Điểm chuẩn ngành Chăn nuôi
Bảng điểm chuẩn 2024 cho ngành Chăn nuôi. Danh sách này không thể hiện hết cho tất cả các trường, một số trường Hướng nghiệp Việt chưa cập nhật được dữ liệu nên có thể không có thông tin tại đây.
Điểm chuẩn năm 2024 - LNS - Phân hiệu Đại Học Lâm nghiệp tại Đồng Nai
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 8 | 7620105 | Chăn nuôi | A00; B00; C15; D01 | 15 |
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 8 | 7620105 | Chăn nuôi | A00; B00; C15; D01 | 18 |
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 5 | 7620105 | Chăn nuôi | 600 |
Điểm chuẩn năm 2024 - QSA (TAG)-Trường đại học An Giang
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 31 | 7620105 | Chăn nuôi | A02; B00; C15; D08 | 18.2 |
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 31 | 7620105 | Chăn nuôi | A02; B00; C15; D08 | 22.6 |
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 31 | 7620105 | Chăn nuôi | 600 |
Điểm chuẩn năm 2024 - TCT-Trường đại học Cần Thơ
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 89 | 7620105 | Chăn nuôi | A00; A02; B00; B08 | 15 |
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 88 | 7620105 | Chăn nuôi | A00; A02; B00; B08 | 20 |
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm Đánh giá đầu vào V-SAT năm 2024 | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 72 | 7620105 | Chăn nuôi | A00; A02; B00; B08 | 225 |
Điểm chuẩn năm 2024 - Trường Đại học Kiên Giang ( TKG )
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 20 | 7620105 | Chăn nuôi | A00; B00; B02; C08 | 14.25 |
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 20 | 7620105 | Chăn nuôi | A00; B00; B02; C08 | 15 |
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 20 | 7620105 | Chăn nuôi | 600 |
Điểm chuẩn năm 2024 - DTP - Phân hiệu Đại học THÁI NGUYÊN tại Lào Cai
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 7 | 7620105 | Chăn nuôi | A00; B00; C02; D01 | 16 |
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 7 | 7620105 | Chăn nuôi | A00; B00; C02; D01 | 16 |
Điểm chuẩn năm 2024 - TTB - Trường đại học Tây Bắc
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 18 | 7620105 | Chăn nuôi | D08; B00; A02; B04 | 15 |
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 18 | 7620105 | Chăn nuôi | D08; B00; A02; B04 | 18 |
Điểm chuẩn năm 2024 - DBG - Trường đại học nông lâm Bắc Giang
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 10 | 7620105 | Chăn nuôi | A00; A01; B00; D01 | 15 |
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 21 | 7620105 | Chăn nuôi | A00; A01; B00; D01 | 23 | Tổng ĐTB 3 môn cả năm lớp 12 theo tổ hợp XT (môn Toán x2, thang điểm 40) |
| 22 | 7620105 | Chăn nuôi | A00; A01; B00; D01 | 6 | Điểm trung bình 5 học kỳ (lớp 10, lớp 11 và HK 1 lớp 12, thang điểm 10). |
Điểm chuẩn năm 2024 - DTN - Trường đại học nông lâm (ĐH Thái Nguyên)
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 12 | 7620105 | Chăn nuôi thú y | A00; B00; C02; D01 | 15 |
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 12 | 7620105 | Chăn nuôi thú y | A00; B00; C02; D01 | 15 |
Điểm chuẩn năm 2024 - DHL-Trường đại học Nông Lâm ( ĐH Huế)
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 7 | 7620105 | Chăn nuôi | A00; A02; B00; D08 | 15 |
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 7 | 7620105 | Chăn nuôi | A00; A02; B00; D08 | 18.5 |
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 2 | 7620105 | Chăn nuôi | 700 |
Điểm chuẩn năm 2024 - LNH LNS - Đại học LÂM NGHIỆP
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 16 | 7620105 | Chăn nuôi | A00; B00; C15; D01 | 15 |
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 18 | 7620105 | Chăn nuôi | A00; B00; C15; D01 | 18 |
Điểm chuẩn năm 2024 - TTG - Trường đại học Tiền Giang
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 14 | 7620105 | Chăn nuôi | A00; A01; B00; B08 | 15 |
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 14 | 7620105 | Chăn nuôi | A00; A01; B00; B08 | 18 |
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 7 | 7620105 | Chăn nuôi | NL1 | 600 |
Điểm chuẩn năm 2024 - NLS-trường đại học Nông Lâm TP.HCM
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 28 | 7620105 | Chăn nuôi | A00; B00; D07; D08 | 16 | |
| 29 | 7620105C | Chăn nuôi (CTNC) | A00; B00; D07; D08 | 16 | Chương trình nâng cao |
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 28 | 7620105 | Chăn nuôi | A00; B00; D07; D08 | 20 | |
| 29 | 7620105C | Chăn nuôi (CTNC) | A00; B00; D07; D08 | 21 |
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 28 | 7620105 | Chăn nuôi | 660 | ||
| 29 | 7620105C | Chăn nuôi (CTNC) | 690 |
Điểm chuẩn năm 2024 - DBL - Trường đại học Bạc Liêu
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 10 | 7620105 | Chăn nuôi | A00; B00; D07; D90 | 15 |
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 9 | 7620105 | Chăn nuôi | A00; B00; D07 | 18 |
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 9 | 7620105 | Chăn nuôi | 600 |
Điểm chuẩn năm 2024 - TTN - Trường đại học Tây Nguyên
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 28 | 7620105 | Chăn nuôi | A02; B00; B08; D13 | 15 |
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 28 | 7620105 | Chăn nuôi | A02; B00; B08; D13 | 18 |
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 28 | 7620105 | Chăn nuôi | 600 |
Điểm chuẩn năm 2024 - TDV - Trường đại học Vinh
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 47 | 7620105 | Chăn nuôi | A00; B00; D01; B08 | 16 |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Một số thông tin có thể chưa được chính xác. Hãy đối chiếu với thông tin từ website chính thức của từng trường để kiểm chứng và đối chiếu thông tin..
Thông tin Điểm chuẩn 2024:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2024
Điểm chuẩn theo trường 2024