
Công tác xã hội | 7760101 | 18 | 27 | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Toán, Vật lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
STT |
Mã ngành |
NGÀNH |
Dự kiến chỉ tiêu |
|
|
|
|
4. |
7760101 |
Cử nhân Công tác xã hội |
45 |
B00 |
C00 |
D01 |
D66 |
Công tác xã hội | 7760101 | 64 | 16 | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Lịch sử, Giáo dục công dân | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Ngành đào tạo |
Mã ngành |
Chỉ tiêu |
Tổ hợp xét tuyển |
Thời gian |
Công tác xã hội |
7760101 |
|
C00, D01, D15, D78 |
4 năm |
Ngành Công tác xã hội |
7760101 |
30 |
20 |
A00. Toán, Vật lý, Hóa học |
C00. Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý |
C15. Ngữ văn, Toán, Khoa học XH |
D01. Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh. |
Mã ngành |
Ngành đào tạo |
Tổ hợp xét tuyển Theo kết quả thi THPT |
Môn hệ số 2 |
7760101 |
Công tác xã hội |
C00, D01, D03, D04 |
Tên ngành/chuyên ngành |
Mã ngành |
Tổ hợp môn xét tuyển |
|
Xã hội học - Xã hội học truyền thông - báo chí, - Xã hội học quản trị tổ chức xã hội, - Công tác xã hội |
7310301 |
A00: Toán, Lý, Hóa C00: Văn, Sử, Địa D01: Toán, Văn, Tiếng Anh C04: Toán, Văn, Địa |
Công tác xã hội | 7760101 | 40 | 10 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Công tác xã hội | 7760101 | 60 | 10 | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh |