Thông tin tuyển sinh Quản lý thể dục thể thao
Danh sách liệt kê tuyển sinh theo ngành. Nếu muốn có thông tin chi tiết hơn, chọn thêm tại mục "bậc học" và "tỉnh thành" rồi bấm tìm kiếm
Danh sách các trường tuyển sinh ngành Quản lý thể dục thể thao
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Trà Vinh -
T T |
Mã ngành/ nhóm ngành xét tuyển |
Tên ngành/nhóm ngành xét tuyển |
50 |
7810301 |
Quản lý thể dục thể thao |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Đà Nẵng -
STT | Mã ngành | Tên ngành |
1 | 7810301 | Quản lý thể dục thể thao |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Thái Nguyên -
Mã ngành |
Chương trình đào tạo |
Tổ hợp xét tuyển |
7810301 |
Quản lý Thể dục thể thao |
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý (C00), Ngữ văn, Toán, GDCD (C14), Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh (D01), Toán, GDCD, Tiếng Anh (D84) |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - TP. Hồ Chí Minh -
|
Mã ngành |
Ngành đào tạo |
Khối tuyển |
28 |
7810301 |
Quản lý thể dục thể thao ( Chuyên ngành kinh doanh thể thao và tổ chức sự kiện ) |
A01 ; D01 ; T00 ; T01 |
29 |
7810301G |
Quản lý thể dục thể thao ( Chuyên ngành Golf ) |
A01 ; D01 ; T0O ; TO1 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - TP. Hồ Chí Minh -
STT |
Ngành |
Mã ngành |
36 |
Quản lý thể dục thể thao |
7810301 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - TP. Hồ Chí Minh - tin 2019
Quản lý thể dục thể thao | 7810301 | 24 | 56 | Toán, sinh học, Năng khiếu TDTT | Năng khiếu 1 | Toán, Ngữ văn, Năng khiếu TDTT | Năng khiếu 1 | Ngữ văn, Sinh học, Năng khiếu TDTT | Năng khiếu 1 | Toán, Vật lí, Năng khiếu TDTT | Năng khiếu 1 |
6