Tuyển sinh ngành Sư phạm Tiếng Trung Quốc
_
Nguồn tham chiếu:
Danh sách các trường tuyển sinh ngành Sư phạm Tiếng Trung Quốc
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - TP. Hồ Chí Minh -
TT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Mã phương thức |
Tên phương thức |
Chỉ tiêu |
Tổ hợp |
Tổ hợp |
Tổ hợp |
Tổ hợp |
21 |
7140234 |
Sư phạm Tiếng Trung Quốc |
301 |
Xét tuyển thẳng |
2 |
|
|
|
|
|
7140234 |
Sư phạm Tiếng Trung Quốc |
303 |
Ưu tiên xét tuyển và xét tuyển thí sinh là học sinh lớp chuyên |
4 |
|
|
|
|
|
7140234 |
Sư phạm Tiếng Trung Quốc |
401 |
Xét tuyển sử dụng kết quả học tập THPT kết hợp thi đánh giá năng lực chuyên biệt |
6 |
D01 |
|
|
|
|
7140234 |
Sư phạm Tiếng Trung Quốc |
200 |
Xét tuyển sử dụng kết quả học tập THPT |
2 |
D01 |
D04 |
|
|
|
7140234 |
Sư phạm Tiếng Trung Quốc |
100 |
Xét tuyển sử dụng kết quả thi tốt nghiệp THPT |
6 |
D01 |
D04 |
|
|
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Hà Nội -
TT | Tên ngành | Mã ngành | Theo KQ thi THPT | Theo phương thức khác |
5. | Sư phạm tiếng Trung Quốc | 7140234 | 15 | 10 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Thái Nguyên -
Ngành |
Mã ngành |
Sư phạm Tiếng Trung Quốc Chuyên ngành đào tạo : Sư phạm Tiếng Trung Quốc |
7140234 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Đà Nẵng -
TT | Mã trường | Tên ngành - Chuyên ngành | Mã ĐKXT | Tổ hợp xét tuyển | Mã tổ hợp xét tuyển |
3 | DDF | Sư phạm tiếng Trung Quốc | 7140234 | 1A. Ngữ văn + Toán + Tiếng Anh*2 1B. Ngữ văn + Toán + Tiếng Trung*2 2. Toán + KHXH + Tiếng Anh*2 3. Ngữ văn + KHXH + Tiếng Anh*2 |
1A. D01 1B. D04 2. D96 3. D78 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Thừa Thiên - Huế -
Sư phạm Tiếng Anh | 7140231 | 20 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Tiếng Anh | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh | Tiếng Anh | Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh | Tiếng Anh | ||||
Sư phạm Tiếng Trung Quốc | 7140234 | 20 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Trung | Tiếng Trung | Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh | Tiếng Anh | Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Trung | Tiếng Trung |
5