Thông tin tuyển sinh Truyền thông và mạng máy tính
Danh sách liệt kê tuyển sinh theo ngành. Nếu muốn có thông tin chi tiết hơn, chọn thêm tại mục "bậc học" và "tỉnh thành" rồi bấm tìm kiếm
Danh sách các trường tuyển sinh ngành Truyền thông và mạng máy tính
Mã ngành |
Tên ngành |
Chỉ tiêu 2023 ( Dự kiến ) |
Tổ hợp môn xét tuyển |
7480102 |
Mạng máy tính và Truyền thông Dữ liệu |
200 |
A00 , A01 , D01 , D07 |
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Chỉ tiêu (dự kiến) |
8 |
7480102 |
Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu |
80 |
Mã ngành |
Tên ngành đăng ký xét tuyến |
Mã tổ hợp |
7480102 |
Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu |
A00 , A01 , D07 , D10 |
|
Mã ngành |
Ngành đào tạo |
Khối tuyển |
16 |
7480102 |
Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu |
A00 ; A01 ; D01 |
STT |
Mã ngành |
Tên ngành đào tạo Chương trình đào tạo |
5 |
7480102 |
Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu |
TT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp xét tuyển |
10 |
7480102 |
Ngành Mạng máy tính và TTDL – Chuyên ngành Mạng máy tính & truyền thông dữ liệu – Chuyên ngành An toàn thông tin |
A00; A01; C01 và D01 |
TT | Mã ngành | Ngành/Chương trình đào tạo | Tổng Chỉ tiêu (7.500) | Tổ hợp xét tuyển | PT1 | PT2 | PT3 | PT4 | PT5 | PT6 |
20 | 7480102 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | 70 | A00, A01 | X | X | X | X |
Mã ngành |
Ngành đào tạo |
Tổ hợp xét tuyển Theo kết quả thi THPT |
Môn hệ số 2 |
7480102 |
Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu |
A00, A01 |
Ngành bậc đại học |
Mã |
Tổ hợp môn xét tuyển |
Mạng máy tính & Truyền thông dữ liệu |
7480102 |
Toán, Vật lý, Hóa học (A00) Toán, Vật lý, Tiếng Anh (A01) Toán, Ngữ Văn, Ngoại ngữ (tiếng Anh/tiếng Pháp) D01/D03) Toán, Tiếng Anh, Hóa học (D07) |
Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu tuyển sinh cả nước | 7480102 | 135 | 135 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Giáo dục công dân | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu Ngành Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | 7480102 | 42 | 18 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh |