Thông tin tuyển sinh ngành Kỹ thuật xét nghiệm y học
Danh sách các trường tuyển sinh ngành Kỹ thuật xét nghiệm y học
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Nghệ An -
STT | Mã ngành | Tên ngành |
5. | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Trà Vinh -
TT | Tên ngành | Mã ngành |
25 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | 7720601 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Hà Nội -
STT | Ngành đào tạo | Mã ngành | Tổ hợp môn xét tuyển | Chỉ tiêu |
4 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | 7720601 | B00 (Toán, Hóa, Sinh) | 55 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - TP. Hồ Chí Minh -
STT | Mã ngành | Tên ngành |
---|---|---|
8 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Đà Nẵng -
Tên ngành | Mã ngành |
---|---|
Kỹ thuật xét nghiệm y học | 7720601 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Đắk Lắk -
TT |
Tên ngành |
Mã ngành |
7 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học (dự kiến) |
7720601 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Hải Dương -
TT | Mã ngành | Ngành, chuyên ngành đào tạo | Mã chuyên ngành | Khối xét tuyển |
---|---|---|---|---|
23 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | A00, A02, B00 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - -
Kỹ thuật xét nghiệm y học | MTT1 | 60 | A00 - B00 - B08 - D07 | 30,1 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - TP. Hồ Chí Minh -
11 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | 7720601 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Đồng Nai -
Tên ngành | Mã ngành |
kỹ thuật xét nghiệm y học | 7720601 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Hải Dương -
STT | Mã ngành | Tên ngành |
---|---|---|
3 | 7720601 | Kỹ thuật Xét nghiệm y học |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Hà Nội -
STT | Mã ngành | Tên ngành | Dự kiến chỉ tiêu |
---|---|---|---|
2. | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | 220 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - TP. Hồ Chí Minh -
Mã ngành | Tên ngành | Mã phương thức xét tuyển | Tên phương thức xét tuyển | Chỉ tiêu (dự kiến) | Tổ hợp môn xét tuyển 1 | Môn chính | Tổ hợp môn xét tuyển 2 | Môn chính |
7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | 100 | Xét tuyển kết quả thi THPT(1) | 98 | B00 | - | A00 | - |
7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học (kết hợp sơ tuyển chứng chỉ tiếng Anh quốc tế) | 409 | Kết hợp sơ tuyển CCTA(2) | 68 | B00 | - | A00 | - |
7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | 301 | Xét tuyển thẳng theo quy định của Quy chế tuyển sinh (Điều 8) | 02 | ||||
7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | 500 | Phương thức xét tuyển khác (Dự bị đại học) | 02 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - TP. Hồ Chí Minh -
STT | Ngành, chuyên ngành | Mã ngành | Thời gian học (năm) | Tổ hợp xét tuyển |
58 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | 7720601 | 4 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Hải Phòng -
TT | Ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Mã tổ hợp | Chi tiêu |
10 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | 7720601 | Toán , Hóa , Sinh | B00 | 80 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Đắk Lắk -
STT | Mã ngành | Ngành đào tạo | Tổ hợp xét tuyển |
3 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | BOO |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - TP. Hồ Chí Minh -
Tên trường, Ngành học |
Mã Ngành |
|
8 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học |
7720601 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - TP. Hồ Chí Minh -
Mã ngành |
Tên ngành đăng ký xét tuyến |
Mã tổ hợp |
7720601 |
Kỹ thuật Xét nghiệm Y học |
AOO , BOO , DO7 , DOB |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Bình Thuận -
TT |
Ngành đào tạo |
Mã ngành |
15 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học |
7720601 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Quảng Nam -
STT |
Tên ngành |
Mã ngành |
Tổ hợp môn xét tuyển |
4 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | 7720601 | A00: Toán, Lý, Hóa B00: Toán, Hóa, Sinh D07: Toán, Hóa, Anh D08: Toán, Sinh, Anh |
20