Thông tin tuyển sinh ngành Kỹ thuật hình ảnh y học
Danh sách các trường tuyển sinh ngành Kỹ thuật hình ảnh y học
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Trà Vinh -
TT | Tên ngành | Mã ngành |
26 | Kỹ thuật hình ảnh y học | 7720602 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Hà Nội -
STT | Ngành đào tạo | Mã ngành | Tổ hợp môn xét tuyển | Chỉ tiêu |
5 | Kỹ thuật hình ảnh y học | 7720602 | B00 (Toán, Hóa, Sinh) | 55 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - TP. Hồ Chí Minh -
STT | Mã ngành | Tên ngành |
---|---|---|
9 | 7720602 | Kỹ thuật hình ảnh y học |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Hải Dương -
TT | Mã ngành | Ngành, chuyên ngành đào tạo | Mã chuyên ngành | Khối xét tuyển |
---|---|---|---|---|
24 | 7720602 | Kỹ thuật hình ảnh y học | A00, A02, B00 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - -
Kỹ thuật hình ảnh y học | RTS1 | 100 | A00 - B00 - B08 - D01 | 30,1 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - TP. Hồ Chí Minh -
6 | Kỹ thuật hình ảnh y học (mở mới) | 7720602 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Hải Dương -
STT | Mã ngành | Tên ngành |
---|---|---|
4 | 7720602 | Kỹ thuật Hình ảnh y học |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - TP. Hồ Chí Minh -
Mã ngành | Tên ngành | Mã phương thức xét tuyển | Tên phương thức xét tuyển | Chỉ tiêu (dự kiến) | Tổ hợp môn xét tuyển 1 | Môn chính | Tổ hợp môn xét tuyển 2 | Môn chính |
7720602 | Kỹ thuật hình ảnh y học | 100 | Xét tuyển kết quả thi THPT(1) | 51 | B00 | - | A00 | - |
7720602 | Kỹ thuật hình ảnh y học (kết hợp sơ tuyển chứng chỉ tiếng Anh quốc tế) | 409 | Kết hợp sơ tuyển CCTA(2) | 36 | B00 | - | A00 | - |
7720602 | Kỹ thuật hình ảnh y học | 301 | Xét tuyển thẳng theo quy định của Quy chế tuyển sinh (Điều 8) | 01 | ||||
7720602 | Kỹ thuật hình ảnh y học | 500 | Phương thức xét tuyển khác (Dự bị đại học) | 02 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Cần Thơ -
01. Y khoa (Bác sĩ đa khoa) |
08. Kỹ thuật hình ảnh Y học |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Thừa Thiên - Huế -
Y khoa | 7720101 | 420 | Toán, Hóa học, Sinh học | |||||||||
Kỹ thuật hình ảnh y học | 7720602 | 60 | Toán, Hóa học, Sinh học |
10