Điểm chuẩn năm 2023 - QHF - Trường đại học ngoại ngữ (ĐHQG Hà Nội)

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
1 7140231 Sư phạm tiếng Anh D01; D78; D90 37.21
2 7140234 Sư phạm tiếng Trung D01; D04; D78; D90 35.9
3 7140236 Sư phạm tiếng Nhật D01; D06; D78; D90 35.61
4 7140237 Sư phạm tiếng Hàn Quốc D01; DD2; D78; D90 36.23
5 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D78; D90 35.55
6 7220202 Ngôn ngữ Nga D01; D02; D78; D90 33.3
7 7220203 Ngôn ngữ Pháp D01; D03; D78; D90 34.12
8 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D04; D78; D90 35.55
9 7220205 Ngôn ngữ Đức D01; D05; D78; D90 34.35
10 7220209 Ngôn ngữ Nhật D01; D06; D78; D90 34.65
11 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc D01; DD2; D78; D90 35.4
12 7220211 Ngôn ngữ Ả Rập D01; D78; D90 33.04
13 7220212QTD Văn hóa và truyền thông xuyên quốc gia D01; D78; D90 34.49
14 7903124 Kinh tế - Tài chính (CTĐT LTQT) D01; A01; D78; D90 26.68

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HN 2023

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HN 2023 Ghi chú
1 7140231 Sư phạm tiếng Anh 120 NV1
2 7220201 Ngôn ngữ Anh 110 NV1
3 7220202 Ngôn ngữ Nga 90 NV1, NV2, NV3
4 7220203 Ngôn ngữ Pháp 95 NV1, NV2, NV3
5 7140234 Sư phạm tiếng Trung 120 NV1
6 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc 105 NV1
7 7220205 Ngôn ngữ Đức 95 NV1, NV2, NV3
8 7140236 Sư phạm tiếng Nhật 120 NV1
9 7220209 Ngôn ngữ Nhật 100 NV1
10 7140237 Sư phạm tiếng Hàn Quốc 120 NV1
11 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc 105 NV1
12 7220211 Ngôn ngữ Ả Rập 90 NV1, NV2, NV3
13 7220212 Văn hóa và truyền thông xuyên quốc gia 105 NV1

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023 Ghi chú
1 7140231 Sư phạm tiếng Anh 960 NV1
2 7220201 Ngôn ngữ Anh 960 NV1
3 7220202 Ngôn ngữ Nga 960 NV1, NV2, NV3
4 7220203 Ngôn ngữ Pháp 960 NV1, NV2, NV3
5 7140234 Sư phạm tiếng Trung 960 NV1
6 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc 960 NV1
7 7220205 Ngôn ngữ Đức 960 NV1, NV2, NV3
8 7140236 Sư phạm tiếng Nhật 960 NV1
9 7220209 Ngôn ngữ Nhật 960 NV1
10 7140237 Sư phạm tiếng Hàn Quốc 960 NV1
11 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc 960 NV1
12 7220211 Ngôn ngữ Ả Rập 960 NV1, NV2, NV3
13 7220212 Văn hóa và truyền thông xuyên quốc gia 960 NV1

Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.

Trường thành viên ĐHQG Hà Nội
logo của trường QHF - Trường đại học ngoại ngữ (ĐHQG Hà Nội)

QHF - Trường đại học ngoại ngữ (ĐHQG Hà Nội)

Địa chỉ: Đường Phạm Văn Đồng, Cầu Giấy, Hà Nội

Website chính: www.ulis.vnu.edu.vn

Liên lạc: ĐT: (04) 37547269, 37548111

Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP

Xem trang tổng hợp của trường
QHF - Trường đại học ngoại ngữ (ĐHQG Hà Nội)