Thông tin tuyển sinh Kỹ thuật hệ thống công nghiệp
Danh sách liệt kê tuyển sinh theo ngành. Nếu muốn có thông tin chi tiết hơn, chọn thêm tại mục "bậc học" và "tỉnh thành" rồi bấm tìm kiếm
Danh sách các trường tuyển sinh ngành Kỹ thuật hệ thống công nghiệp
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - TP. Hồ Chí Minh -
Mã tuyển sinh | TÊN NGÀNH (A. CHƯƠNG TRÌNH TIÊU CHUẨN) | Chỉ tiêu |
128 |
Logistics và Hệ thống Công nghiệp (Nhóm ngành: Logistics và Quản lý Chuỗi Cung ứng; Kỹ thuật Hệ thống Công nghiệp) |
70 |
Mã tuyển sinh | TÊN NGÀNH (C. CHƯƠNG TRÌNH DẠY VÀ HỌC BẰNG TIẾNG ANH) | Chỉ tiêu |
228 |
Logistics và Hệ thống Công nghiệp(Nhóm ngành Logistics và Quản lý Chuỗi Cung ứng, Kỹ thuật Hệ thống Công nghiệp) |
60 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Hưng Yên -
TT | Mã ngành | Ngành học | Tổ hợp môn 1 | Tổ hợp môn 2 | Tổ hợp môn 3 | Tổ hợp môn 4 |
10 | 7520118 | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp | Toán, Vật lý, Hóa học | Toán, Vật lý, Tiếng Anh | Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh | Toán, Hóa học, Tiếng Anh |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Hà Nội,Đồng Nai -
TT | Tên ngành/ chuyên ngành | Mã ngành |
26 | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp | 7520118 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Hà Nội -
TT | Mã ngành/ CTĐT | Tên ngành/chương trình đào tạo | Dự kiếnchỉ tiêu 2025 |
48 | 7520118 | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp | 60 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - TP. Hồ Chí Minh -
STT |
Mã ngành đào tạo |
Ngành học ((ĐH) QUỐC TẾ CẤP BẰNG) |
Tổ hợp môn xét tuyển |
Chỉ tiêu (dự kiến) |
13 |
7520118 |
Kỹ thuật Hệ thống Công nghiệp |
A00; A01; D01 |
70 |
STT |
Mã ngành đào tạo |
Ngành học (LIÊN KẾT (LK) VỚI ĐH NƯỚC NGOÀ) |
Tổ hợp môn xét tuyển |
Chỉ tiêu (dự kiến) |
17 |
7520118_SB |
Kỹ thuật hệ thống công nghiệp (LK với ĐH Suny Binghamton) (2+2) |
A00; A01; D01 |
10 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Hà Nội -
Mã ngành |
Tên ngành |
QHQ12 |
Kỹ thuật hệ thống công nghiệp và Logistics |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Cần Thơ -
TT |
Mã ngành |
Ngành đào tạo |
6 |
7520118 |
Kỹ thuật hệ thống công nghiệp |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Đà Nẵng -
TT | Mã trường | Tên ngành - Chuyên ngành | Mã ĐKXT | Chỉ tiêu dự kiến |
21 | DDK | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp | 7520118 | 39 |
8