Điểm chuẩn ngành Tài chính – Ngân hàng

Bảng điểm chuẩn 2024 cho ngành Tài chính – Ngân hàng. Danh sách này không thể hiện hết cho tất cả các trường, một số trường Hướng nghiệp Việt chưa cập nhật được dữ liệu nên có thể không có thông tin tại đây.

Điểm chuẩn năm 2024 - XDN - Đại học Xây dựng miền Trung - Phân hiệu Đà Nẵng
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 Ghi chú
3 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; C01; D01 15  
Điểm chuẩn năm 2024 - GDU - Trường đại học Gia Định (*)
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 Ghi chú
11 7340201 Tài chính ngân hàng A01; A01; C00; D01 15  
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 Ghi chú
9 7340201 Tài chính ngân hàng A00; A01; C00; D01 16.5  
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 Ghi chú
11 7340201 Tài chính ngân hàng   600  
Điểm chuẩn năm 2024 - UFA (DKQ) - Trường đại học Tài Chính - Kế Toán
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 Ghi chú
3 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; D01; A16 15  
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 Ghi chú
3 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; D01; A16 18  
Điểm chuẩn năm 2024 - DHV - Trường Đại học Hùng Vương TPHCM
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 Ghi chú
10 7340201 Tài chính - ngân hàng A00; D01; C00; C04 15  
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 Ghi chú
10 7340201 Tài chính - ngân hàng A00; D01; C00; C04 18  
Điểm chuẩn năm 2024 - NTU - Trường đại học Nguyễn Trãi (*)
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 Ghi chú
7 7340201 Tài chính ngân hàng A00; D01; A07; C04 18  
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 Ghi chú
7 7340201 Tài chính ngân hàng A00; D01; A07; C04 18  
Điểm chuẩn năm 2024 - LNS - Phân hiệu Đại Học Lâm nghiệp tại Đồng Nai
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 Ghi chú
2 7340201 Tài chính ngân hàng A00; A01; C15; D01 16  
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 Ghi chú
2 7340201 Tài chính ngân hàng A00; A01; C15; D01 18  
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 Ghi chú
2 7340201 Tài chính - Ngân hàng   600  
Điểm chuẩn năm 2024 - HSU (DTH) - trường đại học Hoa Sen (*)
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 Ghi chú
15 7340201 Tài chính – Ngân hàng A00; A01; D01; D03; D09 16  
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 Ghi chú
15 7340201 Tài chính – Ngân hàng A00; A01; D01; D03; D09 6  
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HN năm 2024 Ghi chú
15 7340201 Tài chính – Ngân hàng   67  
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 Ghi chú
15 7340201 Tài chính – Ngân hàng   600  
Điểm chuẩn năm 2024 - DVH - Trường đại học Văn Hiến (*)
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 Ghi chú
22 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; C04; D01 16  
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 Ghi chú
69 7340201 Tài chính – Ngân hàng A00; A01; C04; D01 18 ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
70 7340201 Tài chính – Ngân hàng   6 Điểm TBC cả năm L12
71 7340201 Tài chính – Ngân hàng A00; A01; C04; D01 18 ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
72 7340201 Tài chính – Ngân hàng A00; A01; C04; D01 18 ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 Ghi chú
18 7340201 Tài chính - Ngân hàng   611  
Điểm chuẩn năm 2024 - UEF - Trường Đại học Kinh tế - Tài chính Thành phố Hồ Chí Minh
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 Ghi chú
20 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; D01; C01 16  
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 Ghi chú
39 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; D01; C01 18 Học bạ 3 học kỳ
40 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; D01; C01 18 Học bạ lớp 12
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 Ghi chú
20 7340201 Tài chính - ngân hàng   600  
Điểm chuẩn năm 2024 - BVU (DBV) - Trường đại học Bà Rịa - Vũng Tàu (*)
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 Ghi chú
32 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; C00; D01 15 CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
33 7340201C1 Tài chính doanh nghiệp (ngành Tài chính - Ngân hàng) A00; A01; C00; D01 15 CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
34 7340201TL Tài chính ngân hàng & Luật A00; A01; C19; D01 15 CTC nhận cùng lúc 2 bằng cử nhân
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 Ghi chú
32 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; C00; D01 18 CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
33 7340201C1 Tài chính doanh nghiệp (ngành Tài chính - Ngân hàng) A00; A01; C00; D01 18 CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
34 7340201TL Tài chính ngân hàng & Luật A00; A01; C19; D01 18 CTC nhận cùng lúc 2 bằng cử nhân
Điểm chuẩn năm 2024 - KSA KSV -Trường đại học Kinh Tế TP.HCM (Phân hiệu Vĩnh Long)
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 Ghi chú
6 7340201_01 Ngân hàng A00; A01; D01; D07 18  
7 7340201_02 Tài chính A00; A01; D01; D07 18  
8 7340201_03 Thuế A00; A01; D01; D07 17  
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 Ghi chú
6 7340201_01 Ngân hàng A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2 40 Thang điểm 100
7 7340201_02 Tài chính A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2 40 Thang điểm 100
8 7340201_03 Thuế A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2 40 Thang điểm 100
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 Ghi chú
6 7340201_01 Ngân hàng   600  
7 7340201_02 Tài chính   600  
8 7340201_03 Thuế   600  
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo ƯTXT, XT thẳng năm 2024 Ghi chú
6 7340201_01 Ngân hàng   49 Xét tuyển học sinh giỏi; thang điểm 100
7 7340201_02 Tài chính   49 Xét tuyển học sinh giỏi; thang điểm 100
8 7340201_03 Thuế   49 Xét tuyển học sinh giỏi; thang điểm 100
Điểm chuẩn năm 2024 - ETU - Trường Đại Học Hòa Bình
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 Ghi chú
10 7340201 Tài chính ngân hàng A00; A01; D01; D96 17  
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 Ghi chú
10 7340201 Tài chính ngân hàng A00; A01; D01; D96 17  
Điểm chuẩn năm 2024 - HIU (DHB) - Trường đại học quốc tế Hồng Bàng (*)
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 Ghi chú
15 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; D01; C01 15  
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 Ghi chú
43 7340201 Tài Chính - Ngân Hàng A00; A01; C01; D01 18 Điểm 3 năm học
44 7340201 Tài Chính - Ngân Hàng A00; A01; C01; D01 18 Điểm 3 học kỳ
45 7340201 Tài Chính - Ngân Hàng A00; A01; C01; D01 18 Điểm tổ hợp 3 môn
Điểm chuẩn năm 2024 - NTT - Trường đại học Nguyễn Tất Thành (*)
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 Ghi chú
23 7340201 Tài chính ngân hàng A00; A01; D01; D07 15  
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 Ghi chú
23 7340201 Tài chính ngân hàng   6 Điểm TB học bạ
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HN năm 2024 Ghi chú
23 7340201 Tài chính ngân hàng   70  
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 Ghi chú
23 7340201 Tài chính ngân hàng   550  
Điểm chuẩn năm 2024 - DLS- Đại học lao động - xã hội (Cơ sở II)
STT Mã ngành Tên ngành (Cơ sở II) Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 Ghi chú
5 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; D01 22.6  
STT Mã ngành Tên ngành(Cơ sở II) Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 Ghi chú
5 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; D01 23.15  
Điểm chuẩn năm 2024 - QSA (TAG)-Trường đại học An Giang
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 Ghi chú
20 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; C15; D01 22.56  
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 Ghi chú
20 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; C15; D01 25.1  
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 Ghi chú
20 7340201 Tài chính - Ngân hàng   623  
Điểm chuẩn năm 2024 - TCT-Trường đại học Cần Thơ
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 Ghi chú
35 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; C02; D01 24.8  
36 7340201C Tài chính - Ngân hàng (CTCLC) A01; D01; D07 23.5  
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 Ghi chú
35 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; C02; D01 28.4  
36 7340201C Tài chính - Ngân hàng (CTCLC) A01; D01; D07 26.6  
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm Đánh giá đầu vào V-SAT năm 2024 Ghi chú
18 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01 311  
19 7340201C Tài chính - Ngân hàng (CTCLC) A01; D07 303  
Điểm chuẩn năm 2024 - HUI-Trường đại học Công Nghiệp TP.HCM
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 Ghi chú
11 7340201 Tài chính ngân hàng gồm 02 chuyên ngành: Ngân hàng; Tài chính A00; A01; D01; D96 24  
12 7340201C Tài chính ngân hàng gồm 02 chuyên ngành: Ngân hàng; Tài chính A00; A01; D01; D96 21.5 CT tăng cường tiếng Anh
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 Ghi chú
12 7340201 Tài chính ngân hàng gồm 02 chuyên ngành: Ngân hàng; Tài chính A00; A01; D01; D96 28  
13 7340201C Tài chính ngân hàng gồm 02 chuyên ngành: Ngân hàng; Tài chính A00; A01; D01; D96 25 Chương trình tăng cường tiếng Anh
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 Ghi chú
11 7340201 Tài chính ngân hàng gồm 02 chuyên ngành: Ngân hàng; Tài chính   785  
12 7340201C Tài chính ngân hàng gồm 02 chuyên ngành: Ngân hàng; Tài chính   670 Chương trình tăng cường tiếng Anh
Điểm chuẩn năm 2024 - HNM - Trường đại học Thủ đô Hà Nội
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 Ghi chú
18 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; D01; D96 24.49  
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 Ghi chú
13 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; D01; D96 27.68  
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Chứng chỉ quốc tế năm 2024 Ghi chú
17 7340201 Tài chính - Ngân hàng   9  
Điểm chuẩn năm 2024 - DDA - Trường đại học công nghệ Đông Á(*)
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
47340201Tài chính Ngân hàng17
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
47340201Tài chính Ngân hàng18Điểm thi THPT và học bạ
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HN năm 2024Ghi chú
47340201Tài chính Ngân hàng15
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm Đánh giá Tư duy năm 2024Ghi chú
47340201Tài chính Ngân hàng15
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm xét tuyển kết hợp năm 2024Ghi chú
47340201Tài chính Ngân hàng18
Điểm chuẩn năm 2024 - DHH - Trường đại học Hà Hoa Tiên (*)
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2013Ghi chú
47340201Tài Chính ngân hàngA, A113
57340201Tài Chính ngân hàngD1,2,3,413.5
Điểm chuẩn năm 2024 - DVX - Trường đại học công nghệ Vạn Xuân (*)
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2022Ghi chú
37340201Tài chính ngân hàngA00; A01; D01; D9015
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2022Ghi chú
37340201Tài chính ngân hàngA00; A01; D01; D9017
Điểm chuẩn năm 2024 - Trường Đại học Kiên Giang ( TKG )
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
107340201Tài chính ngân hàngA00; A01; D01; D0715.05
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
107340201Tài chính ngân hàngA00; A01; D01; D0717
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024Ghi chú
107340201Tài chính ngân hàng650
Điểm chuẩn năm 2024 - TDL-Trường đại học Đà Lạt
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
197340201Tài chính - Ngân hàngA00; A01; D01; D9619
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
197340201Tài chính - Ngân hàngA00; A01; D01; D9626
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024Ghi chú
197340201Tài chính - Ngân hàng16
Điểm chuẩn năm 2024 - TTB - Trường đại học Tây Bắc
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
157340201Tài chính - Ngân hàngA00; A01; A02; D0115
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
157340201Tài chính - Ngân hàngA00; A01; A02; D0118

Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Một số thông tin có thể chưa được chính xác. Hãy đối chiếu với thông tin từ website chính thức của từng trường để kiểm chứng và đối chiếu thông tin..