Điểm chuẩn ngành Quản trị văn phòng

Bảng điểm chuẩn 2024 cho ngành Quản trị văn phòng. Danh sách này không thể hiện hết cho tất cả các trường, một số trường Hướng nghiệp Việt chưa cập nhật được dữ liệu nên có thể không có thông tin tại đây.

Điểm chuẩn năm 2024 - HCS - Học viện hành chính (Phía Nam)
STT Mã ngành Tên ngành (Cơ sở phía Nam) Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 Ghi chú
5 7340406 Quản trị văn phòng A01; D01; D15; C00 24.25  
STT Mã ngành Tên ngành (Cơ sở phía Nam) Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 Ghi chú
5 7340406 Quản trị văn phòng A01; D01; D15; C00 25  
STT Mã ngành Tên ngành(Cơ sở phía Nam) Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HN năm 2024 Ghi chú
4 7340406 Quản trị văn phòng   82  
STT Mã ngành Tên ngành (Cơ sở phía Nam) Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 Ghi chú
4 7340406 Quản trị văn phòng   656  
STT Mã ngành Tên ngành (Cơ sở phía Nam) Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm xét tuyển kết hợp năm 2024 Ghi chú
7 7340406 Quản trị văn phòng   74 Chứng chỉ TOEFL iBT
8 7340406 Quản trị văn phòng   6 Chứng chỉ IELTS
Điểm chuẩn năm 2024 - DNV - Trường đại học nội vụ Hà Nội
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2022Ghi chú
317340406Quản trị văn phòngA01; D0123.75
327340406Quản trị văn phòngC0025.75
337340406Quản trị văn phòngC2026.75
347340406QNQuản trị văn phòngA00; D01; C0017Cơ sở Quảng Nam
357340406QNQuản trị văn phòngC2018Cơ sở Quảng Nam
367340406TP-HCMQuản trị văn phòngA01; D01; D15; C0022.25Cơ sở TPHCM
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2022Ghi chú
307340406Quản trị văn phòngA01; D0126.75
317340406Quản trị văn phòngC0028.75
327340406Quản trị văn phòngC2029.75
337340406QNQuản trị văn phòngA00; D01; C0018Cơ sở Quảng Nam
347340406QNQuản trị văn phòngC2019Cơ sở Quảng Nam
357340406TP-HCMQuản trị văn phòngA01; D01; D15; C0025Cơ sở TPHCM
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HN năm 2022Ghi chú
137340406Quản trị văn phòng85
147340406TP-HCMQuản trị văn phòng85Cơ sở TPHCM
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2022Ghi chú
137340406Quản trị văn phòng680
147340406TP-HCMQuản trị văn phòng680Cơ sở TPHCM
Điểm chuẩn năm 2024 - DKB - Trường đại học kinh tế - kỹ thuật Bình Dương (*)
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
97340406Quản trị văn phòngA00; A01; C03; D0114
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
97340406Quản trị văn phòngA00; A01; C03; D0115
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024Ghi chú
97340406Quản trị văn phòng550
Điểm chuẩn năm 2024 - TDD - Trường đại học Thành Đô (*)
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
77340406Quản trị văn phòngA00; A01; C00; D0117
Điểm chuẩn năm 2024 - DAD - Trường đại học Đông Á(*)
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
267340406Quản trị văn phòngA00; C00; D01; D7815
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
357340406Quản trị văn phòngA00; A01; D01; C0118KQ Học tập 3 HK
367340406Quản trị văn phòngA00; A01; D01; C016KQ Học tập lớp 12
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024Ghi chú
267340406Quản trị văn phòng600
Điểm chuẩn năm 2024 - DTC - Trường đại học công nghệ thông tin và truyền thông (ĐH Thái Nguyên)
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
87340406Quản trị văn phòngA00; C01; C14; D0122
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
87340406Quản trị văn phòngA00; C01; C14; D0119.4
Điểm chuẩn năm 2024 - DPD - Trường đại học dân lập Phương Đông (*)
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
97340406Quản trị văn phòngA00; A01; C00; D0115
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
177340406Quản trị văn phòngA00; A01; C00; D017.5ĐTB lớp 12
187340406Quản trị văn phòngA00; A01; C00; D0121.5ĐTB HK1, HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12
Điểm chuẩn năm 2024 - DVT - Trường đại học Trà Vinh
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
147340406Quản trị văn phòngC00; C04; D01; D1415
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
147340406Quản trị văn phòngC00; C04; D01; D1418
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024Ghi chú
127340406Quản trị văn phòng400
Điểm chuẩn năm 2024 - DKT - Đại học Hải Dương
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
187340406Quản trị văn phòngA00; A01; D01; C0015
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
187340406Quản trị văn phòngA00; A01; D01; C0015.5
Điểm chuẩn năm 2024 - HCH HCS - Học viện hành chính
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
287340406Quản trị văn phòngA01; D01; D1425.1Đào tạo tại Hà Nội
297340406Quản trị văn phòngA00; D01; C0020.5Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam
307340406Quản trị văn phòngC0027.1Đào tạo tại Hà Nội
317340406Quản trị văn phòngC2021.5Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
277340406Quản trị văn phòngA00; D01; C0018Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam
287340406Quản trị văn phòngC2019Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam
297340406Quản trị văn phòngA01; D01; D1427.5Đào tạo tại Hà Nội
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HN năm 2024Ghi chú
147340406Quản trị văn phòng80Phân hiệu tại Quảng Nam
157340406Quản trị văn phòng86Đào tạo tại Hà Nội
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024Ghi chú
147340406Quản trị văn phòng640Phân hiệu tại Quảng Nam
157340406Quản trị văn phòng688Đào tạo tại Hà Nội
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Chứng chỉ quốc tế năm 2024Ghi chú
277340406Quản trị văn phòng74Đào tạo tại Hà Nội; Chứng chỉ TOEFL iBT
287340406Quản trị văn phòng60Phân hiệu tại Quảng Nam; Chứng chỉ TOEFL iBT
297340406Quản trị văn phòng5Phân hiệu tại Quảng Nam; Chứng chỉ IELTS
307340406Quản trị văn phòng6Đào tạo tại Hà Nội; Chứng chỉ IELTS
Điểm chuẩn năm 2024 - SGD-Trường đại học Sài Gòn
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
397340406Quản trị văn phòngD0124.48
407340406Quản trị văn phòngC0425.48
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024Ghi chú
157340406Quản trị văn phòng807
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm Đánh giá đầu vào V-SAT năm 2024Ghi chú
237340406Quản trị văn phòngD01290
247340406Quản trị văn phòngC04305
Điểm chuẩn năm 2024 - QSX-Trường đại học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn (ĐHQG TP.HCM)
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
1407340406Quản trị văn phòngC0027.7
1417340406Quản trị văn phòngD0125.1
1427340406Quản trị văn phòngD1425.8
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
407340406Quản trị văn phòngA01; C00; D01; D1426Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024Ghi chú
407340406Quản trị văn phòng790
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo ƯTXT, XT thẳng năm 2024Ghi chú
1187340406Quản trị văn phòngA01; C00; D01; D1427.3Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP
1197340406Quản trị văn phòngA01; C00; D01; D1425UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT
1207340406Quản trị văn phòngA01; C00; D01; D1426.8
Điểm chuẩn năm 2024 - DCN - Đại học công nghiệp Hà Nội
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
187340406Quản trị văn phòngA00; A01; D0124.01
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
187340406Quản trị văn phòngA00; A01; D0127.49
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HN năm 2024Ghi chú
107340406Quản trị văn phòng15.5
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm xét tuyển kết hợp năm 2024Ghi chú
187340406Quản trị văn phòngA00; A01; D0124.73

Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Một số thông tin có thể chưa được chính xác. Hãy đối chiếu với thông tin từ website chính thức của từng trường để kiểm chứng và đối chiếu thông tin..