Thông tin tuyển sinh Ngôn ngữ Nga
Danh sách liệt kê tuyển sinh theo ngành. Nếu muốn có thông tin chi tiết hơn, chọn thêm tại mục "bậc học" và "tỉnh thành" rồi bấm tìm kiếm
Danh sách các trường tuyển sinh ngành Ngôn ngữ Nga
TT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Mã phương thức |
Tên phương thức |
Chỉ tiêu |
Tổ hợp |
Tổ hợp |
Tổ hợp |
Tổ hợp |
27 |
7220202 |
Ngôn ngữ Nga |
301 |
Xét tuyển thẳng |
8 |
|
|
|
|
|
7220202 |
Ngôn ngữ Nga |
303 |
Ưu tiên xét tuyển và xét tuyển thí sinh là học sinh lớp chuyên |
16 |
|
|
|
|
|
7220202 |
Ngôn ngữ Nga |
401 |
Xét tuyển sử dụng kết quả học tập THPT kết hợp thi đánh giá năng lực chuyên biệt |
24 |
D01 |
|
|
|
|
7220202 |
Ngôn ngữ Nga |
200 |
Xét tuyển sử dụng kết quả học tập THPT |
8 |
D01 |
D02 |
D80 |
D78 |
|
7220202 |
Ngôn ngữ Nga |
100 |
Xét tuyển sử dụng kết quả thi tốt nghiệp THPT |
24 |
D01 |
D02 |
D80 |
D78 |
STT | Ngành | Chỉ tiêu dự kiến bao gồm cả hệ chất lượng cao |
22 | Ngôn ngữ Nga | 65 |
TT | Tên ngành | Mã ngành | Theo KQ thi THPT | Theo phương thức khác |
3. | Ngôn ngữ Nga | 7220202 | 35 | 35 |
TT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn xét tuyển |
Chỉ tiêu |
2 |
7220202 |
Ngôn ngữ Nga |
Toán, Ngữ Văn, TIẾNG NGA (D02) hoặc TIẾNG ANH (D01) |
150 |
TT | Mã trường | Tên ngành - Chuyên ngành | Mã ĐKXT | Tổ hợp xét tuyển | Mã tổ hợp xét tuyển |
5 | DDF | Ngôn ngữ Nga | 7220202 | 1A. Ngữ văn + Toán + Tiếng Anh*2 1B. Ngữ văn + Toán + Tiếng Nga*2 2. Toán + KHXH + Tiếng Anh*2 3. Ngữ văn + KHXH + Tiếng Anh*2 |
1A. D01 1B. D02 2. D96 3. D78 |
TT | Tên ngành | Mã ngành | Tổ hợp xét tuyển (đối với phương thức 1,2) |
16 | Ngôn ngữ Nga | 7220202 | D07, D11, D01, D14 |
Sư phạm Tiếng Anh | 7140231 | 20 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Tiếng Anh | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh | Tiếng Anh | Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh | Tiếng Anh | ||||
Ngôn ngữ Nga | 7220202 | 40 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Nga | Tiếng Nga | Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh | Tiếng Anh | Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Nga | Tiếng Nga |
Ngôn ngữ Nga | 7220202 | 30 | 30 | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán, Lịch sử, Tiếng Anh | Toán, Địa lí, Tiếng Anh |
Tên trường, Ngành học |
Mã ngành |
Tổ hợp xét tuyển |
Chỉ tiêu |
Ngành Ngôn ngữ Nga |
7220202 |
1. TIẾNG ANH, Toán, Văn 2. TIẾNG NGA, Toán, Văn |
10 |