Thông tin tuyển sinh (Công nghệ) kỹ thuật máy tính
Danh sách liệt kê tuyển sinh theo ngành. Nếu muốn có thông tin chi tiết hơn, chọn thêm tại mục "bậc học" và "tỉnh thành" rồi bấm tìm kiếm
Danh sách các trường tuyển sinh ngành (Công nghệ) kỹ thuật máy tính
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - TP. Hồ Chí Minh -
Mã tuyển sinh | TÊN NGÀNH (A. CHƯƠNG TRÌNH TIÊU CHUẨN) | Chỉ tiêu |
107 |
Kỹ thuật Máy tính(Chuyên ngành: Kỹ thuật Máy tính, Hệ thống Tính toán Nâng cao, Internet Vạn vật, Thiết kế Vi mạch số) |
100 |
Mã tuyển sinh | TÊN NGÀNH (C. CHƯƠNG TRÌNH DẠY VÀ HỌC BẰNG TIẾNG ANH) | Chỉ tiêu |
207 |
Kỹ thuật Máy tính (Chuyên ngành: Kỹ thuật Máy tính, Hệ thống Tính toán Nâng cao, Internet Vạn vật, Thiết kế Vi mạch số) |
80 |
Mã tuyển sinh | TÊN NGÀNH (E1. CHƯƠNG TRÌNH CHUYỂN TIẾP QUỐC TẾ (ÚC, MỸ, NEW ZEALAND, NHẬT BẢN)) |
307 |
Kỹ thuật Máy tính | Úc, New Zealand |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Nghệ An -
TT | Mã ngành | Tên ngành |
---|---|---|
5 | 7480108 | Công nghệ kỹ thuật máy tính |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Hà Nội -
STT | Tên ngành | Mã ngành | Chỉ tiêu |
---|---|---|---|
9 | Kỹ thuật máy tính | 7480106 | 150 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - TP. Hồ Chí Minh -
STT | Mã ngành | Tên ngành | Năm bắt đầu đào tạo |
10 | 7480106 | Kỹ thuật máy tính | Dự kiến mở năm 2025 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Cần Thơ -
TT | Mã tuyển sinh | Tên ngành(Chương trình đại trà) | Chỉ tiêu | Mã tổ hợp xét tuyển (*) |
78 | 7480106 | Kỹ thuật máy tính(Chuyên ngànhThiết kế vi mạch bán dẫn) | 100 | A00, A01, TH1, TH4 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Thái Nguyên -
Tên ngành | Chỉ tiêu | Chỉ tiêu | Mã xét tuyển | Mã ngành |
Kỹ thuật máy tính(Công nghệ dữ liệu và trí tuệ nhân tạo; Công nghệ phần mềm; Hệ thống nhúng và IoT; Tin học công nghiệp) | 120 | 120 | KMT | 7480106 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Hà Nội -
TT | Mã ngành/ CTĐT | Tên ngành/chương trình đào tạo | Dự kiếnchỉ tiêu 2025 |
26 | 7480108 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | 140 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - TP. Hồ Chí Minh,Yên Bái -
TT | Tên ngành đào tạo | Mã ngành |
---|---|---|
3 | Công nghệ Kỹ thuật máy tính | 7480108V |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - TP. Hồ Chí Minh -
STT | Mã ngành | Ngành học | Tổ hợp môn xét tuyển (dự kiến) |
12 | 7480106 | Kỹ thuật máy tính | T-L-H, T-L-A, T-L-TH, T-A-TH |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Thái Nguyên -
STT | Tên ngành - Chương trình ĐẠI TRÀ |
---|---|
7 | Kỹ thuật máy tính |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - TP. Hồ Chí Minh,Quảng Ngãi -
Stt |
Tên ngành/ Nhóm ngành |
Đại trà |
Tăng cường tiếng Anh |
5 |
Kỹ thuật máy tính gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật máy tính; Kỹ thuật thiết kế vi mạch. |
7480108 |
7480108C |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - TP. Hồ Chí Minh,Hà Nội -
TT | Mã ngành xét tuyển ) | Tên ngành / chương trình xét tuyển | Chỉ tiêu . ( dự kiến ) | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp môn của PT1 , PT2 |
33 | 7480106 | Kỹ thuật máy tính ( theo hưởng chuyên sâu chip - bản dẫn , bao gồm lớp kỹ sư tài năng ) | 90 | PT1 , PT3 , PT4 | A00 , A01 , D07 , GT |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - TP. Hồ Chí Minh -
STT | Mã ngành | Tên ngành |
---|---|---|
15 | 7480106 | Kỹ thuật máy tính |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - TP. Hồ Chí Minh -
STT | Ngành, chuyên ngành | Mã ngành | Thời gian học (năm) | Tổ hợp xét tuyển |
10 | Kỹ thuật máy tính | 7480106 | 4 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Hà Nội -
Mã ngành |
Tên ngành |
PHOM |
Tin học và Kỹ thuật máy tính |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Hà Nội -
STT |
Mã tuyển sinh |
Ngành |
5 |
CN2 |
Kỹ thuật máy tính |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Hà Nội,Nam Định -
TT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp xét tuyển |
11 |
7480108 |
Công nghệ kỹ thuật máy tính – Chuyên ngành Công nghệ nhúng và lập trình di động – Chuyên ngành Trí tuệ nhân tạo và điều khiển thông minh |
A00; A01; C01 và D01 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Đà Nẵng -
TT | Mã trường | Tên ngành - Chuyên ngành | Mã ĐKXT | Tổ hợp xét tuyển | Mã tổ hợp xét tuyển |
2 | DDV | Khoa học và Kỹ thuật Máy tính | 7480204 | 1. Toán + Vật lí + Hoá học 2. Toán + Vật lý + Tiếng Anh 3. Ngữ Văn + Toán + Tiếng Anh 4. Toán + Khoa học tự nhiên + Tiếng Anh |
1. A00 2. A01 3. D01 4. D90 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Đà Nẵng -
TT | Mã trường | Tên ngành - Chuyên ngành | Mã ĐKXT | Chỉ tiêu dự kiến |
4 | DDK | Kỹ thuật máy tính | 7480106 | 36 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Hà Nội -
Chương trình tiên tiến Kỹ thuật Thực phẩm | BF-E12 | 30 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán | Toán, Hóa học, Sinh học | Toán | Toán, Hóa học, Tiếng Anh | Toán | ||||
CNTT: Kỹ thuật Máy tính | IT2 | 180 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán |
20