Thông tin tuyển sinh Vật lý kỹ thuật
Danh sách liệt kê tuyển sinh theo ngành. Nếu muốn có thông tin chi tiết hơn, chọn thêm tại mục "bậc học" và "tỉnh thành" rồi bấm tìm kiếm
Danh sách các trường tuyển sinh ngành Vật lý kỹ thuật
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - TP. Hồ Chí Minh -
Mã tuyển sinh | TÊN NGÀNH (A. CHƯƠNG TRÌNH TIÊU CHUẨN) | Chỉ tiêu |
137 |
Vật lý Kỹ thuật(Chuyên ngành: Kỹ thuật Y sinh, Vật lý Tính toán, Vật lý Kỹ thuật) |
50 |
Mã tuyển sinh | TÊN NGÀNH (C. CHƯƠNG TRÌNH DẠY VÀ HỌC BẰNG TIẾNG ANH) | Chỉ tiêu |
237 |
Kỹ thuật Y sinh(Chuyên ngành của ngành Vật lý Kỹ thuật) |
30 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Cần Thơ -
TT | Mã tuyển sinh | Tên ngành(Chương trình đại trà) | Chỉ tiêu | Mã tổ hợp xét tuyển (*) |
36 | 7520401 | Vật lý kỹ thuật | 80 | A00, A01, A02, C01 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Bình Định -
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn xét tuyển |
44 | 7520401 | Vật lý kỹ thuật ( chuyên ngành Bán dẫn ) | ( Toán , Lý , Hóa ) ( Toán , Lý , Anh ) ( Toán , Lý , Sinh ) ( Toán , Lý , Sử ) ( Văn , Toán , Lý ) ( Toán , Hóa , Sinh ) ( Toán , Lý , Địa ) ( Toán , Lý , Giáo dục KT và PL ) ( Văn , Lý , Hóa ) ( Văn , Lý , Sinh ) ( Văn , Lý , Anh ) |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - TP. Hồ Chí Minh,Yên Bái -
TT | Tên ngành đào tạo | Mã ngành |
---|---|---|
49 | Vật lý kỹ thuật (định hướng công nghệ bán dẫn và cảm biến, đo lường) | 7520401V |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Đà Nẵng -
STT | Mã ngành | Tên ngành |
---|---|---|
31 | 7520401 | Vật lý kỹ thuật |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Hà Nội -
STT |
Mã tuyển sinh |
Ngành |
6 |
CN3 |
Vật lý kỹ thuật |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Hà Nội -
Chương trình tiên tiến Kỹ thuật Thực phẩm | BF-E12 | 30 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán | Toán, Hóa học, Sinh học | Toán | Toán, Hóa học, Tiếng Anh | Toán | ||||
Vật lý kỹ thuật | PH1 | 150 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Hà Nội -
Tên ngành |
Mã ngành |
Tổ hợp xét tuyển |
Vật lý kỹ thuật – Điện tử |
7520401 |
A00, A01, A02, D07 |
8