Thông tin tuyển sinh Khoa học cây trồng
Danh sách liệt kê tuyển sinh theo ngành. Nếu muốn có thông tin chi tiết hơn, chọn thêm tại mục "bậc học" và "tỉnh thành" rồi bấm tìm kiếm
Danh sách các trường tuyển sinh ngành Khoa học cây trồng
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Đắk Lắk -
STT | Mã ngành | Ngành đào tạo | Tổ hợp xét tuyển |
30 | 7620110 | Khoa học cây trồng | A00 , A02 , B00 , B08 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Tuyên Quang -
STT | Mã ngành | Tên ngành |
12 | 7620110 | Khoa học cây trồng |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Kiên Giang -
STT | Mã ngành | Tên ngành |
20 | 7620110 | Khoa học cây trồng |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - An Giang -
STT | Mã ngành | Tên ngành |
23 | 7620110 | Khoa học cây trồng |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Hà Tĩnh -
TT |
Ngành học |
Mã ngành |
Chỉ tiêu (dự kiến) |
Tổ hợp |
16 |
Khoa học cây trồng |
7620110 |
30 |
A00: Toán, Lý, Hóa; B00: Toán, Hóa, Sinh; B03: Toán, Sinh, Văn; D07: Toán, Hóa, Anh. |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Thanh Hóa -
TT |
Ngành học |
Mã ngành |
(Mã tổ hợp) Tổ hợp môn xét tuyển |
Chi tiêu (dự kiến) |
24 |
Khoa học cây trồng |
7620110 |
(A00): Toán-Lý-Hóa (B00): Toán-Hóa-Sinh (C14): Văn-Toán-GD công dân (C20): Văn-Địa-GD công dân |
20 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - -
TT |
Ngành đào tạo |
Mã ngành |
Chỉ tiêu |
Tổ hợp xét tuyển |
6 |
Khoa học cây trồng |
7620110 |
60 |
A00, B00, C15, D01 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Thái Nguyên -
STT |
Tên ngành |
Mã ngành |
Tổ hợp môn thi/ xét tuyển |
Tổng chỉ tiêu |
14 |
Khoa học cây trồng* |
7620110 |
A00, B00, C02 |
60 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Bắc Giang -
STT | Ngành đào tạo | Mã ngành | Chỉ tiêu | Theo kết quả tốt nghiệp THPT (Tổ hợp xét tuyển) |
1 | Khoa học cây trồng | 7620110 | 50 | A00, A01, B00, D01 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Lào Cai - tin 2019
Khoa học cây trồng | 7620110 | 30 | 20 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Hóa học, Sinh học | Ngữ văn, Toán, Hóa học | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
10