Thông tin tuyển sinh Kỹ thuật vật liệu
Danh sách liệt kê tuyển sinh theo ngành. Nếu muốn có thông tin chi tiết hơn, chọn thêm tại mục "bậc học" và "tỉnh thành" rồi bấm tìm kiếm
Danh sách các trường tuyển sinh ngành 7520309
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Hà Nội -
STT |
Mã xét tuyển |
Nhóm ngành/ngành/chuyên ngành |
Mã ngành |
Tên ngành |
Chỉ tiêu |
17 |
7520309 |
Kỹ thuật vật liệu |
7520309 |
Kỹ thuật vật liệu |
50 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Cần Thơ -
TT | Mã tuyển sinh | Tên ngành(Chương trình đại trà) | Chỉ tiêu | Mã tổ hợp xét tuyển (*) |
70 | 7520309 | Kỹ thuật vật liệu | 50 | A00, A01, B00, D07 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Hà Nội,Bà Rịa - Vũng Tàu -
TT | Mã ngành | Tên ngành | Các tổ hợp xét tuyển | Chỉ tiêu |
43 | 7520309 | Kỹ thuật vật liệu | A00;A01;A02;A03;A04;A10;C01;D01 | 50 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Thái Nguyên -
4