Tuyển sinh ngành Sư phạm công nghệ
Danh sách các trường tuyển sinh ngành Sư phạm công nghệ
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - TP. Hồ Chí Minh -
TT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Mã phương thức |
Tên phương thức |
Chỉ tiêu |
Tổ hợp |
Tổ hợp |
Tổ hợp |
Tổ hợp |
22 |
7140246 |
Sư phạm công nghệ |
301 |
Xét tuyển thẳng |
2 |
|
|
|
|
|
7140246 |
Sư phạm công nghệ |
303 |
Ưu tiên xét tuyển và xét tuyển thí sinh là học sinh lớp chuyên |
4 |
|
|
|
|
|
7140246 |
Sư phạm công nghệ |
401 |
Xét tuyển sử dụng kết quả học tập THPT kết hợp thi đánh giá năng lực chuyên biệt |
6 |
A00 |
A02 |
D90 |
A01 |
|
7140246 |
Sư phạm công nghệ |
200 |
Xét tuyển sử dụng kết quả học tập THPT |
2 |
A00 |
A02 |
D90 |
A01 |
|
7140246 |
Sư phạm công nghệ |
100 |
Xét tuyển sử dụng kết quả thi tốt nghiệp THPT |
6 |
A00 |
A02 |
D90 |
A01 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Đồng Tháp -
STT |
TÊN NGÀNH |
MÃ NGÀNH |
ĐIỂM CHUẨN |
CHỈ TIÊU |
TỔ HỢP XÉT TUYỂN |
18 |
Sư phạm Công nghệ |
7140246 |
|
24 |
A00, A01, A02, A04, D90 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Nghệ An -
TT |
Ngành đào tạo |
Mã ngành |
1 |
Sư phạm công nghệ |
7140246 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Hưng Yên -
TT | Mã ngành đào tạo | Tên ngành đào tạo | Chi tiêu |
12 | 7140246 | Sư phạm công nghệ | 20 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Hà Nội -
TT |
Nhóm ngành/ngành |
HVN18 |
Sư phạm công nghệ |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Vĩnh Long - tin 2019
Sư phạm công nghệ | 7140246 | 16 | 4 | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Địa lí | Ngữ văn, Toán, Giáo dục công dân | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Thừa Thiên - Huế - tin 2019
Sư phạm công nghệ | 7140246 | 60 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán, Hóa học, Sinh học | Toán, Sinh học, Tiếng Anh |
7