Điểm chuẩn ngành Luật quốc tế
Bảng điểm chuẩn 2024 cho ngành Luật quốc tế. Danh sách này không thể hiện hết cho tất cả các trường, một số trường Hướng nghiệp Việt chưa cập nhật được dữ liệu nên có thể không có thông tin tại đây.
Điểm chuẩn năm 2024 - UEF - Trường Đại học Kinh tế - Tài chính Thành phố Hồ Chí Minh
| STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 |
Ghi chú |
| 29 |
7380108 |
Luật quốc tế |
A00; A01; D01; C00 |
19 |
|
| STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 |
Ghi chú |
| 57 |
7380108 |
Luật quốc tế |
A00; A01; D01; C00 |
18 |
Học bạ lớp 12 |
| 58 |
7380108 |
Luật quốc tế |
A00; A01; D01; C00 |
18 |
Học bạ 3 học kỳ |
| STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 |
Ghi chú |
| 29 |
7380108 |
Luật quốc tế |
|
600 |
|
Điểm chuẩn năm 2024 - HUI-Trường đại học Công Nghiệp TP.HCM
| STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 |
Ghi chú |
| 21 |
7380108 |
Luật quốc tế |
A00; C00; D01; D96 |
24.5 |
|
| 22 |
7380108C |
Luật quốc tế |
A00; C00; D01; D96 |
22.5 |
CT tăng cường tiếng Anh |
| STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 |
Ghi chú |
| 23 |
7380108 |
Luật quốc tế |
A00; C00; D01; D96 |
27 |
|
| 24 |
7380108C |
Luật quốc tế |
A00; C00; D01; D96 |
25 |
Chương trình tăng cường tiếng Anh |
| STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 |
Ghi chú |
| 21 |
7380108 |
Luật quốc tế |
|
750 |
|
| 22 |
7380108C |
Luật quốc tế |
|
665 |
Chương trình tăng cường tiếng Anh |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Một số thông tin có thể chưa được chính xác. Hãy đối chiếu với thông tin từ website chính thức của từng trường để kiểm chứng và đối chiếu thông tin..