Điểm chuẩn ngành Sư phạm Toán học

Bảng điểm chuẩn 2024 cho ngành Sư phạm Toán học. Danh sách này không thể hiện hết cho tất cả các trường, một số trường Hướng nghiệp Việt chưa cập nhật được dữ liệu nên có thể không có thông tin tại đây.

Điểm chuẩn năm 2024 - QSA (TAG)-Trường đại học An Giang
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 Ghi chú
4 7140209 Sư phạm Toán học A00; A01; C01; D01 26.18  
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 Ghi chú
4 7140209 Sư phạm Toán học A00; A01; C01; D01 29  
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 Ghi chú
4 7140209 Sư phạm Toán học   831  
Điểm chuẩn năm 2024 - TCT-Trường đại học Cần Thơ
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 Ghi chú
5 7140209 Sư phạm Toán học A00; A01; B08; D07 26.79  
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 Ghi chú
5 7140209 Sư phạm Toán học A00; A01; B08; D07 29.6  
Điểm chuẩn năm 2024 - HNM - Trường đại học Thủ đô Hà Nội
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 Ghi chú
6 7140209 Sư phạm Toán học A01; D07; D90; D01 26.5  
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Chứng chỉ quốc tế năm 2024 Ghi chú
5 7140209 Sư phạm Toán học   9  
Điểm chuẩn năm 2024 - DNB - Đại học HOA LƯ - NINH BÌNH
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
37140209Sư phạm Toán họcA00; A01; D07; B0826.03
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
37140209Sư phạm Toán họcA00; A01; D07; B0827.75
Điểm chuẩn năm 2024 - Trường Đại học Kiên Giang ( TKG )
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
37140209Sư phạm Toán họcA00; A01; D01; D0725.88
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
37140209Sư phạm Toán họcA00; A01; D01; D0728.16
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024Ghi chú
37140209Sư phạm Toán học710
Điểm chuẩn năm 2024 - TQU - Trường đại học Tân Trào
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
47140209Sư phạm Toán họcA00; A01; B00; C1425.88
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
47140209Sư phạm Toán họcA00; A01; B00; C1427.53
Điểm chuẩn năm 2024 - TDL-Trường đại học Đà Lạt
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
27140209Sư phạm Toán họcA00; A01; D07; D9025.8
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
27140209Sư phạm Toán họcA00; A01; D07; D9029.25
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024Ghi chú
27140209Sư phạm Toán học24.25
Điểm chuẩn năm 2024 - TTB - Trường đại học Tây Bắc
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
57140209Sư phạm Toán họcA00; A01; D01; A0225.34
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
57140209Sư phạm Toán họcA00; A01; D01; A0227.23
Điểm chuẩn năm 2024 - DNU-Trường đại học Đồng Nai
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
47140209Sư phạm Toán họcA00; A01; D07; D9025.25
Điểm chuẩn năm 2024 - HDT - Đại học Hồng Đức
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
37140209Sư phạm Toán họcA00; A01; A02; D0726.28
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
37140209Sư phạm Toán họcA00; A01; A02; D0729.37
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HN năm 2024Ghi chú
37140209Sư phạm Toán học22
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm Đánh giá Tư duy năm 2024Ghi chú
37140209Sư phạm Toán học22
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL ĐH Sư phạm HN năm 2024Ghi chú
37140209Sư phạm Toán học22
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Chứng chỉ quốc tế năm 2024Ghi chú
57140209Sư phạm Toán học7IELTS
67140209Sư phạm Toán học60TOEFL
Điểm chuẩn năm 2024 - DPY-Trường đại học Phú Yên
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
37140209Sư phạm Toán họcA00; A01; B00; D0125.7
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
37140209Sư phạm Toán họcA00; A01; B00; D0128.56Học bạ lớp 12
Điểm chuẩn năm 2024 - DQU-Trường đại học Quảng Nam
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
37140209Sư phạm ToánA00; A01; C14; D0124.25
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
37140209Sư phạm ToánA00; A01; C14; D0127.4HK lớp 12 loại Giỏi
Điểm chuẩn năm 2024 - DPQ-Trường đại học Phạm Văn Đồng
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
37140209Sư phạm Toán họcA00; A01; D01; D9024.4
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
37140209Sư phạm Toán họcA00; A01; D01; D9027.12Học bạ lớp 12
Điểm chuẩn năm 2024 - DKT - Đại học Hải Dương
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
57140209Sư phạm Toán họcA00; A01; A02; D0125.11
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
57140209Sư phạm Toán họcA00; A01; A02; D0128.6
Điểm chuẩn năm 2024 - DQN-Trường đại học Quy Nhơn
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
67140209Sư phạm Toán họcA00; A0126.5
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
47140209Sư phạm Toán họcA00; A0129.5NV1, HL lớp 12 Giỏi
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL ĐH Sư phạm HN năm 2024Ghi chú
47140209Sư phạm Toán học25NV1, HL Lớp 12 Giỏi
Điểm chuẩn năm 2024 - TTN - Trường đại học Tây Nguyên
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
67140209Sư phạm Toán họcA00; A01; A02; B0025.91
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
67140209Sư phạm Toán họcA00; A01; A02; B0028.88
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024Ghi chú
67140209Sư phạm Toán học974
Điểm chuẩn năm 2024 - SPD - Trường Đại học Đồng Tháp
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
77140209Sư phạm Toán học - Chương trình đại trà - Chương trình Toán Tiếng AnhA00; A01; A02; D9026.33
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
77140209Sư phạm Toán học Có 02 chuyên ngành: - Chương trình đại trà - Chương trình Toán tiếng AnhA00; A01; A02; A0429.6
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024Ghi chú
67140209Sư phạm Toán học Có 02 chuyên ngành: - Chương trình đại trà - Chuông trình toán tiêng Anh920
Điểm chuẩn năm 2024 - TDV - Trường đại học Vinh
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
57140209Sư phạm Toán họcA00; A01; B00; D0126.2Toán hệ số 2
67140209CSư phạm Toán học (lớp tài năng)A00; A01; B00; D0126.5Toán hệ số 2
Điểm chuẩn năm 2024 - THP - Đại học Hải Phòng
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
47140209Sư phạm Toán họcA00; A01; C01; D0125.75
Điểm chuẩn năm 2024 - THV - Đại học HÙNG VƯƠNG
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
47140209Sư phạm Toán họcA00; A01; D01; D8426.5Học lực lớp 12 đạt Giỏi
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
47140209Sư phạm Toán họcA00; A01; D01; D8428.23Học lực lớp 12 đạt Giỏi
Điểm chuẩn năm 2024 - SP2 - Trường đại học sư phạm Hà Nội 2
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
67140209Sư phạm Toán họcA00; A01; D01; D8426.83
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
47140209Sư phạm Toán họcA00; A01; D01; D8429.63
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HN năm 2024Ghi chú
37140209Sư phạm Toán học22.65
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024Ghi chú
37140209Sư phạm Toán học22.65
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL ĐH Sư phạm HN năm 2024Ghi chú
37140209Sư phạm Toán học22.65
Điểm chuẩn năm 2024 - DDS-Trường đại học Sư Phạm ( ĐH Đà Nẵng)
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
67140209Sư phạm Toán họcA00; A0126.18
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
67140209Sư phạm Toán họcA00; A0129Giỏi
Điểm chuẩn năm 2024 - SGD-Trường đại học Sài Gòn
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
67140209Sư phạm Toán họcA0027
77140209Sư phạm Toán họcA0126.75
Điểm chuẩn năm 2024 - DHS-Trường đại học Sư Phạm (ĐH Huế)
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
77140209Sư phạm Toán họcA00; A01; D0726.2
87140209TASư phạm Toán học (ĐT bằng Tiếng Anh)A00; A01; D07; D9026.2
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
77140209Sư phạm Toán họcA00; A01; D07; D9029.3
87140209TASư phạm Toán họcA00; A01; D07; D9029.3
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024Ghi chú
67140209Sư phạm Toán học900
77140209TASư phạm Toán học900
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL ĐH Sư phạm HN năm 2024Ghi chú
67140209Sư phạm Toán học26
Điểm chuẩn năm 2024 - DTS - Trường đại học Sư Phạm (ĐH Thái Nguyên)
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
67140209Sư phạm Toán họcA00; A01; D0126.37
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
47140209Sư phạm Toán họcA00; A01; D0129.2
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HN năm 2024Ghi chú
47140209Sư phạm Toán học21.05
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL ĐH Sư phạm HN năm 2024Ghi chú
47140209Sư phạm Toán học21.05
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm Đánh giá đầu vào V-SAT năm 2024Ghi chú
17140209Sư phạm Toán họcQ00; A00; A01; D0122.5

Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Một số thông tin có thể chưa được chính xác. Hãy đối chiếu với thông tin từ website chính thức của từng trường để kiểm chứng và đối chiếu thông tin..