Điểm chuẩn ngành Giáo dục Tiểu học
Bảng điểm chuẩn 2024 cho ngành Giáo dục Tiểu học. Danh sách này không thể hiện hết cho tất cả các trường, một số trường Hướng nghiệp Việt chưa cập nhật được dữ liệu nên có thể không có thông tin tại đây.
Điểm chuẩn năm 2024 - DTG - Phân hiệu Đại học Thái Nguyên tại Hà Giang
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 3 | 7140202 | SP Giáo dục Tiểu học | C00; C19; C20; M01 | 27.31 |
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 3 | 7140202 | SP Giáo dục Tiểu học | C00; C19; C20; M01 | 27.4 |
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm xét tuyển kết hợp năm 2024 | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 3 | 7140202 | SP Giáo dục Tiểu học | C00; C19; C20; M01 | 26.95 | Điểm thi tốt nghiệp THPT + năng khiếu |
Điểm chuẩn năm 2024 - QSA (TAG)-Trường đại học An Giang
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00; A01; C00; D01 | 26.63 |
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00; A01; C00; D01 | 27.4 |
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | 614 |
Điểm chuẩn năm 2024 - TCT-Trường đại học Cần Thơ
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00; C01; D01; D03 | 25.65 |
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00; C01; D01; D03 | 28.6 |
Điểm chuẩn năm 2024 - HNM - Trường đại học Thủ đô Hà Nội
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 3 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | D96; D78; D72; D01 | 26.26 |
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Chứng chỉ quốc tế năm 2024 | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 3 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | 9 |
Điểm chuẩn năm 2024 - DNB - Đại học HOA LƯ - NINH BÌNH
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | M01; M07; M08; M05 | 27.2 |
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | M01; M07; M08; M05 | 27.97 |
Điểm chuẩn năm 2024 - DVD - Trường đại học văn hóa, thể thao và du lịch Thanh Hóa
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | M00; A01; D01; C00 | 27 |
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | M00; A01; D01; C00 | 27.4 |
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HN năm 2024 | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | 27 |
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | 27 |
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm Đánh giá Tư duy năm 2024 | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | 27 |
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm xét tốt nghiệp THPT năm 2024 | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | M00; A01; D01; C00 | 25.8 | Xét KQ thi tốt nghiệp THPT năm 2022 hoặc 2023 |
Điểm chuẩn năm 2024 - TQU - Trường đại học Tân Trào
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 3 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00; D01; C00; C19 | 26.88 |
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 3 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00; D01; C00; C19 | 27.29 |
Điểm chuẩn năm 2024 - DTP - Phân hiệu Đại học THÁI NGUYÊN tại Lào Cai
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 3 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học (chương trình đại trà) | A00; C00; C14; C20 | 27.75 | |
| 4 | 7140202TA | Giáo dục Tiểu học (chương trình tiếng Anh) | A01; B08; D01; D15 | 24.5 |
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 3 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học (chương trình đại trà) | A00; C00; C14; C20 | 27.75 | |
| 4 | 7140202TA | Giáo dục Tiểu học (chương trình tiếng Anh) | A01; B08; D01; D15 | 26.5 |
Điểm chuẩn năm 2024 - TDL-Trường đại học Đà Lạt
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 7140202 | Giáo dục tiểu học | A16; C14; C15; D01 | 26 |
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 7140202 | Giáo dục tiểu học | A16; C14; C15; D01 | 28 |
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 7140202 | Giáo dục tiểu học | 20 |
Điểm chuẩn năm 2024 - TTB - Trường đại học Tây Bắc
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00; A01; C00; D01 | 27.5 |
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00; A01; C00; D01 | 27.41 |
Điểm chuẩn năm 2024 - DNU-Trường đại học Đồng Nai
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 3 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00; C00; D01; A01 | 24.25 |
Điểm chuẩn năm 2024 - HDT - Đại học Hồng Đức
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00; C00; D01; M00 | 28.42 |
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00; C00; D01; M00 | 28.63 |
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HN năm 2024 | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | 20.2 |
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm Đánh giá Tư duy năm 2024 | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | 20.2 |
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL ĐH Sư phạm HN năm 2024 | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | 20.2 |
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Chứng chỉ quốc tế năm 2024 | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 3 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | 7 | IELTS | |
| 4 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | 60 | TOEFL |
Điểm chuẩn năm 2024 - DDP-Phân hiệu ĐH Đà Nẵng tại Kontum ( ĐH Đà Nẵng)
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 2 | 7140202 | Giáo dục tiểu học | A00; D01; B03; C00 | 25.73 |
Điểm chuẩn năm 2024 - DPY-Trường đại học Phú Yên
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00; A01; C00; D01 | 25.75 |
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00; A01; C00; D01 | 27.59 | Học bạ lớp 12 |
Điểm chuẩn năm 2024 - DQU-Trường đại học Quảng Nam
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00; C00; C14; D01 | 25.8 |
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00; C00; C14; D01 | 27.53 | HK lớp 12 loại Giỏi |
Điểm chuẩn năm 2024 - DBL - Trường đại học Bạc Liêu
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 2 | 7140202 | Giáo dục tiểu học | C00; C03; D01; D78 | 26.2 |
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 7140202 | Giáo dục tiểu học | C000; C03; D01 | 26 |
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 7140202 | Giáo dục tiểu học | 700 |
Điểm chuẩn năm 2024 - HHT - Đại học HÀ TĨNH
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | C04; C14; B03; D01 | 26.59 |
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | C04; C14; B03; D01 | 28.04 |
Điểm chuẩn năm 2024 - DPQ-Trường đại học Phạm Văn Đồng
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00; A01; C00; D01 | 25.7 |
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00; A01; C00; D01 | 27.1 | Học bạ lớp 12 |
Điểm chuẩn năm 2024 - DQB - Trường Đại học Quảng Bình
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00; C00; C14; D01 | 26.61 |
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00; C00; C14; D01 | 27 |
Điểm chuẩn năm 2024 - DKT - Đại học Hải Dương
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 3 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00; A01; C00; D01 | 26.5 |
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 3 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00; A01; C00; D01 | 28.3 |
Điểm chuẩn năm 2024 - HLU - Trường đại học Hạ Long
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 3 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | C04; D01; D10; D15 | 25.95 |
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 3 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | C04; D01; D10; D15 | 26.25 |
Điểm chuẩn năm 2024 - DQN-Trường đại học Quy Nhơn
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 3 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00; C00; D01 | 26.95 |
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00; C00; D01 | 28.25 | NV1, HL lớp 12 Giỏi |
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL ĐH Sư phạm HN năm 2024 | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | 23 | NV1, HL Lớp 12 Giỏi |
Điểm chuẩn năm 2024 - TTN - Trường đại học Tây Nguyên
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00; C00; C03; D01 | 26.4 | |
| 3 | 7140202JR | Giáo dục Tiểu học – Tiếng Jrai | A00; C00; C03; D01 | 25.21 |
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00; C00; C03; D01 | 28.44 | |
| 3 | 7140202JR | Giáo dục Tiểu học – Tiếng Jrai | A00; C00; C03; D01 | 27.7 |
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | 785 | ||
| 3 | 7140202JR | Giáo dục Tiểu học – Tiếng Jrai | 759 |
Điểm chuẩn năm 2024 - SPD - Trường Đại học Đồng Tháp
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 3 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | C01; C03; C04; D01 | 25.27 |
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 3 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | C01; C03; C04; D01 | 27.5 |
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 3 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | 701 |
Điểm chuẩn năm 2024 - TDV - Trường đại học Vinh
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | C00; D01; A00; A01 | 28.12 |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Một số thông tin có thể chưa được chính xác. Hãy đối chiếu với thông tin từ website chính thức của từng trường để kiểm chứng và đối chiếu thông tin..
Thông tin Điểm chuẩn 2024:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2024
Điểm chuẩn theo trường 2024