Thông tin tuyển sinh Giáo dục Thể chất
Danh sách liệt kê các trường có tuyển sinh Giáo dục Thể chất. Nếu muốn có thông tin chi tiết hơn, chọn thêm tại mục "bậc học" và "tỉnh thành" rồi bấm tìm kiếm
Danh sách các trường tuyển sinh ngành Giáo dục Thể chất
STT | Mã ngành | Ngành đào tạo | Tổ hợp xét tuyển |
8 | 87140206 | Giáo dục Thể chất | T01 , T20 |
STT | Mã ngành | Tên ngành |
3 | 7140206 | Giáo dục thể chất |
Mã ngành | Tên ngành |
7140206 | Giáo dục Thể chất |
Mã ngành | Tên ngành |
7140206 | Giáo dục Thể chất |
STT | Mã ngành | Tên ngành |
4 | 7140206 | Giáo dục Thể chất |
STT | Mã ngành | Tên ngành |
1 | 7140206 | Giáo dục thể chất |
STT | Mã ngành | Tên ngành |
1 | 7140206 | Giáo dục thể chất |
TT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Mã phương thức |
Tên phương thức |
Chỉ tiêu |
Tổ hợp |
Tổ hợp |
Tổ hợp |
Tổ hợp |
8 |
7140206 |
Giáo dục Thể chất |
301 |
Xét tuyển thẳng |
5 |
|
|
|
|
|
7140206 |
Giáo dục Thể chất |
303 |
Ưu tiên xét tuyển và xét tuyển thí sinh là học sinh lớp chuyên |
10 |
|
|
|
|
|
7140206 |
Giáo dục Thể chất |
406 |
Xét tuyển sử dụng kết quả học tập THPT kết hợp thi tuyển môn năng khiếu |
5 |
T01 |
M08 |
|
|
|
7140206 |
Giáo dục Thể chất |
405 |
Xét tuyển sử dụng kết quả thi tốt nghiệp THPT kết hợp thi tuyển môn năng khiếu |
30 |
T01 |
M08 |
|
|
STT |
Ngành học |
Mã ngành |
3 |
Giáo dục Thể chất |
7140206A |
STT |
TÊN NGÀNH |
MÃ NGÀNH |
ĐIỂM CHUẨN |
CHỈ TIÊU |
TỔ HỢP XÉT TUYỂN |
5 |
Giáo dục Thể chất* |
7140206 |
|
217 |
T00, T05, T06, T07 |
TT | Mã ngành | Tên ngành |
---|---|---|
|
7140206 | Giáo dục Thể chất |
TT |
Ngành học |
Mã ngành |
(Mã tổ hợp) Tổ hợp môn xét tuyển |
Chi tiêu (dự kiến) |
14 |
Giáo dục thể chất |
7140206 |
(T00): Toán-Sinh-Năng khiếu (T02): Toán-Văn-Năng khiếu (T05): Văn-GDCD-Năng khiếu (T07): Văn-Địa-Năng khiếu (Bật xa tại chỗ và Chạy 100m) |
36 |
TT |
Tên ngành |
Mã ngành |
18 |
Giáo dục thể chất |
7140206 |
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
5 |
7140206 |
Giáo dục thể chất |
STT | Tên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn xét tuyển |
1 | Giáo dục Thể chất | 7140206 | 1. Toán; Sinh học; Năng khiếu 2. Toán, Ngữ văn, Năng khiếu 3. Ngữ văn, GDCD, Năng khiếu 4. Ngữ văn, Địa lí, Năng khiếu |
TT | Mã trường | Tên ngành/chuyên ngành | Mã ĐKXT | Tổ hợp xét tuyển | Mã tổ hợp xét tuyển |
17 | DDS | Giáo dục thể chất | 7140206 | 1.Năng khiếu TDTT (Bật xa tại chỗ, chạy 100m)*2 + Toán + Sinh học 2.Năng khiếu TDTT (Bật xa tại chỗ, chạy 100m)*2 + Toán + Ngữ Văn 3.Năng khiếu TDTT (Bật xa tại chỗ, chạy 100m)*2 + Ngữ Văn + Sinh học 4.Năng khiếu TDTT (Bật xa tại chỗ, chạy 100m)*2 + Ngữ văn + GDCD |
1.T00 2.T02 3.T03 4.T05 |
STT | Ngành học | Mã ngành | Tổ hợp xét | Cơ sở đào tạo |
12 | Giáo dục thể chất | 7140206 | T00,T03,T05,T08 | Cơ sở chính |
Giáo dục Thể chất Đại học Giáo dục Thể chất | 7140206 | 20 | 10 | Toán,Sinh, Năng khiếu Thể chất | Năng khiếu 2 | Toán, Ngữ văn, Năng khiếu Thể chất | Năng khiếu 2 | Ngữ văn, GDCD, Năng khiếu Thể chất | Năng khiếu 2 |
Giáo dục Thể chất | 7140206 | 42 | 98 | Toán, sinh học, Năng khiếu TDTT | Năng khiếu 1 | Toán, Ngữ văn, Năng khiếu TDTT | Năng khiếu 1 | Ngữ văn, Sinh học, Năng khiếu TDTT | Năng khiếu 1 | Toán, Vật lí, Năng khiếu TDTT | Năng khiếu 1 |
Giáo dục Thể chất | 7140206 | 80 | 130 | Toán, Sinh, Năng khiếu | Toán, Văn, Năng khiếu |