Điểm chuẩn ngành Quản trị khách sạn

Bảng điểm chuẩn 2024 cho ngành Quản trị khách sạn. Danh sách này không thể hiện hết cho tất cả các trường, một số trường Hướng nghiệp Việt chưa cập nhật được dữ liệu nên có thể không có thông tin tại đây.

Điểm chuẩn năm 2024 - GDU - Trường đại học Gia Định (*)
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 Ghi chú
21 7810201 Quản trị khách sạn A01; A01; C00; D01 15  
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 Ghi chú
17 7810201 Quản trị khách sạn A00; A01; C00; D01 16.5  
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 Ghi chú
21 7810201 Quản trị khách sạn   600  
Điểm chuẩn năm 2024 - DHV - Trường Đại học Hùng Vương TPHCM
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 Ghi chú
19 7810201 Quản trị khách sạn A00; A01; C00; D01 15  
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 Ghi chú
19 7810201 Quản trị khách sạn A00; A01; C00; D01 18  
Điểm chuẩn năm 2024 - SIU - Trường Đại Học Quốc Tế Sài Gòn
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 Ghi chú
14 7810201 Quản trị khách sạn A00; A01; A07; D01 16  
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 Ghi chú
27 7810201 Quản trị khách sạn A00; A01; A07; D01 20 Điểm TB lớp 12 là 6.5
28 7810201 Quản trị khách sạn A00; A01; A07; D01 6.5  
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 Ghi chú
14 7810201 Quản trị khách sạn   630  
Điểm chuẩn năm 2024 - HSU (DTH) - trường đại học Hoa Sen (*)
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 Ghi chú
29 7810201 Quản trị khách sạn A00; A01; D01; D03; D09 16  
30 7810201E Quản trị khách sạn – Chương trình Elite A00; A01; D01; D03; D09 18  
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 Ghi chú
29 7810201 Quản trị khách sạn A00; A01; D01; D03; D09 6  
30 7810201E Quản trị khách sạn – Chương trình Elite A00; A01; D01; D03; D09 6  
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HN năm 2024 Ghi chú
29 7810201 Quản trị khách sạn   67  
30 7810201E Quản trị khách sạn – Chương trình Elite   67  
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 Ghi chú
29 7810201 Quản trị khách sạn   600  
30 7810201E Quản trị khách sạn – Chương trình Elite   600  
Điểm chuẩn năm 2024 - DVH - Trường đại học Văn Hiến (*)
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 Ghi chú
39 7810201 Quản trị khách sạn A00; c00; D01; C04 16.15  
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 Ghi chú
137 7810201 Quản trị khách sạn A00; C00; D01; C04 18 ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
138 7810201 Quản trị khách sạn A00; C00; D01; C04 18 ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12
139 7810201 Quản trị khách sạn A00; C00; D01; C04 18 ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
140 7810201 Quản trị khách sạn   6 Điểm TBC cả năm L12
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 Ghi chú
35 7810201 Quản trị khách sạn   611  
Điểm chuẩn năm 2024 - UEF - Trường Đại học Kinh tế - Tài chính Thành phố Hồ Chí Minh
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 Ghi chú
35 7810201 Quản trị khách sạn A00; A01; D01; C00 16  
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 Ghi chú
69 7810201 Quản trị khách sạn A00; A01; D01; C00 18 Học bạ 3 học kỳ
70 7810201 Quản trị khách sạn A00; A01; D01; C00 18 Học bạ lớp 12
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 Ghi chú
35 7810201 Quản trị khách sạn   600  
Điểm chuẩn năm 2024 - BVU (DBV) - Trường đại học Bà Rịa - Vũng Tàu (*)
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 Ghi chú
73 7810201 Quản trị khách sạn A00; A01; C00; D01 15 CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
74 78102010 Quản trị nhà hàng - khách sạn và dịch vụ ăn uống (ngành Quản trị khách sạn) A00; A01; C00; D01 15 CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
75 7810201C2 Quản trị du lịch - nhà hàng - khách sạn (ngành Quản trị khách sạn) A00; A01; C00; D01 15 CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
76 7810201QA Quản trị khách sạn & Ngôn ngữ Anh A01; D01; D15; D66 15 CTC nhận cùng lúc 2 bằng cử nhân
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 Ghi chú
73 7810201 Quản trị khách sạn A00; A01; C00; D01 18 CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
74 78102010 Quản trị nhà hàng - khách sạn và dịch vụ ăn uống (ngành Quản trị khách sạn) A00; A01; C00; D01 18 CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
75 7810201C2 Quản trị du lịch - nhà hàng - khách sạn (ngành Quản trị khách sạn) A00; A01; C00; D01 18 CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
76 7810201QA Quản trị khách sạn & Ngôn ngữ Anh A01; D01; D15; D66 18 CTC nhận cùng lúc 2 bằng cử nhân
Điểm chuẩn năm 2024 - KSA KSV -Trường đại học Kinh Tế TP.HCM (Phân hiệu Vĩnh Long)
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 Ghi chú
15 7810201 Quản trị khách sạn A00; A01; D01; D07 18  
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 Ghi chú
15 7810201 Quản trị khách sạn A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2 40 Thang điểm 100
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 Ghi chú
15 7810201 Quản trị khách sạn   550  
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo ƯTXT, XT thẳng năm 2024 Ghi chú
15 7810201 Quản trị khách sạn   49 Xét tuyển học sinh giỏi; thang điểm 100
Điểm chuẩn năm 2024 - ETU - Trường Đại Học Hòa Bình
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 Ghi chú
24 7810201 Quản trị khách sạn C00; D01; D72; D96 17  
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 Ghi chú
20 7810201 Quản trị khách sạn C00; D01; D72; D96 17  
Điểm chuẩn năm 2024 - HIU (DHB) - Trường đại học quốc tế Hồng Bàng (*)
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 Ghi chú
34 7810201 Quản trị khách sạn A00; A01; C00; D01 15  
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 Ghi chú
115 7810201 Quản Trị Khách Sạn A00; A01; C00; D01 18 Điểm 3 năm học
116 7810201 Quản Trị Khách Sạn A00; A01; C00; D01 18 Điểm 3 học kỳ
117 7810201 Quản Trị Khách Sạn A00; A01; C00; D01 18 Điểm tổ hợp 3 môn
Điểm chuẩn năm 2024 - NTT - Trường đại học Nguyễn Tất Thành (*)
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 Ghi chú
61 7810201 Quản trị khách sạn C00; D01; D14; D15 15  
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 Ghi chú
61 7810201 Quản trị khách sạn   6 Điểm TB học bạ
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HN năm 2024 Ghi chú
61 7810201 Quản trị khách sạn   70  
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 Ghi chú
61 7810201 Quản trị khách sạn   550  
Điểm chuẩn năm 2024 - HNM - Trường đại học Thủ đô Hà Nội
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 Ghi chú
27 7810201 Quản trị khách sạn D15; D78; D14; D01 24.8  
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 Ghi chú
22 7810201 Quản trị khách sạn D15; D78; D14; D01 26.62  
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Chứng chỉ quốc tế năm 2024 Ghi chú
26 7810201 Quản trị khách sạn   8  
Điểm chuẩn năm 2024 - DDA - Trường đại học công nghệ Đông Á(*)
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
237810201Quản trị khách sạn17
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
237810201Quản trị khách sạn18Điểm thi THPT và học bạ
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HN năm 2024Ghi chú
217810201Quản trị khách sạn15
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm Đánh giá Tư duy năm 2024Ghi chú
217810201Quản trị khách sạn15
Điểm chuẩn năm 2024 - DVX - Trường đại học công nghệ Vạn Xuân (*)
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2022Ghi chú
87810201Quản trị khách sạnC00; D78; D96; C1515
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2022Ghi chú
87810201Quản trị khách sạnC00; D78; D96; C1517
Điểm chuẩn năm 2024 - DVD - Trường đại học văn hóa, thể thao và du lịch Thanh Hóa
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
197810201Quản trị khách sạnC15; D78; C20; D6615
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
197810201Quản trị khách sạnC15; D78; C20; D6616.5
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HN năm 2024Ghi chú
197810201Quản trị khách sạn15
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024Ghi chú
197810201Quản trị khách sạn15
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm Đánh giá Tư duy năm 2024Ghi chú
197810201Quản trị khách sạn15
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm xét tốt nghiệp THPT năm 2024Ghi chú
197810201Quản trị khách sạnC15; D78; C20; D6615Xét KQ thi tốt nghiệp THPT năm 2022 hoặc 2023
Điểm chuẩn năm 2024 - DPX - Trường đại học dân lập Phú Xuân (*)
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
97810201Quản trị khách sạnA01; C00; C17; D01; D03; D0615
Điểm chuẩn năm 2024 - TBD - Trường đại học Thái Bình Dương (*)
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
157810201Quản trị khách sạnA01; A07; D01; D03; D06; D1415
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
297810201Quản trị khách sạnA01; A07; D01; D03; D06; D1418
307810201Quản trị khách sạnA01; A07; D01; D03; D146
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024Ghi chú
157810201Quản trị khách sạn550
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm xét tốt nghiệp THPT năm 2024Ghi chú
157810201Quản trị khách sạn5.5
Điểm chuẩn năm 2024 - HDT - Đại học Hồng Đức
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
297810201Quản trị khách sạnD01; C04; C14; C2015
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
297810201Quản trị khách sạnD01; C04; C14; C2016.5
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HN năm 2024Ghi chú
297810201Quản trị khách sạn15
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm Đánh giá Tư duy năm 2024Ghi chú
297810201Quản trị khách sạn15
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL ĐH Sư phạm HN năm 2024Ghi chú
297810201Quản trị khách sạn15
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Chứng chỉ quốc tế năm 2024Ghi chú
577810201Quản trị khách sạn5IELTS
587810201Quản trị khách sạn60TOEFL
Điểm chuẩn năm 2024 - DCD - Trường đại học công nghệ Đồng NaiI(*)
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
227810201Quản trị khách sạnA00; A07; C00; D0115
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
227810201Quản trị khách sạnA00; A07; C00; D0118
Điểm chuẩn năm 2024 - DPT - Trường đại học Phan Thiết (*)
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
147810201Quản trị Khách sạn (khu nghỉ dưỡng, resort & spa)A00; A01; C00; D0115
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
147810201Quản trị khách sạnA00; D01; A01; C006ĐTB theo thang 10 áp dụng tất cả 6 tiêu chí
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024Ghi chú
147810201Quản trị Khách sạn (khu nghỉ dưỡng, resort & spa)500
Điểm chuẩn năm 2024 - DNT - Trường đại học ngoại ngữ - tin học TP.HCM (*)
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
207810201Quản trị khách sạnA01; D01; D14; D1520Tiếng Anh hệ số 2
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
377810201Quản trị khách sạnA01; D01; D14; D1524.25Đợt 2
387810201Quản trị khách sạnA01; D01; D14; D1524Tiếng Anh nhân hệ số 4
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024Ghi chú
187810201Quản trị khách sạn550
Điểm chuẩn năm 2024 - TDD - Trường đại học Thành Đô (*)
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
137810201Quản trị khách sạnA00; A01; C00; D0117
Điểm chuẩn năm 2024 - DDB - Trường đại học Thành Đông (*)
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
247810201Quản trị khách sạnA00; A01; C00; D0114
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
247810201Quản trị khách sạnA00; A01; C00; D0118
Điểm chuẩn năm 2024 - DKC - Trường đại học công nghệ TP.HCM (HUTECH)(*)
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
607810201Quản trị khách sạnA00; A01; C00; D0117
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
607810201Quản trị khách sạnA00; A01; C00; D0118Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024Ghi chú
607810201Quản trị khách sạn700
Điểm chuẩn năm 2024 - DTD - Trường đại học Tây Đô (*)
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
247810201Quản trị khách sạnD01; C00; D14; D1515
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
247810201Quản trị khách sạnD01; C00; D14; D1516.5
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024Ghi chú
247810201Quản trị khách sạn500

Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Một số thông tin có thể chưa được chính xác. Hãy đối chiếu với thông tin từ website chính thức của từng trường để kiểm chứng và đối chiếu thông tin..