Thông tin tuyển sinh Sư phạm Địa lý
Danh sách liệt kê các trường có tuyển sinh Sư phạm Địa lý . Nếu muốn có thông tin chi tiết hơn, chọn thêm tại mục "bậc học" và "tỉnh thành" rồi bấm tìm kiếm
Danh sách các trường tuyển sinh ngành Sư phạm Địa lý
Mã ngành | Tên ngành |
7140219 | Sư phạm Địa lí |
STT | Mã ngành | Tên ngành |
12 | 7140219 | Sư phạm Địa lý |
STT | Mã ngành | Tên ngành |
9 | 7140219 | Sư phạm Địa lý |
TT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Mã phương thức |
Tên phương thức |
Chỉ tiêu |
Tổ hợp |
Tổ hợp |
Tổ hợp |
Tổ hợp |
17 |
7140219 |
Sư phạm Địa lý |
301 |
Xét tuyển thẳng |
2 |
|
|
|
|
|
7140219 |
Sư phạm Địa lý |
303 |
Ưu tiên xét tuyển và xét tuyển thí sinh là học sinh lớp chuyên |
4 |
|
|
|
|
|
7140219 |
Sư phạm Địa lý |
200 |
Xét tuyển sử dụng kết quả học tập THPT |
2 |
C00 |
C04 |
D15 |
D78 |
|
7140219 |
Sư phạm Địa lý |
100 |
Xét tuyển sử dụng kết quả thi tốt nghiệp THPT |
12 |
C00 |
C04 |
D15 |
D78 |
STT |
TÊN NGÀNH |
MÃ NGÀNH |
ĐIỂM CHUẨN |
CHỈ TIÊU |
TỔ HỢP XÉT TUYỂN |
14 |
Sư phạm Địa lý |
7140219 |
|
15 |
A07, C00, C04, D10 |
TT | Ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn xét tuyển | Mã tố hợp | Môn chính | Chi tiêu |
35. | Su pham Địa lý | 7140219 |
Văn , Sử , Địa Văn , Toán , Địa |
C00 C04 | Dia | 40 |
TT |
Ngành học |
Mã ngành |
(Mã tổ hợp) Tổ hợp môn xét tuyển |
Chi tiêu (dự kiến) |
9 |
Sư phạm Địa lý |
7140219 |
(A00): Toán-Lý-Hóa (C00): Văn-Sử-Địa (C04): Văn-Toán-Địa (C20): Văn-Địa-GD công dân |
20 |
STT |
Ngành xét tuyển |
Mã ngành |
10 |
Sư phạm Địa lý |
7140219 |
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
13 |
7140219 |
Sư phạm Địa lý |
Sư phạm Địa lý | 7140219 | 60 | Toán, Hóa học, Sinh học | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí |