Điểm chuẩn ngành Sư phạm Tiếng Anh
Bảng điểm chuẩn 2024 cho ngành Sư phạm Tiếng Anh. Danh sách này không thể hiện hết cho tất cả các trường, một số trường Hướng nghiệp Việt chưa cập nhật được dữ liệu nên có thể không có thông tin tại đây.
Điểm chuẩn năm 2024 - QSA (TAG)-Trường đại học An Giang
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 11 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | A01; D01; D09; D14 | 25.61 |
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 11 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | A01; D01; D09; D14 | 27.9 |
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 11 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | 677 |
Điểm chuẩn năm 2024 - TCT-Trường đại học Cần Thơ
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 13 | 7140231 | Sư phạm tiếng Anh | D01; D14; D15 | 26.93 |
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 13 | 7140231 | Sư phạm tiếng Anh | D01; D14. D15 | 28.45 |
Điểm chuẩn năm 2024 - TDL-Trường đại học Đà Lạt
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 9 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01; D72; D96 | 25.5 |
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 9 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01; D72; D96 | 28.5 |
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 9 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | 23.5 |
Điểm chuẩn năm 2024 - TTB - Trường đại học Tây Bắc
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 13 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01; A01; D14; D15 | 25.57 |
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 13 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01; A01; D14; D15 | 27.22 |
Điểm chuẩn năm 2024 - DNU-Trường đại học Đồng Nai
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 6 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01; A01 | 24.75 |
Điểm chuẩn năm 2024 - HDT - Đại học Hồng Đức
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 6 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | A01; D01; D09; D10 | 26.85 |
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 6 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | A00; D01; D09; D10 | 29.1 |
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HN năm 2024 | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 6 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | 20.2 |
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm Đánh giá Tư duy năm 2024 | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 6 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | 20.2 |
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL ĐH Sư phạm HN năm 2024 | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 6 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | 20.2 |
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Chứng chỉ quốc tế năm 2024 | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 11 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | 7.5 | IELTS | |
| 12 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | 60 | TOEFL |
Điểm chuẩn năm 2024 - SKH - Trường đại học sư phạm kỹ thuật Hưng Yên
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 7140231 | Sư phạm tiếng Anh | A01; D01; D09; D10 | 24.75 |
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 7140231 | Sư phạm tiếng Anh | A00; A01; D01; D07 | 28.5 | HL lớp 12 loại hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 8.0 |
Điểm chuẩn năm 2024 - DQU-Trường đại học Quảng Nam
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 7 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | A01; D01; D14; D15 | 23.94 |
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 7 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | A01; D01; D14; D15 | 27.15 | HK lớp 12 loại Giỏi |
Điểm chuẩn năm 2024 - DPQ-Trường đại học Phạm Văn Đồng
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 7 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01; D78; D84; D90 | 24.5 |
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 7 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01; D78; D84; D90 | 26.4 | Học bạ lớp 12 |
Điểm chuẩn năm 2024 - DKT - Đại học Hải Dương
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 10 | 7140231 | Sư phạm tiếng Anh | D01; D14; D15 | 25.25 |
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 10 | 7140231 | Sư phạm tiếng Anh | D01; D14; D15 | 27.5 |
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm xét tuyển kết hợp năm 2024 | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 3 | 7140231 | Sư phạm tiếng Anh | D01; D14; D15 | 26.63 | Kết quả thi tốt nghiệp THPT với CCTA QT |
| 4 | 7140231 | Sư phạm tiếng Anh | D01; D14; D15 | 26.63 | Học bạ THPT với CCTA QT |
Điểm chuẩn năm 2024 - HLU - Trường đại học Hạ Long
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 6 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | A01; D01; D15; D78 | 25.2 |
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 6 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | A01; D01; D15; D78 | 27 |
Điểm chuẩn năm 2024 - DTF - KHOA NGOẠI NGỮ (ĐH Thái Nguyên)
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | A01; D01; D15; D66 | 26.95 |
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | A01; D01; D15; D66 | 28.5 |
Điểm chuẩn năm 2024 - DQN-Trường đại học Quy Nhơn
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 13 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01 | 25.92 |
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 11 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01 | 28.75 | NV1, HL lớp 12 Giỏi |
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL ĐH Sư phạm HN năm 2024 | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 11 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | 23.5 | NV1, HL Lớp 12 Giỏi |
Điểm chuẩn năm 2024 - TTN - Trường đại học Tây Nguyên
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 11 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01; D14; D15; D66 | 26.62 |
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 11 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01; D14; D15; D66 | 27.8 |
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 11 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | 870 |
Điểm chuẩn năm 2024 - SPD - Trường Đại học Đồng Tháp
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 17 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01; D14; D15; D13 | 25.43 |
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 17 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01; D14; D15; D13 | 28.2 |
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 14 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | 780 |
Điểm chuẩn năm 2024 - TDV - Trường đại học Vinh
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 14 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01; D14; D15; A01 | 26.46 | Tiếng Anh hệ số 2 |
| 15 | 7140231C | Sư phạm Tiếng Anh (lớp tài năng) | D01; D14; D15; A01 | 27.25 | Tiếng Anh hệ số 2 |
Điểm chuẩn năm 2024 - THP - Đại học Hải Phòng
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 6 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | A01; D01; D06; D15 | 33.5 | Ngoại ngữ nhân 2 |
Điểm chuẩn năm 2024 - THV - Đại học HÙNG VƯƠNG
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 7 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01; D11; D14; D15 | 26.6 | Học lực lớp 12 đạt Giỏi |
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 7 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01; D11; D14; D15 | 28 | Học lực lớp 12 đạt Giỏi |
Điểm chuẩn năm 2024 - DHF-Trường đại học Ngoại Ngữ (ĐH Huế)
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01; D14; D15 | 27.1 |
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01; D14; D15 | 28.2 |
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | 980 |
Điểm chuẩn năm 2024 - DDF-Trường đại học Ngoại Ngữ (ĐH Đà Nẵng)
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 7140231 | Sư phạm tiếng Anh | D01 | 27.24 |
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 7140231 | Sư phạm tiếng Anh | D01 | 28.74 | Tiếng Anh >= 9.70, HL lớp 12 giỏi |
Điểm chuẩn năm 2024 - SPK-Trường đại học Sư Phạm Kỹ Thuật TP.HCM
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 7140231V | Sư phạm tiếng Anh (đào tạo bằng tiếng Việt) | D01; D96 | 27.5 |
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 7140231V | Sư phạm tiếng Anh (Tiếng Việt) | D01; D96 | 24.25 | |
| 2 | 7140231V | Sư phạm tiếng Anh (Tiếng Việt) | D01; D96 | 28.5 | HS Trường Chuyên |
| 3 | 7140231V | Sư phạm tiếng Anh (Tiếng Việt) | D01; D96 | 28.7 | HS trường TOP 200 |
| 4 | 7140231V | Sư phạm tiếng Anh (Tiếng Việt) | D01; D96 | 29 | Các trường còn lại |
| 5 | 7140231V | Sư phạm tiếng Anh (Tiếng Việt) | D01; D96 | 25 | THPT Liên kết, trường chuyên |
| 6 | 7140231V | Sư phạm tiếng Anh (Tiếng Việt) | D01; D96 | 25 | THPT Liên kết, trường TOP 200 |
| 7 | 7140231V | Sư phạm tiếng Anh (Tiếng Việt) | D01; D96 | 26.5 | Trường liên kết, diện trường còn lại |
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 7140231V | Sư phạm tiếng Anh (Tiếng Việt) | D01; D96 | 25 | Các ngành không có môn năng khiếu |
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo ƯTXT, XT thẳng năm 2024 | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 7140231V | Sư phạm tiếng Anh (Tiếng Việt) | D01; D96 | 27.75 | Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. |
| 2 | 7140231V | Sư phạm tiếng Anh (Tiếng Việt) | D01; D96 | 28.5 | UTXT HSG, TOP 200 |
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Chứng chỉ quốc tế năm 2024 | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 7140231V | Sư phạm tiếng Anh (Tiếng Việt) | D01; D96 | 800 | SAT |
Điểm chuẩn năm 2024 - SP2 - Trường đại học sư phạm Hà Nội 2
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 13 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01; A01; D11; D12 | 27.2 |
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 11 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01; A01; D11; D12 | 29.58 |
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HN năm 2024 | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 9 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | 23.52 |
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 9 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | 23.52 |
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL ĐH Sư phạm HN năm 2024 | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 9 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | 23.52 |
Điểm chuẩn năm 2024 - SGD-Trường đại học Sài Gòn
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 16 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01 | 27 |
Điểm chuẩn năm 2024 - DTS - Trường đại học Sư Phạm (ĐH Thái Nguyên)
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 14 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01; D09; D15 | 26.87 |
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HN năm 2024 | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 12 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | 20.5 |
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL ĐH Sư phạm HN năm 2024 | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 12 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | 20.5 |
Điểm chuẩn năm 2024 - QHF - Trường đại học ngoại ngữ (ĐHQG Hà Nội)
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 7140231 | Sư phạm tiếng Anh | D01; D78; D90; D14 | 38.45 |
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HN năm 2024 | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 7140231 | Sư phạm tiếng Anh | 120 | NV1 |
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 7140231 | Sư phạm tiếng Anh | 960 | NV1 |
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm xét tuyển kết hợp năm 2024 | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 7140231 | Sư phạm tiếng Anh | 10 | NV1, IELTS + kết quả thi tốt nghiệp THPT, ĐTBC 3 năm THPT ≥ 9.0 | |
| 2 | 7140231 | Sư phạm tiếng Anh | 9.4 | Điểm học bạ THPT và phỏng vấn | |
| 3 | 7140231 | Sư phạm tiếng Anh | 10 | NV1, IELTS + học bạ THPT, ĐTBC 3 năm THPT của 3 môn thuộc tổ hợp xét tuyển ≥ 9.0 |
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Chứng chỉ quốc tế năm 2024 | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 7140231 | Sư phạm tiếng Anh | 1408 | CCQT SAT, NV1 |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Một số thông tin có thể chưa được chính xác. Hãy đối chiếu với thông tin từ website chính thức của từng trường để kiểm chứng và đối chiếu thông tin..
Thông tin Điểm chuẩn 2024:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2024
Điểm chuẩn theo trường 2024