Thông tin tuyển sinh Ngôn ngữ Nhật
Danh sách liệt kê tuyển sinh theo ngành. Nếu muốn có thông tin chi tiết hơn, chọn thêm tại mục "bậc học" và "tỉnh thành" rồi bấm tìm kiếm
Danh sách các trường tuyển sinh ngành Ngôn ngữ Nhật
TT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Mã phương thức |
Tên phương thức |
Chỉ tiêu |
Tổ hợp |
Tổ hợp |
Tổ hợp |
Tổ hợp |
30 |
7220209 |
Ngôn ngữ Nhật |
301 |
Xét tuyển thẳng |
15 |
|
|
|
|
|
7220209 |
Ngôn ngữ Nhật |
303 |
Ưu tiên xét tuyển và xét tuyển thí sinh là học sinh lớp chuyên |
30 |
|
|
|
|
|
7220209 |
Ngôn ngữ Nhật |
401 |
Xét tuyển sử dụng kết quả học tập THPT kết hợp thi đánh giá năng lực chuyên biệt |
45 |
D01 |
|
|
|
|
7220209 |
Ngôn ngữ Nhật |
200 |
Xét tuyển sử dụng kết quả học tập THPT |
15 |
D01 |
D06 |
|
|
|
7220209 |
Ngôn ngữ Nhật |
100 |
Xét tuyển sử dụng kết quả thi tốt nghiệp THPT |
45 |
D01 |
D06 |
|
|
TT |
Ngành/chuyên ngành |
Mã ngành |
Tổ hợp môn xét tuyển |
Mã tổ hợp |
12. |
Ngôn ngữ Nhật |
7220209 |
1. Toán – Lý – Anh 2. Toán – Văn – Anh 3. Toán – Văn – Nhật 4. Văn – Anh – KHXH |
A01 D01 D06 D78 |
TT | Tên ngành | Mã ngành | Theo KQ thi THPT | Theo phương thức khác |
9. | Ngôn ngữ Nhật | 7220209 | 100 | 100 |
Ngành đào tạo |
Ngành ngôn ngữ Nhật |
TT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn xét tuyển |
Chỉ tiêu |
11 |
7220209 |
Ngôn ngữ Nhật |
Toán, Ngữ Văn, TIẾNG NHẬT (D06) hoặc TIẾNG ANH (D01) |
175 |
STT |
TÊN NGÀNH ĐÀO TẠO |
MÃ NGÀNH |
12 |
Ngôn ngữ Nhật Bản |
7310608 |
STT |
Ngành |
Mã ngành |
48 |
Đông phương học |
7310608 |
52 |
Ngôn ngữ Nhật |
7220209 |
TT | Mã ngành | Ngành/Chương trình đào tạo | Tổng Chỉ tiêu (7.500) | Tổ hợp xét tuyển | PT1 | PT2 | PT3 | PT4 | PT5 | PT6 |
5 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | 70 | D01, D06 | X | X | X | X |
TT | Mã trường | Tên ngành - Chuyên ngành | Mã ĐKXT | Tổ hợp xét tuyển | Mã tổ hợp xét tuyển |
8 | DDF | Ngôn ngữ Nhật | 7220209 | 1A. Ngữ văn + Toán + Tiếng Anh*2 1B. Ngữ văn + Toán + Tiếng Nhật*2 |
1A. D01 1B. D06 |
STT | Ngành | Mã ngành | Ngành đào tạo tại Phân hiệu Đăk Lăk | |
31 | Ngôn ngữ Nhật | 7220209 | 7220209DL |
Sư phạm Tiếng Anh | 7140231 | 20 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Tiếng Anh | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh | Tiếng Anh | Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh | Tiếng Anh | ||||
Ngôn ngữ Nhật | 7220209 | 200 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Nhật | Tiếng Nhật | Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh | Tiếng Anh | Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Nhật | Tiếng Nhật |
Ngành tuyển sinh |
Tổ hợp xét tuyển |
Chỉ tiêu |
Ngôn ngữ Nhật Bản |
A01, D01, D06, D18 |
50 |
Tên ngành/ Chuyên ngành |
Mã ngành |
Tổ hợp xét tuyển |
Tổng số tín chỉ |
Thời gian đào tạo (năm) |
Đông phương học, 3 chuyên ngành: – Đông phương học ứng dụng – Ngôn ngữ Nhật Bản – Ngôn ngữ Hàn Quốc |
7310608 |
C00: Văn – Sử – Địa C19: Văn – Sử – GDCD C20: Văn – Địa – GDCD D01: Văn – Toán – Anh |
120 |
3,5 |
Ngành/Chuyên ngành |
Mã ngành |
Chỉ tiêu |
Tổ hợp xét tuyển |
Ngôn ngữ Nhật |
7220209 |
100 |
A01, D01, C00, D63 |
Mã ngành |
Ngành đào tạo |
Tổ hợp xét tuyển Theo kết quả thi THPT |
Môn hệ số 2 |
7220209 |
Ngôn ngữ Nhật |
D01, D06 |
Tiếng Nhật |
Tên ngành/chuyên ngành |
Mã ngành |
Tổ hợp môn xét tuyển |
|
Ngôn ngữ Nhật - Tiếng Nhật thương mại - du lịch, - Tiếng Nhật biên - phiên dịch, - Tiếng Nhật giảng dạy |
7220209 |
A01: Toán, Lý, Tiếng Anh D01: Toán, Văn, Tiếng Anh D10: Toán, Địa, Tiếng Anh D15: Văn, Địa, Tiếng Anh |