Thông tin tuyển sinh ngành Y học dự phòng
Danh sách các trường tuyển sinh ngành Y học dự phòng
T T |
Mã ngành/ nhóm ngành xét tuyển |
Tên ngành/nhóm ngành xét tuyển |
37 |
7720110 |
Y học dự phòng |
TT | Ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Mã tổ hợp | Chi tiêu |
3 | Y học dự phòng | 7720110 | Toán , Hóa , Sinh | B00 | 60 |
TT |
Tên ngành xét tuyển |
Mã ngành xét tuyển |
Chỉ tiêu (dự kiến) |
|
3 |
Y học dự phòng |
7720110 |
50 |
|
Stt |
Mã ngành |
Tên ngành |
Chỉ tiêu (dự kiến) |
Tổ hợp môn |
Tổ hợp môn |
4. |
7720110 |
Y học dự phòng |
76 |
B00 |
A00 |
5. |
7720110_02 |
Y học dự phòng (kết hợp sơ tuyển chứng chỉ tiếng Anh quốc tế) |
42 |
B00 |
A00 |
6. |
7720110 |
Y học dự phòng |
1 |
||
7. |
7720110 |
Y học dự phòng |
1 |
Tên trường, Ngành học |
Mã Ngành |
|
2 |
Y học dự phòng |
7720110 |
TT | Tên ngành | Mã ngành |
5 | Y học dự phòng | 7720110 |
01. Y khoa (Bác sĩ đa khoa) |
03. Y học dự phòng (dự kiến) |
Y khoa | 7720101 | 420 | Toán, Hóa học, Sinh học | |||||||||
Y học dự phòng | 7720110 | 60 | Toán, Hóa học, Sinh học |
Mã ngành |
Tên ngành xét tuyển |
Mã phương thức xét tuyển |
Phương thức xét tuyển (*) |
Chỉ tiêu (dự kiến) |
Tổ hợp môn xét tuyển |
7720110 |
Y học dự phòng |
301; 100 |
Xét tuyển thẳng; Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2023 |
100 |
B00 |
Y học dự phòng Học 6 năm tập trung chính quy |
7720110 | 90 | Toán, Hóa học, Sinh học |
Tên trường, Ngành học |
Mã ngành |
Tổ hợp xét tuyển |
Chỉ tiêu |
Ngành Y học dự phòng (Học viện tuyển sinh gửi đi đào tạo tại các trường ĐH đào tạo ngành Y học dự phòng ngoài Quân đội) |
7720110 |
Toán, Hóa, Sinh |
10 |
Y học dự phòng Trường dành 6 chỉ tiêu cho tuyển sinh theo nguồn khác (dự bị,cử tuyển, LHS...) | 7720110 | 54 | 6 | Toán, Hóa học, Sinh học |