Điểm chuẩn ngành Thông tin - thư viện

Bảng điểm chuẩn 2024 cho ngành Thông tin - thư viện. Danh sách này không thể hiện hết cho tất cả các trường, một số trường Hướng nghiệp Việt chưa cập nhật được dữ liệu nên có thể không có thông tin tại đây.

Điểm chuẩn năm 2024 - TCT-Trường đại học Cần Thơ
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 Ghi chú
27 7320201 Thông tin - thư viện A01; D01; D03; D29 22.15  
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 Ghi chú
27 7320201 Thông tin - thư viện A01; D01; D03; D29 23  
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm Đánh giá đầu vào V-SAT năm 2024 Ghi chú
10 7320201 Thông tin - Thư viện A01; A07; D09; D10 225  
Điểm chuẩn năm 2024 - DNV - Trường đại học nội vụ Hà Nội
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2022Ghi chú
197320201Thông tin - thư viện, chuyên ngành Quản trị thông tin thuộc ngành thông tin - thư việnA01; D0115
207320201Thông tin - thư viện, chuyên ngành Quản trị thông tin thuộc ngành thông tin - thư việnC0017
217320201Thông tin - thư viện, chuyên ngành Quản trị thông tin thuộc ngành thông tin - thư việnC2018
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2022Ghi chú
187320201Thông tin - thư viện, chuyên ngành Quản trị thông tin thuộc ngành thông tin - thư việnA01; D0121.5
197320201Thông tin - thư viện, chuyên ngành Quản trị thông tin thuộc ngành thông tin - thư việnC0023.5
207320201Thông tin - thư viện, chuyên ngành Quản trị thông tin thuộc ngành thông tin - thư việnC2024.5
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HN năm 2022Ghi chú
97320201Thông tin - thư viện, chuyên ngành Quản trị thông tin thuộc ngành thông tin - thư viện75
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2022Ghi chú
97320201Thông tin - thư viện, chuyên ngành Quản trị thông tin thuộc ngành thông tin - thư viện600
Điểm chuẩn năm 2024 - DVD - Trường đại học văn hóa, thể thao và du lịch Thanh Hóa
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
127320201Thông tin - Thư việnC00; D78; C20; D6615
137320201AChuyên ngành: Thư viện - Thiết bị trường họcC00; D78; C20; D6615
147320201BChuyên ngành: Văn thư - Lưu trữC00; D78; C20; D6615
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
127320201Thông tin - Thư viện16.5
137320201AChuyên ngành: Thư viện - Thiết bị trường họcC00; D78; C20; D6616.5
147320201BChuyên ngành: Văn thư - Lưu trữC00; D78; C20; D6616.5
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HN năm 2024Ghi chú
127320201Thông tin - Thư viện15
137320201AChuyên ngành: Thư viện - Thiết bị trường học15
147320201BChuyên ngành: Văn thư - Lưu trữ15
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024Ghi chú
127320201Thông tin - Thư viện15
137320201AChuyên ngành: Thư viện - Thiết bị trường học15
147320201BChuyên ngành: Văn thư - Lưu trữ15
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm Đánh giá Tư duy năm 2024Ghi chú
127320201Thông tin - Thư viện15
137320201AChuyên ngành: Thư viện - Thiết bị trường học15
147320201BChuyên ngành: Văn thư - Lưu trữ15
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm xét tốt nghiệp THPT năm 2024Ghi chú
127320201Thông tin - Thư viện15Xét KQ thi tốt nghiệp THPT năm 2022 hoặc 2023
137320201AChuyên ngành: Thư viện - Thiết bị trường họcC00; D78; C20; D6615Xét KQ thi tốt nghiệp THPT năm 2022 hoặc 2023
147320201BChuyên ngành: Văn thư - Lưu trữC00; D78; C20; D6615Xét KQ thi tốt nghiệp THPT năm 2022 hoặc 2023
Điểm chuẩn năm 2024 - DTZ - Trường đại học khoa học (ĐH Thái Nguyên)
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
127320201Thông tin - Thư viện (Thư viện - Thiết bị trường học và Văn thư)C00; C14; D01; D8416
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
237320201Thông tin - Thư viện (Thư viện - Thiết bị trường học và Văn thư)C00; D01; C14; D8418
247320201Thông tin - Thư viện (Thư viện - Thiết bị Trường học và Văn thư)C00; C14; D01; D8418
Điểm chuẩn năm 2024 - HCH HCS - Học viện hành chính
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
187320201Thông tin – thư việnA01; D0123.6Đào tạo tại Hà Nội
197320201Thông tin – thư việnC0025.6Đào tạo tại Hà Nội
207320201Thông tin – thư việnC2026.6Đào tạo tại Hà Nội
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
187320201Thông tin - thư việnC0027.5Đào tạo tại Hà Nội
197320201Thông tin - thư việnC2028.5Đào tạo tại Hà Nội
207320201Thông tin - thư việnA01; D0125.5Đào tạo tại Hà Nội
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HN năm 2024Ghi chú
107320201Thông tin – thư viện80Đào tạo tại Hà Nội
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024Ghi chú
107320201Thông tin – thư viện640Đào tạo tại Hà Nội
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Chứng chỉ quốc tế năm 2024Ghi chú
197320201Thông tin – thư viện5.5Đào tạo tại Hà Nội; Chứng chỉ IELTS
207320201Thông tin – thư viện65Đào tạo tại Hà Nội; Chứng chỉ TOEFL iBT
Điểm chuẩn năm 2024 - VHS - Trường đại học Văn Hoá TP.HCM
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
97320201Ngành Thông tin - Thư việnC00; D01; D09; D1524
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
97320201Ngành Thông tin - Thư việnC00; D01; D09; D1524.75
Điểm chuẩn năm 2024 - SGD-Trường đại học Sài Gòn
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
247320201Thông tin - Thư việnD01; C0423.51
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024Ghi chú
77320201Thông tin - thư viện747
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm Đánh giá đầu vào V-SAT năm 2024Ghi chú
87320201Thông tin - Thư việnD01; C04260
Điểm chuẩn năm 2024 - QSX-Trường đại học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn (ĐHQG TP.HCM)
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
1287320201Thông tin - Thư việnD0123.3
1297320201Thông tin - Thư việnD1424.1
1307320201Thông tin - Thư việnA0123
1317320201Thông tin - Thư việnC0026.6
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
377320201Thông tin - thư việnC00; D01; D1424Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024Ghi chú
377320201Thông tin - thư viện660
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo ƯTXT, XT thẳng năm 2024Ghi chú
1097320201Thông tin - thư việnC00; D01; D1424Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP
1107320201Thông tin - thư việnC00; D01; D1424
1117320201Thông tin - thư việnC00; D01; D140UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT
Điểm chuẩn năm 2024 - VHH - Trường đại học văn hóa Hà Nội
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
167320201AThông tin - Thư viện - Quản trị thư việnD01; D09; D14; D15; C1924.5
177320201AThông tin - Thư viện - Quản trị thư việnC0025.5
187320201BThông tin - Thư viện - Thư viện và thiết bị trường họcD01; D09; D14; D15; C1922.85
197320201BThông tin - Thư viện - Thư viện và thiết bị trường họcC0023.85
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
167320201AThông tin - Thư viện - Quản trị thư việnC0027.09
177320201AThông tin - Thư viện - Quản trị thư việnD01; D09; D14; D15; C1926.09
187320201BThông tin - Thư viện - Thư viện và thiết bị trường họcC0026.04
197320201BThông tin - Thư viện - Thư viện và thiết bị trường họcD01; D09; D14; D15; C1925.04
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm xét tuyển kết hợp năm 2024Ghi chú
197320201AThông tin - Thư viện - Quản trị thư việnC0026.94Kết hợp học bạ với QĐ của Trường
207320201AThông tin - Thư viện - Quản trị thư việnD01; D09; D1525.94Kết hợp học bạ với QĐ của Trường
217320201BThông tin - Thư viện - Thư viện và thiết bị trường họcC0026.94Kết hợp học bạ với QĐ của Trường
227320201BThông tin - Thư viện - Thư viện và thiết bị trường họcD01; D09; D1525.94Kết hợp học bạ với QĐ của Trường

Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Một số thông tin có thể chưa được chính xác. Hãy đối chiếu với thông tin từ website chính thức của từng trường để kiểm chứng và đối chiếu thông tin..