Thông tin tuyển sinh Hệ thống thông tin quản lý
Danh sách liệt kê tuyển sinh theo ngành. Nếu muốn có thông tin chi tiết hơn, chọn thêm tại mục "bậc học" và "tỉnh thành" rồi bấm tìm kiếm
Danh sách các trường tuyển sinh ngành Hệ thống thông tin quản lý
NGÀNH TUYỂN SINH |
MÃ TUYỂN SINH |
- Chuyên ngành Hệ thống thông tin quản lý |
7340405 406 |
- Chuyên ngành Kinh doanh số và Trí tuệ nhân tạo |
7340405_416 |
Mã ngành |
Tên ngành, chương trình chuyên ngành |
Tổ hợp xét tuyển |
|
7340405 |
Hệ thống thông tin quản lý |
A01; D01; D07; D96 |
TO; VL; TH; CN |
STT |
Ngành đào tạo |
Mã ngành |
Chỉ tiêu |
Phương thức 2 |
Phương thức 3 |
Phương thức 4 |
6 |
Ngành Hệ thống thông tin quản lý - Chương trình Hệ thống thông tin kinh doanh và chuyển đổi số - Chương trình Quản trị thương mại điện tử - Chương trình Khoa học dữ liệu trong kinh doanh |
7340405 |
300 |
0 % |
A00 , A01 , A04 , A05 10-15 % |
A00 , A01 , D01 , D07 85-90 % |
TT |
Ngành đào tạo |
Mã ngành |
Tổ hợp môn xét tuyển |
26 |
Hệ thống thông tin quản lý* |
7340405 |
Toán, Lý, Hóa Toán, Lý, Anh Toán, Văn, Anh Toán, Hóa, Anh |
Stt | Mã đăng ký xét tuyển (Mã ĐKXT) | Chương trình đào tạo |
34 | 7340405_01 | Hệ thống thông tin kinh doanh |
35 | 7340405_02 | Hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp |
STT |
Mã ngành |
Ngành đào tạo |
13 |
7340405 |
Hệ thống thông tin quản lý |
Mã ngành |
Tên ngành đăng ký xét tuyến |
Mã tổ hợp |
7340405 |
Hệ thống Thông tin Quản lý |
AOO , A01 , C01 , DO1 |
STT |
Mã ngành |
Tên ngành đào tạo Chương trình đào tạo |
14 |
7340405 |
Tin học kinh tế |
STT |
NGÀNH / CHUYÊN NGÀNH |
MÃ ĐKXT |
Tổ hợp xét tuyển |
CHI TIÊU |
12 |
Ngành Hệ thống thông tin quản lý , gồm các chuyên ngành : - Hệ thống thông tin kế toán - Tin học quản lý |
7340405 |
A00 , A01 , D01 , D96 |
200 |
Ngành đào tạo |
Mã ngành |
TỔ hợp môn xét tuyển |
Hệ thống thông tin quản lý |
7340405 |
Toán , Lý , Hóa ( A00 ) ; Toán , Lý , Anh ( A01 ) ; Toán , Văn , Anh ( D01 ) . |
Ngành đào tạo |
Mã ngành |
Dựa trên kết quả kỳ thi tốt nghiệp THPT (100) |
Dựa trên kết quả học tập ở bậc THPT (200) |
Hệ thống thông tin quản lý |
7340405 |
30 |
30 |
STT |
Ngành |
Mã ngành |
4 |
Hệ thống thông tin quản lý |
7340405 |
STT | Mã ngành | Ngành và chuyên ngành đào tạo | Tổ hợp xét tuyển |
7 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý (Chuyên ngành: Công nghệ Thương mại điện tử) | A00; A01; D01; C01 |
Ngành / chương trình | Mã ngành xét tuyển | Tổ hợp môn xét tuyển | Xét KQ | thi THPT | Xét học ba | Phương thức khác |
Hệ thống thông tin quản lý , có 02 chuyên ngành Tin học kinh tế ; Phân tích dữ liệu kinh doanh | 7340405 | A00 ; A01 ; D01 ; C15 | 40 | 20 | 05 |
Ngôn ngữ Anh | 7220201 | 180 | 120 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh | Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh | |||||
Hệ thống thông tin quản lý | 7340405 | 50 | 50 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Khoa học tự nhiên, Ngữ văn | Ngữ văn, Toán, Vật lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Hệ thống thông tin quản lý | 7340405 | 130 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán, Hóa học, Tiếng Anh |
Ngành bậc đại học |
Mã |
Tổ hợp môn xét tuyển |
Hệ thống thông tin quản lý |
7340405 |
Toán, Vật lý, Hóa học (A00) Toán, Vật lý, Tiếng Anh (A01) Toán, Ngữ Văn, Ngoại ngữ (tiếng Anh/tiếng Pháp)D01/D03) Toán, Tiếng Anh, Lịch sử (D09) |