Thông tin tuyển sinh ngành Du lịch
Danh sách các trường tuyển sinh ngành 7810101
Mã ngành |
Ngành đào tạo |
7810101 |
Ngành Du lịch |
TT | Mã ngành | Tên ngành / chuyên ngành xét tuyển |
1 | 7810101 | Du lich |
1.1 | 7810101A | - CN : Văn hoá du lịch |
1.2 | 7810101B | - CN : Lữ hành , hướng dẫn du lịch |
1.3 | 7810101C | - CN : Hướng dẫn du lịch quốc tế |
STT | Mã ngành | Tên ngành |
20 | 7810101 | Du lịch |
STT | Mã ngành | Tên ngành |
13 | 7810101 | Du lịch |
Mã ngành | Tên ngành |
7810101 | Du lịch |
NGÀNH |
CHỈ TIÊU |
DU LỊCH Mã ngành: 7810101 |
200 |
TT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Mã phương thức |
Tên phương thức |
Chỉ tiêu |
Tổ hợp |
Tổ hợp |
Tổ hợp |
Tổ hợp |
42 |
7810101 |
Du lịch |
100 |
Xét tuyển sử dụng kết quả thi tốt nghiệp THPT |
50 |
C00 |
C04 |
D01 |
D78 |
TT | Ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn xét tuyển | Mã tố hợp | Môn chính | Chi tiêu |
23. | Du lịch | 7810101 |
Văn , Toán , Anh Văn , Sử , Địa |
DOI C00 | 150 |
TT |
Ngành học |
Mã ngành |
(Mã tổ hợp) Tổ hợp môn xét tuyển |
Chi tiêu (dự kiến) |
29 |
Du lịch |
7810101 |
(C00): Văn-Sử-Địa (C19): Văn-Sử-GD công dân (C20): Văn-Địa-GD công dân (D66): Văn-GD công dân-T.Anh |
40 |
STT |
Ngành học |
Mã ngành |
14 |
Du lịch |
7810101 |
TT |
Ngành đào tạo |
Mã ngành |
Tổ hợp môn xét tuyển |
41 |
Du lịch |
7810101 |
Toán, Lý, Hóa Toán, Lý, Anh Toán, Văn, Anh Toán, Sử, Văn |
Mã ngành |
Tên ngành đăng ký xét tuyến |
Mã tổ hợp |
7810101 |
Du lich |
AOO , A01 , COO , DO |
TT |
Tên ngành |
Mã ngành |
16 |
Du lịch |
7810101 |
Mã ngành |
Ngành |
Chuyên ngành |
tuyển |
7810101 |
Du lịch |
Du lịch |
A01 , C00 , D01 , D15 |
Mã ngành |
Chương trình đào tạo |
Tổ hợp xét tuyển |
7810101 |
Hướng dẫn du lịch quốc tế Nhà hàng - Khách sạn (3+1) |
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý (C00), Ngữ văn, Toán, Địa lý (C04), Ngữ văn, Địa lý, GDCD (C20), Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh (D01) |
Mã ngành |
Tên ngành |
7810101 |
Du lịch |
TT | Mã ngành | Ngành/Chương trình đào tạo | Tổng Chỉ tiêu (7.500) | Tổ hợp xét tuyển | PT1 | PT2 | PT3 | PT4 | PT5 | PT6 |
48 | 7810101 | Du lịch | 140 | C00, D01, D14 | X | X | X | X |
Du lịch | 7810101 | 64 | 16 | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Lịch sử, Giáo dục công dân | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Tên ngành |
Mã ngành |
Tổ hợp môn xét tuyển học bạ và kết quả thi THPT |
Tổ chức thi riêng |
Du lịch |
7810101 |
Toán – Ngữ văn – Tiếng Anh (D01) Ngữ văn – Lịch sử – Địa lí (C00) Ngữ văn – Tiếng Anh – Lịch sử (D14) Ngữ văn – Tiếng Anh – Địa lí (D15) |
Không |
Tên ngành/chuyên ngành |
Mã ngành |
Tổ hợp môn xét tuyển |
|
Du lịch - Quản lý du lịch, - Điều hành du lịch
|
7810101 |
A00: Toán, Lý, Hóa C00: Văn, Sử, Địa D01: Toán, Văn, Tiếng Anh C04: Toán, Văn, Địa |
Du lịch | 7810101 | 200 | Toán, Vật lí, Hóa học | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán, Địa lí, Tiếng Anh |