Điểm chuẩn ngành Quản lý xây dựng

Bảng điểm chuẩn 2024 cho ngành Quản lý xây dựng. Danh sách này không thể hiện hết cho tất cả các trường, một số trường Hướng nghiệp Việt chưa cập nhật được dữ liệu nên có thể không có thông tin tại đây.

Điểm chuẩn năm 2024 - XDN - Đại học Xây dựng miền Trung - Phân hiệu Đà Nẵng
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 Ghi chú
13 7580302-DN Quản lý xây dựng A00; A01; C01; D01 15  
Điểm chuẩn năm 2024 - HUI-Trường đại học Công Nghiệp TP.HCM
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 Ghi chú
55 7580302 Quản lý xây dựng A00; A01; C01; D90 19  
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 Ghi chú
61 7580302 Quản lý xây dựng A00; A01; C01; D90 23.5  
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 Ghi chú
55 7580302 Quản lý xây dựng   670  
Điểm chuẩn năm 2024 - XDT - Trường đại học Xây Dựng Miền Trung
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
157580302Quản lý xây dựngA00; A01; C01; D0115
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
157580302Quản lý xây dựngA00; A01; C01; D0118
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HN năm 2024Ghi chú
157580302Quản lý xây dựng75
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024Ghi chú
157580302Quản lý xây dựng600
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm xét tốt nghiệp THPT năm 2024Ghi chú
157580302Quản lý xây dựng6
Điểm chuẩn năm 2024 - HDT - Đại học Hồng Đức
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
237580302Quản lý xây dựngA00; A01; A02; B0015
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
237580302Quản lý xây dựngA00; A01; A02; B0016.5
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HN năm 2024Ghi chú
237580302Quản lý xây dựng15
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm Đánh giá Tư duy năm 2024Ghi chú
237580302Quản lý xây dựng15
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL ĐH Sư phạm HN năm 2024Ghi chú
237580302Quản lý xây dựng15
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Chứng chỉ quốc tế năm 2024Ghi chú
457580302Quản lý xây dựng5IELTS
467580302Quản lý xây dựng60TOEFL
Điểm chuẩn năm 2024 - LNH LNS - Đại học LÂM NGHIỆP
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
177580302Quản lý xây dựngA00; A01; A16; D0118
Điểm chuẩn năm 2024 - DKC - Trường đại học công nghệ TP.HCM (HUTECH)(*)
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
547580302Quản lý xây dựngA00; A01; C01; D0116
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
547580302Quản lý xây dựngA00; A01; C01; D0118Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024Ghi chú
547580302Quản lý xây dựng650
Điểm chuẩn năm 2024 - DVL - Trường đại học dân lập Văn Lang (*)
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
507580302Quản lý xây dựngA00; A01; D01; D0716
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
507580302Quản lý Xây dựngA00; A01; D01; D0718
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024Ghi chú
507580302Quản lý Xây dựng650
Điểm chuẩn năm 2024 - KTD - Trường đại học kiến trúc Đà Nẵng(*)
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
167580302Quản lý xây dựngA00; A01; B00; D0119.5
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
337580302Quản lý xây dựng5K2; 12219.5
347580302Quản lý xây dựngA00; A01; B00; D0119.5
Điểm chuẩn năm 2024 - MDA - Đại học mỏ địa chất
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
367580302Quản lý xây dựngA00; A01; D01; C0419.5
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
357580302Quản lý xây dựngA00; A01; D01; C0420
Điểm chuẩn năm 2024 - MBS - Trường đại học mở Tp.HCM
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
427580302Quản lý xây dựngA00; A01; D01; D0716
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
427580302Quản lý xây dựngA00; A01; D07; D0120.75Nhận hết HSG Nhóm 1,  Nhóm 2 và Ưu tiên CCNN + Học bạ: 20.75
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024Ghi chú
427580302Quản lý xây dựng700
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm Đánh giá đầu vào V-SAT năm 2024Ghi chú
377580302Quản lý xây dựng255
Điểm chuẩn năm 2024 - XDA - Trường đại học xây dựng
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
337580302_01Quản lý xây dựng/ Kinh tế và quản lý đô thịA00; A01; D01; D0723.45
347580302_02Quản lý xây dựng/ Kinh tế và quản lý bất động sảnA00; A01; D01; D0723.25
357580302_03Quản lý xây dựng/ Quản lý hạ tầng. đất đai đô thịA00; A01; D01; D0722.5
367580302_04Quản lý xây dựng/ Kiểm toán đầu tư xây dựngA00; A01; D01; D0722.9
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
277580302_01Quản lý xây dựng/ Kinh tế và quản lý đô thịA00; A01; D01; D0725.5
287580302_02Quản lý xây dựng/ Kinh tế và quản lý bất động sảnA00; A01; D01; D0725.5
297580302_03Quản lý xây dựng/ Quản lý hạ tầng. đất đai đô thịA00; A01; D01; D0724.75
307580302_04Quản lý xây dựng/ Kiểm toán đầu tư xây dựngA00; A01; D01; D0725
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm Đánh giá Tư duy năm 2024Ghi chú
277580302_01Quản lý xây dựng/ Kinh tế và quản lý đô thịK0050Kết quả kỳ thi ĐGTD năm 2023, 2024
287580302_02Quản lý xây dựng/ Kinh tế và quản lý bất động sảnK0050Kết quả kỳ thi ĐGTD năm 2023, 2024
297580302_03Quản lý xây dựng/ Quản lý hạ tầng. đất đai đô thịK0050Kết quả kỳ thi ĐGTD năm 2023, 2024
307580302_04Quản lý xây dựng/ Kiểm toán đầu tư xây dựngK0050Kết quả kỳ thi ĐGTD năm 2023, 2024
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm xét tuyển kết hợp năm 2024Ghi chú
337580302_01Quản lý xây dựng/ Kinh tế và quản lý đô thịX01; X03; X0525.75CCQTTA ( Tiếng Pháp) và kết quả 2 môn thi tốt nghiệp THPT
347580302_02Quản lý xây dựng/ Kinh tế và quản lý bất động sảnX01; X03; X0526.25CCQTTA ( Tiếng Pháp) và kết quả 2 môn thi tốt nghiệp THPT
357580302_03Quản lý xây dựng/ Chuyên Quản lý hạ tầng, đất đai đô thịX01; X03; X0524CCQTTA ( Tiếng Pháp) và kết quả 2 môn thi tốt nghiệp THPT
367580302_04Quản lý xây dựng/ Kiểm toán đầu tư xây dựngX01; X03; X0525.65CCQTTA ( Tiếng Pháp) và kết quả 2 môn thi tốt nghiệp THPT
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo ƯTXT, XT thẳng năm 2024Ghi chú
337580302_01Quản lý xây dựng/ Kinh tế và quản lý đô thịA00; A01; D01; D0720
347580302_02Quản lý xây dựng/ Kinh tế và quản lý bất động sảnA00; A01; D01; D0720
357580302_03Quản lý xây dựng/ Chuyên Quản lý hạ tầng, đất đai đô thịA00; A01; D01; D0718
367580302_04Quản lý xây dựng/ Kiểm toán đầu tư xây dựngA00; A01; D01; D0718
Điểm chuẩn năm 2024 - KCC-Trường đại học Kỹ Thuật - Công Nghệ Cần Thơ
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
227580302Quản lý xây dựngA00; C01; C02; D0121.25
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
227580302Quản lý xây dựngA00; C01; C02; D0122.55
Điểm chuẩn năm 2024 - KTA - Đại học kiến trúc Hà Nội
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
237580302Quản lý xây dựngA00; A01; C01; D0122.15
247580302-1Quản lý xây dựng (Chuyên ngành Quản lý bất động sản)A00; A01; C01; D0123.14
257580302-2Quản lý xây dựng (Chuyên ngành Quản lý vận tải và Logistics)A00; A01; C01; D0124.63
267580302-3Quản lý xây dựng (Chuyên ngành Kinh tề phát triển)A00; A01; C01; D0123.4
Điểm chuẩn năm 2024 - KTS-Trường đại học Kiến Trúc TP.HCM
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
207580302Quản lý xây dựngA00; A01; C01; C0222.5
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
187580302Quản lý xây dựngA00; A01; C01; C0224.72Tại TPHCM, HS THPT Chuyên, năng khiếu
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024Ghi chú
177580302Quản lý xây dựng18.2Tại TP HCM
Điểm chuẩn năm 2024 - GSA-Trường đại học Giao Thông Vận Tải - cơ sở II phía nam
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
177580302Quán lý xây dựngA00; A01; D01; C0122.15
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
177580302Quản lý xây dựngA00; A01; D01; C0224.87
Điểm chuẩn năm 2024 - SPK-Trường đại học Sư Phạm Kỹ Thuật TP.HCM
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
617580302VQuản lý xây dựng (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D01; D9022.17
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
3607580302VQuản lý xây dựng (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9622HS Trường Chuyên
3617580302VQuản lý xây dựng (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9623.5HS trường TOP 200
3627580302VQuản lý xây dựng (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9625Các trường còn lại
3637580302VQuản lý xây dựng (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9621THPT Liên kết, trường chuyên
3647580302VQuản lý xây dựng (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9621THPT Liên kết, trường TOP 200
3657580302VQuản lý xây dựng (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9622.5Trường liên kết, diện trường còn lại
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024Ghi chú
617580302VQuản lý xây dựng (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9621Các ngành không có môn năng khiếu
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo ƯTXT, XT thẳng năm 2024Ghi chú
1137580302VQuản lý xây dựng (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9622Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
1147580302VQuản lý xây dựng (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9622UTXT HSG, TOP 256
Điểm chuẩn năm 2024 - DTT - Trường đại học Tôn Đức Thắng
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
347580302Quản lý xây dựngA00; A01; C0123Thang điểm 40
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
677580302Quản lý xây dựngA0126.55HK - THPT ký kết
687580302Quản lý xây dựngA0126.56HK - THPT chưa ký kết
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024Ghi chú
347580302Quản lý xây dựng650
Điểm chuẩn năm 2024 - GTS-Trường đại học Giao Thông Vận Tải TP.HCM
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
307580302AQuản lý xây dựng - Chương trình tiên tiếnA00; A01; D01; D0719
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
307580302AQuản lý xây dựng – chương trình tiên tiếnA00; A01; D01; D07800Thang điểm 1200
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024Ghi chú
307580302AQuản lý xây dựng – chương trình tiên tiến680
Điểm chuẩn năm 2024 - GHA - Đại học giao thông vận tải (cơ sở phía Bắc)
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
377580302Quản lý xây dựngA00; A01; D01; D0723.93
387580302 QTQuản lý xây dựng (Chương trình chất lượng cao Quản lý xây dựng Việt - Anh)A00; A01; D01; D0721.35
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
337580302Quản lý xây dựngA00; A01; D01; D0726.56
347580302 LKChương trình liên kết quốc tế Ngành Quản lý xây dựng (Đại học Bedfordshire -Vương Quốc Anh cấp bằng, Học hoàn toàn bằng tiếng Anh)A00; A01; D01; D0720.95
357580302 QTQuản lý xây dựng (Chương trình chất lượng cao Quản lý xây dựng Việt - Anh)A00; A01; D01; D0725.12
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm Đánh giá Tư duy năm 2024Ghi chú
297580302 QTQuản lý xây dựng (Chương trình chất lượng cao Quản lý xây dựng Việt - Anh)50
Điểm chuẩn năm 2024 - QSQ-Trường đại học Quốc Tế ( ĐHQG TP.HCM)
STT Mã ngành Tên ngành Điểm chuẩn cho tất cả các tổ hợp
Điểm tốt nghiệp THPT
22 7580302 Quản lý xây dựng 18

Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Một số thông tin có thể chưa được chính xác. Hãy đối chiếu với thông tin từ website chính thức của từng trường để kiểm chứng và đối chiếu thông tin..