Trường ĐH Nguyễn Tất Thành thông báo tiếp tục nhận hồ sơ xét tuyển học bạ đợt 2 đến hết ngày 02/08/2020 và vẫn duy trì tiêu chí: Tổng ĐTB 1 học kỳ lớp 10 + 1 học kỳ lớp 11 + 1 học kỳ lớp 12 đạt từ 18 điểm trở lên (thí được chọn điểm cao nhất trong 2 học kỳ của mỗi năm học).
Ơ phương thức xét học bạ, ngoài tiêu chí xét học bạ 3 học kỳ, Nhà trường cũng áp dụng song song với các tiêu chí như tổng điểm 3 môn trong tổ hợp xét tuyển đạt từ 18 điểm hoặc trung bình cả năm lớp 12 đạt từ 6.0 trở lên. Tuy nhiên, đến nay tiêu chí xét học bạ 3 học kỳ được đánh giá mang tính khả thi cao, thí sinh nên ưu tiên lựa chọn để nắm chắc cơ hội vào đại học cho mình.
Thời gian xét tuyển được chia thành nhiều đợt. Theo đó, thời điểm này thí sinh có thể nộp hồ sơ đăng ký xét tuyển cho đợt 2.
Hồ sơ bao gồm:
- Phiếu đăng ký xét tuyển theo mẫu;
- Bản sao công chứng bằng tốt nghiệp THPT hoặc Giấy chứng nhận tốt nghiệp tạm thời;
- Bảng sao Học bạ THPT; Giấy chứng nhận ưu tiên (nếu có).
Lưu ý các thí sinh tốt nghiệp năm 2020 có thể nộp trước Phiếu đăng ký xét tuyển và Bản sao Học bạ THPT để ưu tiên xét tuyển trong đợt đầu tiên sau đó tiếp tục hoàn thiện và bổ sung hồ sơ.
Cùng với việc nhận hồ sơ trực tiếp, ĐH Nguyễn Tất Thành khuyến khích thí sinh có thể đăng ký xét tuyển trực tuyến tại website của Nhà trường (tuyensinh.ntt.edu.vn) hoặc nộp hồ sơ qua đường bưu điện về Trung tâm Tư vấn tuyển sinh (Số 300A Nguyễn Tất Thành, P.13, Quận 4, TP.HCM).
_
Nguồn tham chiếu: https://ntt.edu.vn/web/tin-tuc/truong-dh-nguyen-tat-thanh-nhan-ho-so-xet-tuyen-hoc-ba-dot-2-den-ngay-02-08-2020
thông tin tuyển sinh của năm 2019
Điều kiện dự tuyển: Tốt nghiệp THPT
Mã trường NTT
Thông tin thêm
Thanh nhạc | 7210205 | 20 | 30 | Ngữ văn, Kiến thức tổng hợp về âm nhạc, Năng khiếu (Hát) | Ngữ văn | |||||||
Piano | 7210208 | 20 | 30 | Ngữ văn, Kiến thức tổng hợp về âm nhạc, Năng khiếu (Đàn piano) | Ngữ văn | |||||||
Diễn viên kịch, điện ảnh - truyền hình | 7210234 | 20 | 30 | Ngữ văn, Kiến thức chuyên ngành (vấn đáp), Xem phim và bình luận | Ngữ văn | |||||||
Đạo diễn điện ảnh, truyền hình | 7210235 | 20 | 30 | Ngữ văn, Kiến thức chuyên ngành (vấn đáp), Xem phim và bình luận | Ngữ văn | |||||||
Quay phim | 7210236 | 20 | 30 | Ngữ văn, Kiến thức chuyên ngành (vấn đáp), Xem phim và bình luận | Ngữ văn | |||||||
Thiết kế đồ họa | 7210403 | 20 | 30 | Văn- Vẽ tĩnh vật chì- Vẽ trang trí màu | Toán- Vẽ tĩnh vật chì- Vẽ trang trí màu | Toán - Vật lí - Vẽ tĩnh vật chì | Toán - Ngữ văn - Vẽ tĩnh vật chì | |||||
Tiếng Việt và văn hoá Việt Nam | 7220101 | 20 | 30 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh | Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh | ||||||
Ngôn ngữ Anh | 7220201 | 128 | 192 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh | Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh | ||||||
Ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204 | 30 | 45 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Trung | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh | Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh | |||||
Tâm lý học | 7310401 | 20 | 30 | Toán, Hóa học, Sinh học | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh | |||||
Đông phương học | 7310608 | 20 | 30 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Trung | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh | Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh | |||||
Việt Nam học | 7310630 | 28 | 42 | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh | Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh | |||||
Truyền thông đa phương tiện | 7320104 | 20 | 30 | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh | Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh | |||||
Quan hệ công chúng | 7320108 | 20 | 30 | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh | |||||
Quản trị kinh doanh | 7340101 | 84 | 126 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán, Hóa học, Tiếng Anh | |||||
Marketing | 7340115 | 20 | 30 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán, Hóa học, Tiếng Anh | |||||
Thương mại điện tử | 7340122 | 20 | 30 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán, Hóa học, Tiếng Anh | |||||
Tài chính – Ngân hàng | 7340201 | 60 | 90 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán, Hóa học, Tiếng Anh | |||||
Kế toán | 7340301 | 60 | 90 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán, Hóa học, Tiếng Anh | |||||
Quản trị nhân lực | 7340404 | 40 | 60 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán, Hóa học, Tiếng Anh | |||||
Luật kinh tế | 7380107 | 88 | 132 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán, Hóa học, Tiếng Anh | |||||
Công nghệ sinh học | 7420201 | 100 | 150 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Hóa học, Sinh học | Toán, Hóa học, Tiếng Anh | Toán, Sinh học, Tiếng Anh | |||||
Công nghệ thông tin | 7480201 | 128 | 192 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán, Hóa học, Tiếng Anh | |||||
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 7510203 | 60 | 90 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán, Hóa học, Tiếng Anh | |||||
Công nghệ kỹ thuật ô tô | 7510205 | 92 | 138 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán, Hóa học, Tiếng Anh | |||||
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 7510301 | 48 | 72 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán, Hóa học, Tiếng Anh | |||||
Công nghệ kỹ thuật hoá học | 7510401 | 48 | 72 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán, Hóa học, Sinh học | Toán, Hóa học, Tiếng Anh | |||||
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 7510605 | 20 | 30 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán, Hóa học, Tiếng Anh | |||||
Kỹ thuật hệ thống công nghiệp | 7520118 | 20 | 30 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán, Hóa học, Tiếng Anh | |||||
Kỹ thuật y sinh | 7520212 | 20 | 30 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán, Vật lí, Sinh học | Toán, Hóa học, Sinh học | |||||
Vật lý y khoa | 7520403 | 20 | 30 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán, Vật lí, Sinh học | Toán, Hóa học, Sinh học | |||||
Công nghệ thực phẩm | 7540101 | 40 | 60 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán, Hóa học, Sinh học | Toán, Hóa học, Tiếng Anh | |||||
Kiến trúc | 7580101 | 40 | 60 | Văn- Vẽ tĩnh vật chì- Vẽ trang trí màu | Toán- Vẽ tĩnh vật chì- Vẽ trang trí màu | Toán - Vật lí - Vẽ tĩnh vật chì | Toán - Ngữ văn - Vẽ tĩnh vật chì | |||||
Thiết kế nội thất | 7580108 | 20 | 30 | Văn- Vẽ tĩnh vật chì- Vẽ trang trí màu | Toán- Vẽ tĩnh vật chì- Vẽ trang trí màu | Toán - Vật lí - Vẽ tĩnh vật chì | Toán - Ngữ văn - Vẽ tĩnh vật chì | |||||
Kỹ thuật xây dựng | 7580201 | 72 | 108 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán, Hóa học, Tiếng Anh | |||||
Y khoa | 7720101 | 60 | 90 | Toán, Hóa học, Sinh học | ||||||||
Y học dự phòng | 7720110 | 20 | 30 | Toán, Hóa học, Sinh học | ||||||||
Dược học | 7720201 | 360 | 540 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán, Hóa học, Sinh học | Toán, Hóa học, Tiếng Anh | |||||
Điều dưỡng | 7720301 | 112 | 168 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán, Hóa học, Sinh học | Toán, Hóa học, Tiếng Anh | |||||
Kỹ thuật xét nghiệm y học | 7720601 | 40 | 60 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Hóa học, Sinh học | Toán, Hóa học, Tiếng Anh | Toán, Sinh học, Tiếng Anh | |||||
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 7810103 | 20 | 30 | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh | Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh | |||||
Quản trị khách sạn | 7810201 | 32 | 48 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | |||||
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 7810202 | 32 | 48 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | |||||
Quản lý tài nguyên và môi trường | 7850101 | 38 | 57 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán, Hóa học, Sinh học | Toán, Hóa học, Tiếng Anh |
Nguồn tin THAM CHIẾU
NTT - Trường đại học Nguyễn Tất Thành (*)
Địa chỉ: 298-300A Nguyễn Tất Thành P.13, Q.4 TP.HCM
Website chính: www.ntt.edu.vn
Liên lạc: ĐT: (08)6.2619.423
Loại hình trườngTrường NGOÀI Công lập
Xem trang tổng hợp của trường
NTT - Trường đại học Nguyễn Tất Thành (*)