Thông tin tuyển sinh Giáo dục Thể chất
Danh sách liệt kê các trường có tuyển sinh Giáo dục Thể chất. Nếu muốn có thông tin chi tiết hơn, chọn thêm tại mục "bậc học" và "tỉnh thành" rồi bấm tìm kiếm
Danh sách các trường tuyển sinh ngành Giáo dục Thể chất
NGÀNH | MÃ NGÀNH | CHỈ TIÊU (dự kiến) |
---|---|---|
Giáo dục thể chất | 7140206 | 50 |
Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu (dự kiến) |
---|---|---|
7140206 | Giáo dục Thể chất | 80 |
TT | Tên ngành | Mã ngành |
---|---|---|
1 | Giáo dục thể chất | 7140206 |
STT | Mã ngành | Ngành đào tạo |
---|---|---|
27 | 7140206 | Giáo dục thể chất |
TT | Mã tuyển sinh | Tên ngành(Chương trình đại trà) | Chỉ tiêu | Mã tổ hợp xét tuyển (*) |
4 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | 60 | T00, T01, T06, T10 |
STT | Tên ngành | Mã ngành | Chỉ tiêu |
22 | Giáo dục Thể chất | 7140206 | 10 |
Ngành đào tạo | Mã ngành | Chỉ tiêu |
---|---|---|
Giáo dục thể chất | 7140206 | Theo chỉ tiêu Bộ GDĐT |
TT | Mã ngành | Ngành tuyển sinh |
---|---|---|
4 | 7140206 | Giáo dục Thể chất |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn xét tuyển |
5 | 7140206 | Giáo dục thể chất | ( Toán , Sinh , NK TDTT ) ( Toán , Văn , NK TDTT ) ( Văn , Sinh , NK TDTT ) ,( Toán , Lý , NK TDTT ) ( Văn , Giáo dục KT và PL , NK TDTT ) |
Tên ngành | Mã ngành |
---|---|
Giáo dục Thể chất* | 7140206 |
STT | Mã ngành | Ngành, chương trình đào tạo | Dự kiếnchỉ tiêu |
9 | 7140206 | GD thể chất | 90 |
STT | Mã ngành | Tên ngành |
---|---|---|
5 | 7140206 | Giáo dục thể chất |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
1 | 7140206 | Giáo dục thể chất | T00; T02; T05; T08 | Kết hợp điểm thi TN THPT với năng khiếu |
STT | Mã ngành | Ngành đào tạo | Tổ hợp xét tuyển |
8 | 87140206 | Giáo dục Thể chất | T01 , T20 |
STT | Mã ngành | Tên ngành |
4 | 7140206 | Giáo dục Thể chất |
STT | Mã ngành | Tên ngành |
1 | 7140206 | Giáo dục thể chất |
TT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Mã phương thức |
Tên phương thức |
Chỉ tiêu |
Tổ hợp |
Tổ hợp |
Tổ hợp |
Tổ hợp |
8 |
7140206 |
Giáo dục Thể chất |
301 |
Xét tuyển thẳng |
5 |
|
|
|
|
|
7140206 |
Giáo dục Thể chất |
303 |
Ưu tiên xét tuyển và xét tuyển thí sinh là học sinh lớp chuyên |
10 |
|
|
|
|
|
7140206 |
Giáo dục Thể chất |
406 |
Xét tuyển sử dụng kết quả học tập THPT kết hợp thi tuyển môn năng khiếu |
5 |
T01 |
M08 |
|
|
|
7140206 |
Giáo dục Thể chất |
405 |
Xét tuyển sử dụng kết quả thi tốt nghiệp THPT kết hợp thi tuyển môn năng khiếu |
30 |
T01 |
M08 |
|
|
TT |
Ngành học |
Mã ngành |
(Mã tổ hợp) Tổ hợp môn xét tuyển |
Chi tiêu (dự kiến) |
14 |
Giáo dục thể chất |
7140206 |
(T00): Toán-Sinh-Năng khiếu (T02): Toán-Văn-Năng khiếu (T05): Văn-GDCD-Năng khiếu (T07): Văn-Địa-Năng khiếu (Bật xa tại chỗ và Chạy 100m) |
36 |
STT | Tên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn xét tuyển |
1 | Giáo dục Thể chất | 7140206 | 1. Toán; Sinh học; Năng khiếu 2. Toán, Ngữ văn, Năng khiếu 3. Ngữ văn, GDCD, Năng khiếu 4. Ngữ văn, Địa lí, Năng khiếu |