Thông tin tuyển sinh Kỹ thuật vật liệu
Danh sách liệt kê tuyển sinh theo ngành. Nếu muốn có thông tin chi tiết hơn, chọn thêm tại mục "bậc học" và "tỉnh thành" rồi bấm tìm kiếm
Danh sách các trường tuyển sinh ngành 7520309
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Hà Nội -
Stt |
Ngành/ Chuyên ngành |
Mã |
Tổ hợp môn xét tuyển thi THPT |
Chỉ tiêu (dự kiến) |
|
14 |
Ngành Kỹ thuật vật liệu (*) |
7520309 |
A00, B00, D07 |
50 |
|
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Hà Nội,Bà Rịa - Vũng Tàu -
TT |
Mã ngành |
Tên ngành |
|
|
|
|
1 |
7520309 |
Kỹ thuật vật liệu |
A00 |
A01 |
C01 |
D07 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Thái Nguyên -
STT | Ngành | Mã ngành | Khối tuyển |
17 |
Kỹ thuật vật liệu ( Chuyên ngành Kỹ thuật vật liệu ) |
7520309 | A00 ; A01 ; D01 ; D07 |
3