Thông tin tuyển sinh Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước
Danh sách liệt kê tuyển sinh theo ngành. Nếu muốn có thông tin chi tiết hơn, chọn thêm tại mục "bậc học" và "tỉnh thành" rồi bấm tìm kiếm
Danh sách các trường tuyển sinh ngành Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Hà Nội -
TT |
Mã ngành |
Tên ngành |
7 |
7310202 |
Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Hà Nội -
STT |
Ngành học |
Mã ngành |
7 |
Xây dựng Đảng và Chính quyền Nhà nước |
7310202 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Hà Nội - tin 2022
Văn hoá học Học tại Trụ sở Hà Nội |
7229040 | 47 | 13 | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Địa lí, Giáo dục công dân | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh | |||||
Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước Học tại Trụ sở Hà Nội |
7310202 | 45 | 15 | Toán, Vật lí, Hóa học | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Địa lí, Giáo dục công dân | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Hà Nội -
Ngành đào tạo/Địa bàn tuyển sinh |
Mã ngành |
Tổng chỉ tiêu |
Chỉ tiêu theo Phương thức 1 |
Chỉ tiêu theo Phương thức 2 |
Chỉ tiêu theo Phương thức 3 |
Tổ hợp xét tuyển theo Phương thức 3 |
Mã bài thi đánh giá của Bộ Công an sử dụng để xét tuyển |
Xây dựng Đảng và Chính quyền Nhà nước |
7310202 |
100 |
|
|
|
A00, A01, C03, D01 |
CA1, CA2 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Bắc Ninh - tin 2022
Tên trường, Ngành học |
Mã ngành |
Tổ hợp xét tuyển |
Chỉ tiêu |
* Ngành Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước |
7310202 |
1. Văn, Sử, Địa 2. Toán, Lý, Hóa 3. Toán, Văn, tiếng Anh |
|
5