Thông tin tuyển sinh ngành Quản lý nhà nước
Danh sách các trường tuyển sinh ngành 7310205
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Trà Vinh -
T T |
Mã ngành/ nhóm ngành xét tuyển |
Tên ngành/nhóm ngành xét tuyển |
45 |
7310205 |
Quản lý Nhà nước |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Bắc Ninh -
Mã ngành | Tên ngành |
7310205 | Quản lý nhà nước |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Nghệ An -
STT | Mã ngành | Tên ngành |
16 | 7310205 | Quản lý nhà nước |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Bình Dương -
Mã ngành | Tên ngành |
7310205 | Quản lý Nhà nước |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Hà Nội -
TT |
Tên ngành |
Mã ngành |
3 |
Quản lý nhà nước |
7310205 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Hà Nội -
TT |
Mã ngành |
Tên ngành |
17 |
7310205 |
Quản lý nhà nước |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Hà Nội -
STT |
Ngành học |
Mã ngành |
5 |
Quản lý Nhà nước |
7310205 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Thanh Hóa -
TT |
Tên ngành |
Mã ngành |
13 |
Quản lý nhà nước |
7310205 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Bình Định -
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
21 |
7310205 |
Quản lý nhà nước |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Hà Nội - tin 2022
Văn hoá học Học tại Trụ sở Hà Nội |
7229040 | 47 | 13 | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Địa lí, Giáo dục công dân | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh | |||||
Quản lý nhà nước Học tại Trụ sở Hà Nội |
7310205 | 190 | 10 | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Toán, Vật lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | |||||
Chuyên ngành Quản lý nhà nước về kinh tế Học tại Trụ sở Hà Nội |
7310205-01 | 35 | 5 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | ||||||
Chuyên ngành Quản lí tài chính công Học tại Trụ sở Hà Nội |
7310205-02 | 27 | 3 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | ||||||
Chuyên ngành Quản lý nhà nướcvề nông nghiệp và phát triển nông thôn Học tại Trụ sở Hà Nội |
7310205-03 | 15 | 5 | Toán, Vật lí, Giáo dục công dân | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Địa lí, Giáo dục công dân | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | |||||
Quản lý nhà nước Học tại Phân hiệu TP. Hồ Chí Minh |
7310205HCM | 145 | 25 | Toán, Vật lí, Hóa học | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh | |||||
Quản lý nhà nước Học tại Phân hiệu Quảng Nam |
7310205QN | 52 | 8 | Toán, Vật lí, Hóa học | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Địa lí, Giáo dục công dân | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Đà Nẵng -
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Kon Tum -
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Hà Nội -
TT | Tên ngành | Mã ngành | Tổ hợp xét tuyển (đối với phương thức 1,2) |
8 | Quản lý nhà nước | 7310205 | A00, D11, D01, D14 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Hà Nội,Bắc Ninh - tin 2019
Quản lý nhà nước | 7310205 | 125 | 125 | Toán, Hóa học, Sinh học | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Toán, Lịch sử | Toán, Lịch sử, Tiếng Anh |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Hải Dương - tin 2019
Quản lý nhà nước | 7310205 | 10 | 90 | Toán, Vật lí, Hóa học | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Toán, Lịch sử | Ngữ văn, Toán, Địa lí |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Thừa Thiên - Huế - tin 2019
Quản lý nhà nước | 7310205 | 55 | 10 | Toán, Vật lí, Hóa học | Ngữ văn, Lịch sử, Giáo dục công dân | Ngữ văn, Giáo dục công dân, Tiếng Anh |
16