Thông tin tuyển sinh ngành Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm
Danh sách các trường tuyển sinh ngành Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm
STT | Nhóm ngành |
Hệ đại trà
|
Tăng cường tiếng Anh
|
Tổ hợp xét tuyển
|
23 | Đảm bảo chất lượng và An toàn thực phẩm |
7540106
|
A00, B00, D07, D90
|
TT |
Ngành |
Mã ngành |
9 |
Công nghệ thực phẩm - Chuyên ngành Công nghệ thực phẩm - Chuyên ngành Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm |
7540101 |
Mã ngành |
Tên ngành, chương trình chuyên ngành |
Tổ hợp xét tuyển |
|
7540101 |
Công nghệ thực phẩm (02 chuyên ngành: Công nghệ thực phẩm; Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm) |
A01; D01; D07; D90 |
TO; VL; HH; SH |
STT |
Tên ngành |
Mã ngành |
Tổ hợp môn thi/ xét tuyển |
Tổng chỉ tiêu |
9 |
Đảm bảo chất lượng và An toàn thực phẩm |
7540106 |
A00, B00, D01, D07 |
70 |
STT |
Ngành |
Mã ngành | |
Tổ hợp xét tuyến |
Chỉ tiêu |
14 |
Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm |
7540106 |
A00 ; B00 ; D01 ; D07 |
100 |
Ngành, chuyên ngành |
Mã ngành |
Tổ hợp xét tuyển PT3 |
Tổ hợp xét tuyển PT4 |
Công nghệ Thực phẩm: - Công nghệ Thực phẩm. - Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm. |
7540101 |
Toán – Hóa – Ngoại ngữ Toán – Sinh – Ngoại ngữ Toán – Hóa – Sinh Toán – Lý – Hóa |
Toán – Hóa – Ngoại ngữ Toán – Sinh – Ngoại ngữ Toán – Hóa – Sinh Toán – Lý – Hóa |