Tuyển sinh ngành Sư phạm khoa học tự nhiên
Danh sách các trường tuyển sinh ngành Sư phạm khoa học tự nhiên
STT | Mã ngành | Ngành đào tạo | Tổ hợp xét tuyển |
15 | 7140247 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | A00 , A02 , A16 , D90 |
TT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Mã phương thức |
Tên phương thức |
Chỉ tiêu |
Tổ hợp |
Tổ hợp |
Tổ hợp |
Tổ hợp |
23 |
7140247 |
Sư phạm khoa học tự nhiên |
301 |
Xét tuyển thẳng |
20 |
|
|
|
|
|
7140247 |
Sư phạm khoa học tự nhiên |
303 |
Ưu tiên xét tuyển và xét tuyển thí sinh là học sinh lớp chuyên |
40 |
|
|
|
|
|
7140247 |
Sư phạm khoa học tự nhiên |
401 |
Xét tuyển sử dụng kết quả học tập THPT kết hợp thi đánh giá năng lực chuyên biệt |
60 |
A00 |
A02 |
B00 |
D90 |
|
7140247 |
Sư phạm khoa học tự nhiên |
200 |
Xét tuyển sử dụng kết quả học tập THPT |
20 |
A00 |
A02 |
B00 |
D90 |
|
7140247 |
Sư phạm khoa học tự nhiên |
100 |
Xét tuyển sử dụng kết quả thi tốt nghiệp THPT |
60 |
A00 |
A02 |
B00 |
D90 |
STT |
TÊN NGÀNH |
MÃ NGÀNH |
ĐIỂM CHUẨN |
CHỈ TIÊU |
TỔ HỢP XÉT TUYỂN |
19 |
Sư phạm Khoa học tự nhiên |
7140247 |
|
41 |
A00, A02, B00, D90 |
TT | Mã ngành | Tên ngành |
---|---|---|
|
7140247 | Sư phạm khoa học tự nhiên (dự kiến) |
TT | Ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn xét tuyển | Mã tố hợp | Môn chính | Chi tiêu |
39 . | Sư phạm Khoa học tự nhiên ( đào tạo giáo viên trung học cơ sở ) | 7140247 |
Toán , Lí , Hóa Toán , Hóa , Sinh |
A00 B00 | 50 |
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
15 |
7140247 |
Sư phạm Khoa học tự nhiên |
STT |
Trình độ đại học |
Mã ngành |
Chỉ tiêu ( dự kiến ) |
Tổ hợp xét tuyển |
Ghi chú |
5 |
Sư phạm Khoa học Tự nhiên |
7140247 |
30 |
A00 , A02 , B00 , D90 |
Ngành mới |
Mã ngành |
Tên ngành |
7140247 |
Sư phạm Khoa học tự nhiên |
TT | Mã trường | Tên ngành/chuyên ngành | Mã ĐKXT | Tổ hợp xét tuyển | Mã tổ hợp xét tuyển |
13 | DDS | Sư phạm Khoa học tự nhiên | 7140247 | 1.Toán + Vật lý + Hóa học 2.Toán + Sinh học + Vật lý 3.Toán + Hóa học + Sinh học 4.Toán + KHTN + Tiếng Anh |
1.A00 2.A02 3.B00 4.D90 |
Sư phạm khoa học tự nhiên | 7140247 | 60 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán, Hóa học, Sinh học | Toán, Sinh học, Tiếng Anh |