Thông tin tuyển sinh ngành Quản lý nhà nước
Danh sách các trường tuyển sinh ngành 7310205
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Trà Vinh -
TT | Tên ngành | Mã ngành |
41 | Quản lý nhà nước | 7310205 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Hà Nội -
1 | Công tác thanh thiếu niên | 7760102 |
6 | Quản lý nhà nước | 7310205 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Thanh Hóa -
Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu (dự kiến) |
---|---|---|
7310205 | Quản lý nhà nước | 65 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Hải Dương -
TT | Mã ngành | Ngành, chuyên ngành đào tạo | Mã chuyên ngành | Khối xét tuyển |
---|---|---|---|---|
17 | 7310205 | Quản lý nhà nước | A00, A01, C00, D01 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Hà Nội -
TT | Tên ngành | Mã ngành | Tổ hợp xét tuyển(Áp dụng đối với phương thức 1,2) |
13 | Quản lý nhà nước | 7310205 | C00, C14, D14, D15 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Bình Định -
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn xét tuyển |
21 | 7310205 | Quản lý nhà nước | ( Văn , Sử , Địa ) ( Văn , Toán , Giáo dục KT và PL ) ( Văn , Sử , Giáo dục KT và PL ) ( Toán , Văn , Anh ) ( Văn , Sử , Anh ) ( Toán , Anh , Giáo dục KT và PL ) |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Thừa Thiên - Huế -
Tên ngành | Mã ngành |
Quản lý nhà nước | 7310205 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Nghệ An -
TT | Trình độ | Mã ngành | Tên ngành |
---|---|---|---|
35 | Đại học | 7310205 | Quản lý nhà nước |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Hà Nội,Bắc Ninh -
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn |
---|---|---|---|
6 | 7310205 | Quản lý nhà nước | D01; C00; C19; D66 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Bình Dương -
Mã ngành | Tên ngành |
7310205 | Quản lý Nhà nước |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Hà Nội -
TT |
Tên ngành |
Mã ngành |
3 |
Quản lý nhà nước |
7310205 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Hà Nội - tin 2022
Văn hoá học Học tại Trụ sở Hà Nội |
7229040 | 47 | 13 | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Địa lí, Giáo dục công dân | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh | |||||
Quản lý nhà nước Học tại Trụ sở Hà Nội |
7310205 | 190 | 10 | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Toán, Vật lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | |||||
Chuyên ngành Quản lý nhà nước về kinh tế Học tại Trụ sở Hà Nội |
7310205-01 | 35 | 5 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | ||||||
Chuyên ngành Quản lí tài chính công Học tại Trụ sở Hà Nội |
7310205-02 | 27 | 3 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | ||||||
Chuyên ngành Quản lý nhà nướcvề nông nghiệp và phát triển nông thôn Học tại Trụ sở Hà Nội |
7310205-03 | 15 | 5 | Toán, Vật lí, Giáo dục công dân | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Địa lí, Giáo dục công dân | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | |||||
Quản lý nhà nước Học tại Phân hiệu TP. Hồ Chí Minh |
7310205HCM | 145 | 25 | Toán, Vật lí, Hóa học | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh | |||||
Quản lý nhà nước Học tại Phân hiệu Quảng Nam |
7310205QN | 52 | 8 | Toán, Vật lí, Hóa học | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Địa lí, Giáo dục công dân | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Đà Nẵng -
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Kon Tum -
14