Các ngành đào tạo cao đẳng
|
|
|
|
1.500
|
|
Chăn nuôi
|
|
C620105
|
|
120
|
Toán, Vật lí, Hóa học
Toán, Vật lí, Tiếng Anh
|
Dịch vụ thú y
|
|
C640201
|
|
160
|
Toán, Vật lí, Hóa học
Toán, Vật lí, Tiếng Anh
|
Nuôi trồng thủy sản
|
|
C620301
|
|
30
|
Toán, Vật lí, Hóa học
Toán, Vật lí, Tiếng Anh
|
Quản lý đất đai
|
|
C850103
|
|
80
|
Toán, Vật lí, Hóa học
Toán, Vật lí, Tiếng Anh
|
Lâm nghiệp
|
|
C620201
|
|
100
|
Toán, Vật lí, Hóa học
Toán, Vật lí, Tiếng Anh
|
Khoa học cây trồng
|
|
C620110
|
|
30
|
Toán, Vật lí, Hóa học
Toán, Vật lí, Tiếng Anh
|
Dịch vụ pháp lý
|
|
C380201
|
|
150
|
Toán, Vật lí, Hóa học
Toán, Vật lí, Tiếng Anh
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
|
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
|
|
C510301
|
|
200
|
Toán, Vật lí, Hóa học
Toán, Vật lí, Tiếng Anh
|
Công nghệ kỹ thuật xây dựng
|
|
C510103
|
|
200
|
Toán, Vật lí, Hóa học
Toán, Vật lí, Tiếng Anh
|
Quản lý xây dựng
|
|
C580302
|
|
50
|
Toán, Vật lí, Hóa học
Toán, Vật lí, Tiếng Anh
Toán, Tiếng Anh, Ngữ văn
|
Công nghệ thông tin
|
|
C480201
|
|
80
|
Toán, Vật lí, Hóa học
Toán, Vật lí, Tiếng Anh
Toán, Tiếng Anh, Ngữ văn
|
Tin học ứng dụng
|
|
C480202
|
|
80
|
Toán, Vật lí, Hóa học
Toán, Vật lí, Tiếng Anh
Toán, Tiếng Anh, Ngữ văn
|
Tiếng Anh
|
|
C220201
|
|
30
|
Toán, Vật lí, Tiếng Anh
Toán, Tiếng Anh, Ngữ văn
|
Quản trị kinh doanh
|
|
C340101
|
|
70
|
Toán, Vật lí, Hóa học
Toán, Vật lí, Tiếng Anh
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
|
Kế toán
|
|
C340301
|
|
70
|
Toán, Vật lí, Hóa học
Toán, Vật lí, Tiếng Anh
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
|
Tài chính - Ngân hàng
|
|
C340201
|
|
50
|
Toán, Vật lí, Hóa học
Toán, Vật lí, Tiếng Anh
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
|
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
|
C510303
|
|
100
|
Toán, Vật lí, Hóa học
Toán, Vật lí, Tiếng Anh
|