Tuyển sinh ngành Sư phạm khoa học tự nhiên
Danh sách các trường tuyển sinh ngành Sư phạm khoa học tự nhiên
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Phú Yên -
STT | Mã ngành | Ngành học | Chỉ tiêu (dự kiến) | Tổ hợp xét tuyển |
---|---|---|---|---|
6 | 7140247 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | 20 | A00, A02, B00, C05 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Quảng Ninh -
TT | Ngành | Mã ngành | Chỉ tiêu | Tổ hợp xét tuyển |
18. | Sư phạm Khoa học tự nhiên | 7140247 | 40 | Đang cập nhật |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Tuyên Quang -
STT | Ngành tuyển sinh | Mã ngành | Chỉ tiêu |
---|---|---|---|
6 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | 7140247 | 30 (dự kiến) |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Cần Thơ -
TT | Mã tuyển sinh | Tên ngành(Chương trình đại trà) | Chỉ tiêu | Mã tổ hợp xét tuyển (*) |
15 | 7140247 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | 80 | A00, A01, A02, B00 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Phú Thọ -
STT | Tên ngành | Mã ngành | Chỉ tiêu |
24 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | 7140247 | 15 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - An Giang -
TT | Mã ngành | Ngành học | Điểm 2024 | Chỉ tiêu 2025 |
---|---|---|---|---|
12 | 7140247 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | 24.66 | 30 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Vĩnh Phúc -
TT | Mã ngành | Ngành tuyển sinh |
---|---|---|
15 | 7140247 | Sư phạm Khoa học tự nhiên |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Thừa Thiên - Huế -
Tên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn |
---|---|---|
Sư phạm Khoa học tự nhiên | 7140247 | A00, B00, D90 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Quảng Ngãi -
Ngành học |
---|
Sư phạm Khoa học tự nhiên |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Nghệ An -
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - TP. Hồ Chí Minh -
TT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu (Dự kiến) |
---|---|---|---|
15 | 7140247 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | 60 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Hà Nội -
TT | MÃ TUYỂN SINH | TÊN NGÀNH / NHÓM NGÀNH TUYỂN SINH |
5 | QHS05 | Sư phạm Khoa học Tự nhiên |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Đà Nẵng -
STT | Mã ngành | Tên ngành |
---|---|---|
16 | 7140247 | Sư phạm Khoa học tự nhiên |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Ninh Bình -
TT | NGÀNH/CHUYÊN NGÀNH | MÃ NGÀNH | CHỈ TIÊU (Dự kiến) |
---|---|---|---|
4 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | 7140247 | 20 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Đắk Lắk -
STT | Mã ngành | Ngành đào tạo | Tổ hợp xét tuyển |
15 | 7140247 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | A00 , A02 , A16 , D90 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - TP. Hồ Chí Minh -
TT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Mã phương thức |
Tên phương thức |
Chỉ tiêu |
Tổ hợp |
Tổ hợp |
Tổ hợp |
Tổ hợp |
23 |
7140247 |
Sư phạm khoa học tự nhiên |
301 |
Xét tuyển thẳng |
20 |
|
|
|
|
|
7140247 |
Sư phạm khoa học tự nhiên |
303 |
Ưu tiên xét tuyển và xét tuyển thí sinh là học sinh lớp chuyên |
40 |
|
|
|
|
|
7140247 |
Sư phạm khoa học tự nhiên |
401 |
Xét tuyển sử dụng kết quả học tập THPT kết hợp thi đánh giá năng lực chuyên biệt |
60 |
A00 |
A02 |
B00 |
D90 |
|
7140247 |
Sư phạm khoa học tự nhiên |
200 |
Xét tuyển sử dụng kết quả học tập THPT |
20 |
A00 |
A02 |
B00 |
D90 |
|
7140247 |
Sư phạm khoa học tự nhiên |
100 |
Xét tuyển sử dụng kết quả thi tốt nghiệp THPT |
60 |
A00 |
A02 |
B00 |
D90 |
16