Thông tin tuyển sinh ngành Thông tin - thư viện
Danh sách các trường tuyển sinh ngành 7320201
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Hà Nội -
TT | Mã ngành/ chuyên ngành xét tuyển | Tên ngành/ chuyên ngành (CN) xét tuyển |
---|---|---|
6 | 7320201 | Thông tin - Thư viện |
6.1 | 7320201A | CN: Quản trị thư viện |
6.2 | 7320201B | CN: Thư viện và thiết bị trường học |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Thanh Hóa -
Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu (dự kiến) |
---|---|---|
7320201 | Thông tin - Thư viện | 250 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Cần Thơ -
TT | Mã tuyển sinh | Tên ngành(Chương trình đại trà) | Chỉ tiêu | Mã tổ hợp xét tuyển (*) |
28 | 7320201 | Thông tin - Thư viện | 60 | A01, D01, D03, D29 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - TP. Hồ Chí Minh -
TT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu (Dự kiến) |
---|---|---|---|
24 | 7320201 | Thông tin - Thư viện | 30 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Thái Nguyên -
STT | Mã ngành | Tên Ngành |
13 | 7320201 | Thông tin - Thư viện (Thư viện - Thiết bị trường học và Văn thư) |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - TP. Hồ Chí Minh -
Mã ngành |
Ngành đào tạo |
7320201 |
Ngành Thông tin - Thư viện |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Hà Nội - tin 2022
Văn hoá học Học tại Trụ sở Hà Nội |
7229040 | 47 | 13 | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Địa lí, Giáo dục công dân | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh | |||||
Thông tin - thư viện Học tại Trụ sở Hà Nội |
7320201 | 37 | 13 | Toán, Vật lí, Giáo dục công dân | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Địa lí, Giáo dục công dân | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
7