Thông tin tuyển sinh Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
Danh sách liệt kê tuyển sinh theo ngành. Nếu muốn có thông tin chi tiết hơn, chọn thêm tại mục "bậc học" và "tỉnh thành" rồi bấm tìm kiếm
Danh sách các trường tuyển sinh ngành Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
STT | Nhóm ngành |
Hệ đại trà
|
Tăng cường tiếng Anh
|
Tổ hợp xét tuyển
|
12 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
7580205
|
A00, A01, C01, D90
|
Mã tuyển sinh | TÊN NGÀNH/CHƯƠNG TRÌNH TIÊU CHUẨN | Tổ hợp | Chỉ tiêu |
115 | Xây dựng và Quản lý Dự án Xây dựng (Chuyên ngành: Kỹ thuật Xây dựng, Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp, Kỹ thuật Xây dựng Công trình Giao thông, Quy hoạch và Quản lý Giao thông, Kỹ thuật Xây dựng Công trình Thủy, Thủy lợi -Thủy điện, Kỹ thuật Xây dựng Công trình Biển, Cảng - Công trình Biển; Kỹ thuật Cơ sở Hạ tầng; Cấp thoát Nước, Kỹ thuật Trắc địa - Bản đồ, Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu Xây dựng) | A00; A01 | 470 |
T T |
Mã ngành/ nhóm ngành xét tuyển |
Tên ngành/nhóm ngành xét tuyển |
24 |
7580205 |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
Stt |
Ngành/ Chuyên ngành |
Mã |
Tổ hợp môn xét tuyển thi THPT |
Chỉ tiêu (dự kiến) |
|
11 |
Ngành Kỹ thuật xây dựng công trình Giao thông/ Chuyên ngành Xây dựng Cầu đường |
7580205_01 |
A00, A01, D07 |
200 |
|
Mã ngành |
Tên ngành, chương trình chuyên ngành |
Tổ hợp xét tuyển |
|
7580205 |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
A01; D01; D07; D90 |
TO; VL; HH; CN |
TT |
Mã tuyển sinh |
Tên ngành/Nhóm ngành |
Tổ hợp xét tuyển |
Chỉ tiêu |
---|---|---|---|---|
4 |
TLA113 |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
A00, A01, D01, D07 |
100 |
STT | Mã ngành | Tên ngành |
33 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
STT |
Ngành đào tạo |
Mã ngành |
16 |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 4 |
7580205D |
STT | Mã ngành | Ngành đào tạo |
14 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
STT | Mã ngành | Ngành đào tạo |
30 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
35 | 7580201 QT | Kỹ thuật xây dựng ( Chương trình tiên tiến Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông ) |
36 | 7580205 QT | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông ( gồm các Chương trình chất lượng cao : Cầu - Đường bộ Việt - Pháp , Cầu - Đường bộ Việt - Anh , Công trình giao thông đô thị Việt - Nhật ) |
37 | 7580301 QT | Kinh tế xây dựng ( Chương trình chất lượng cao Kinh tế xây dựng công trình Giao thông Việt - Anh ) |
TT |
Mã ngành |
Tên ngành |
|
|
|
|
6 |
7580205 |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
A00 |
A01 |
D01 |
C04 |
7580101 |
Kiến trúc |
7580205 |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
TT |
Nhóm ngành/Ngành |
Mã ngành |
4.5 |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
7580205 |
Mã ngành |
Tên ngành đăng ký xét tuyến |
Mã tổ hợp |
7580205 |
Kỹ thuật Xây dựng Công trình giao thông |
AOO , A01 , D01 , DO7 |
STT |
Ngành |
Mã ngành |
13 |
Kỹ thuật xây dựng |
7580201 |
Mã ngành | Tên ngành |
7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
Tiếng Việt và văn hoá Việt Nam Ngữ văn học; Báo chí truyền thông; Quản lý văn hóa; Quản trị văn phòng |
7220101 | 24 | 36 | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh | Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh | |||||
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | 7580205 | 14 | 21 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Vật lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Tên ngành/chuyên ngành |
Mã ngành |
Mã tổ hợp xét tuyển |
Chỉ tiêu |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
7580205 |
V00,V01 A00, A01 |
|
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông Ngành Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (XD cầu đường, XD công trình thủy và thềm lục địa, Quy hoạch và thiết kế công trình giao thông, XD đường sắt - Metro, XD cầu hầm, XD đường bộ) | 7580205 | 210 | 90 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | |||||||
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Chuyên ngành Xây dựng cầu đường) Ngành Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (chuyên ngành Xây dựng cầu đường) | 7580205111H | 31 | 14 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | TLS113 | 30 | 30 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán, Hóa học, Tiếng Anh |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông Chuyên ngành Xây dựng cầu đường | 7580205 | 15 | 15 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Vật lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | |||||
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Đào tạo tại phân hiệu Đà Nẵng) Chuyên ngành Xây dựng cầu đường | 7580205XDN | 15 | 15 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Vật lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |