Thông tin tuyển sinh ngành Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm
Danh sách các trường tuyển sinh ngành Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Thái Nguyên -
TT |
Mã xét tuyển |
Tên chương trình, ngành, nhóm ngành xét tuyển |
Mã ngành, nhóm ngành |
Tên ngành, nhóm ngành[1] |
Chỉ tiêu |
17 |
|
Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm |
7540106 |
Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm |
60 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - TP. Hồ Chí Minh -
STT | Mã ngành | Tên ngành | Năm bắt đầu đào tạo |
11 | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | Dự kiến mở năm 2025 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Cần Thơ -
TT | Mã tuyển sinh | Tên ngành(Chương trình đại trà) | Chỉ tiêu | Mã tổ hợp xét tuyển (*) |
69 | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | 60 | A00, A01, B00, D07 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - An Giang -
TT | Mã ngành | Ngành học | Điểm 2024 | Chỉ tiêu 2025 |
---|---|---|---|---|
26 | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | 16 | 30 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Khánh Hòa -
STT | Mã ngành | Tên ngành (chương trình chuẩn) |
6 | 7540110 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - TP. Hồ Chí Minh -
1 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
32 | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - TP. Hồ Chí Minh,Quảng Ngãi -
Stt |
Tên ngành/ Nhóm ngành |
Đại trà |
Tăng cường tiếng Anh |
22 |
Đảm bảo chất lượng và An toàn thực phẩm |
7540106 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Phú Thọ -
TT |
Ngành |
Mã ngành |
9 |
Công nghệ thực phẩm - Chuyên ngành Công nghệ thực phẩm - Chuyên ngành Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm |
7540101 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Hà Nội -
STT |
Ngành |
Mã ngành | |
Tổ hợp xét tuyến |
Chỉ tiêu |
14 |
Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm |
7540106 |
A00 ; B00 ; D01 ; D07 |
100 |
9