Thông tin tuyển sinh ngành Khoa học cây trồng

Danh sách các trường tuyển sinh ngành Khoa học cây trồng

ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Thái Nguyên -

TT

Mã xét tuyển

Tên chương trình, ngành, nhóm ngành xét tuyển

Mã ngành, nhóm ngành

Tên ngành, nhóm ngành[1]

Chỉ tiêu

1

 

Khoa học cây trồng

7620110

Khoa học cây trồng

60

ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Kiên Giang -
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Hà Tĩnh -
TT Ngành học Mã ngành Chỉ tiêu Ghi chú
11 Nông nghiệp công nghệ cao(Khoa học cây trồng) 7620110 20  
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Cần Thơ -
TT Mã tuyển sinh Tên ngành(Chương trình đại trà) Chỉ tiêu Mã tổ hợp xét tuyển (*)
91 7620110 Khoa học cây trồng,có 2 chuyên ngành:-Khoa học cây trồng;-Nông nghiệp công nghệ cao. 140 A02, B00, B08, D07
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Phú Thọ -
STT Tên ngành Mã ngành Chỉ tiêu
15 Khoa học cây trồng 7620105 15
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Bắc Giang -
TT Ngành đào tạo Mã ngành Chỉ tiêu
14 Khoa học cây trồng (chuyên ngành:
- Tổ chức sản xuất giống cây trồng
- Hoa cây cảnh và thiết kế cảnh quan
- Khoa học cây trồng)
7620110 30
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - An Giang -
TT Mã ngành Ngành học Điểm 2024 Chỉ tiêu 2025
28 7620110 Khoa học cây trồng 16 60
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Hà Nội,Đồng Nai -
TT Tên ngành/ chuyên ngành Mã ngành
20 Khoa học cây trồng 7620110
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Nghệ An -
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Đắk Lắk -
STT Mã ngành Ngành đào tạo Tổ hợp xét tuyển
30 7620110 Khoa học cây trồng A00 , A02 , B00 , B08
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Thanh Hóa -

TT 

Ngành học 

Mã ngành 

(Mã tổ hợp) 

Tổ hợp môn xét tuyển

Chi tiêu 

(dự kiến)

24 

Khoa học cây trồng 

7620110

(A00): Toán-Lý-Hóa 

(B00): Toán-Hóa-Sinh 

(C14): Văn-Toán-GD công dân (C20): Văn-Địa-GD công dân

20

TT

Ngành đào tạo

Mã ngành

Chỉ tiêu

Tổ hợp xét tuyển

6

Khoa học cây trồng

7620110

60

A00, B00, C15, D01

ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Lào Cai - tin 2019
Khoa học cây trồng76201103020Toán, Vật lí, Hóa họcToán, Hóa học, Sinh họcNgữ văn, Toán, Hóa họcNgữ văn, Toán, Tiếng Anh
13