Thông tin tuyển sinh ngành Y tế công cộng
Danh sách các trường tuyển sinh ngành Y tế công cộng
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Trà Vinh -
T T |
Mã ngành/ nhóm ngành xét tuyển |
Tên ngành/nhóm ngành xét tuyển |
35 |
7720701 |
Y tế Công cộng |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - TP. Hồ Chí Minh -
Stt |
Mã ngành |
Tên ngành |
Chỉ tiêu (dự kiến) |
Tổ hợp môn |
Tổ hợp môn |
51. |
7720701 |
Y tế công cộng |
57 |
B00 |
A00 |
52. |
7720701_02 |
Y tế công cộng (kết hợp sơ tuyển chứng chỉ tiếng Anh quốc tế) |
31 |
B00 |
A00 |
53. |
7720701 |
Y tế công cộng |
1 |
||
54. |
7720701 |
Y tế công cộng |
1 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Thừa Thiên - Huế -
Y khoa | 7720101 | 420 | Toán, Hóa học, Sinh học | |||||||||
Y tế công cộng | 7720701 | 50 | Toán, Hóa học, Sinh học |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Hà Nội -
STT |
Mã ngành |
NGÀNH |
Dự kiến chỉ tiêu |
|
|
|
|
1. |
7720701 |
Cử nhân Y tế công cộng |
190 |
B00 |
B08 |
D01 |
D13 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Hà Nội,Thanh Hóa -
Mã ngành |
Tên ngành xét tuyển |
Mã phương thức xét tuyển |
Phương thức xét tuyển (*) |
Chỉ tiêu (dự kiến) |
Tổ hợp môn xét tuyển |
7720701 |
Y tế công cộng |
301; 100 |
Xét tuyển thẳng; Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2023 |
60 |
B00 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Cần Thơ - tin 2019
Y tế công cộng Học 4 năm tập trung chính quy |
7720701 | 30 | Toán, Hóa học, Sinh học |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - TP. Hồ Chí Minh - tin 2019
Y tế công cộng Mã ngành này áp dụng cho thí sinh có hộ khẩu tại TP.HCM | 7720701TP | 25 | Toán, Hóa học, Sinh học | |||||||||
Y tế công cộng Mã ngành này áp dụng cho thí sinh có hộ khẩu ngoài TP.HCM | 7720701TQ | 25 | Toán, Hóa học, Sinh học |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Đà Nẵng - tin 2019
Y tế công cộng | 7720701 | 30 | Toán, Hóa học, Sinh học |
8