Thông tin tuyển sinh Hoá học
Danh sách liệt kê tuyển sinh theo ngành. Nếu muốn có thông tin chi tiết hơn, chọn thêm tại mục "bậc học" và "tỉnh thành" rồi bấm tìm kiếm
Danh sách các trường tuyển sinh ngành Hoá học
STT |
Mã ngành đào tạo |
Ngành học ((ĐH) QUỐC TẾ CẤP BẰNG) |
Tổ hợp môn xét tuyển |
Chỉ tiêu (dự kiến) |
11 |
7440112 |
Hóa học (Hóa sinh) |
A00; B00; B08; D07 |
60 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | chỉ tiêu | Tổ hợp môn | Tổ hợp môn | Tổ hợp môn | Tổ hợp môn |
6 | 7440112 | Hoá học | 220 | A00 | B00 | D07 | D90 |
7 | 7440112_ CLC | Hóa học (Chương trình Chất lượng cao) | 120 | A00 | B00 | D07 | D90 |
TT |
Ngành |
Mã ngành |
8 |
Hóa học (Hóa phân tích) - Chuyên ngành Hóa phân tích |
7440112 |
Mã ngành | Tên ngành |
7440112 | Hoá học |
STT | Mã ngành | Tên ngành |
17 | 7440112 | Hóa học |
TT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Mã phương thức |
Tên phương thức |
Chỉ tiêu |
Tổ hợp |
Tổ hợp |
Tổ hợp |
Tổ hợp |
39 |
7440112 |
Hoá học |
301 |
Xét tuyển thẳng |
10 |
|
|
|
|
|
7440112 |
Hoá học |
303 |
Ưu tiên xét tuyển và xét tuyển thí sinh là học sinh lớp chuyên |
20 |
|
|
|
|
|
7440112 |
Hoá học |
401 |
Xét tuyển sử dụng kết quả học tập THPT kết hợp thi đánh giá năng lực chuyên biệt |
30 |
A00 |
B00 |
D07 |
|
|
7440112 |
Hoá học |
200 |
Xét tuyển sử dụng kết quả học tập THPT |
10 |
A00 |
B00 |
D07 |
|
|
7440112 |
Hoá học |
100 |
Xét tuyển sử dụng kết quả thi tốt nghiệp THPT |
30 |
A00 |
B00 |
D07 |
|
Ngành học |
Mã ngành |
Khối tuyển |
Hoá học |
7440112 |
A00 |
Tên ngành |
Mã ngành |
Tổ hợp xét tuyển |
Hóa học |
7440112 |
A00, A06, B00, D07 |
Tên ngành (liên kết đào tạo cấp song bằng) | Mã ngành | Tổ hợp xét tuyển |
Hóa học | 7440112 | A00, A06, B00, D07 |
Tên ngành |
Mã ngành |
Tổ hợp môn xét tuyển học bạ và kết quả thi THPT |
Tổ chức thi riêng |
Hóa học chuyên ngành hóa dược (Mới) |
7440112 |
Toán – Vật lí – Hóa học (A00) Toán – Vật lí – Tiếng Anh (A01) Toán – Hóa học – Sinh học (B00) Toán – Hóa học – Tiếng Anh (D07) |
Không |
Hoá học | 7440112 | 30 | 10 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Hóa học, Sinh học | Toán, Hóa học, Tiếng Anh |
Hoá học (Hóa phân tích) | 7440112 | 20 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán, Hóa học, Sinh học | Toán, Hóa học, Tiếng Anh |