Điểm chuẩn năm 2023 - KTS-Trường đại học Kiến Trúc TP.HCM

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
1 7580101 Kiến trúc V00; V01; V02 24.64
2 7580108 Thiết kế nội thất V00; V01; V02 24.61
3 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị V00; V01; V02 23.54
4 7580105CLC Quy hoạch vùng và đô thị (CLC) V00; V01; V02 22.37
5 7580102 Kiến trúc cảnh quan V00; V01; V02 23.95
6 7580199 Thiết kế đô thị (CT tiên tiến) V00; V01; V02 20.96
7 7210402 Thiết kế công nghiệp H01; H02 24.57
8 7210403 Thiết kế đồ họa H01; H06 25.69
9 7210404 Thiết kế thời trang H01; H06 24.7
10 7210110 Mỹ thuật đô thị V00; V01; V02 23.45
11 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00; A01 20.95
12 7580201CLC Kỹ thuật xây dựng (CLC) A00; A01 21.1
13 7580302 Quản lý xây dựng A00; A01 21.2
14 7580210 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng A00; A01 15
15 7580101CT Kiến trúc (Cần Thơ) V00; V01; V02 22.19
16 7580108CT Thiết kế nội thất (Cần Thơ) V00; V01; V02 18.73
17 7580201CT Kỹ thuật xây dựng (Cần Thơ) A00; A01 15
18 7580101DL Kiến trúc (Đà Lạt) V00; V01; V02 21.94
19 7580201DL Kỹ thuật xây dựng (Đà Lạt) A00; A01 15

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023 Ghi chú
1 7580101 Kiến trúc 21.47 Tại thành phố Hồ Chí Minh
2 7580101CLC Kiến trúc (CLC) 21.54 Tại thành phố Hồ Chí Minh
3 7580108 Thiết kế nội thất 21.59 Tại thành phố Hồ Chí Minh
4 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị 18.43 Tại thành phố Hồ Chí Minh
5 7580105CLC Quy hoạch vùng và đô thị (CLC) 17.29 Tại thành phố Hồ Chí Minh
6 7580102 Kiến trúc cảnh quan 20.69 Tại thành phố Hồ Chí Minh
7 7580199 Thiết kế đô thị (CT tiên tiến) 16.83 Tại thành phố Hồ Chí Minh
8 7210402 Thiết kế công nghiệp 21.06 Tại thành phố Hồ Chí Minh
9 7210403 Thiết kế đồ họa 22.18 Tại thành phố Hồ Chí Minh
10 7210404 Thiết kế thời trang 18.23 Tại thành phố Hồ Chí Minh
11 7210110 Mỹ thuật đô thị 20.06 Tại thành phố Hồ Chí Minh
12 7580201 Kỹ thuật xây dựng 17.58 Tại thành phố Hồ Chí Minh
13 7580201CLC Kỹ thuật xây dựng (CLC) 17.53 Tại thành phố Hồ Chí Minh
14 7580302 Quản lý xây dựng 17.68 Tại thành phố Hồ Chí Minh
15 7580210 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng 20.83 Tại thành phố Hồ Chí Minh
16 7580101CT Kiến trúc 18.6 Tại trung tâm đào tạo cơ sở cần thơ
17 7580108CT Thiết kế nội thất 19.05 Tại trung tâm đào tạo cơ sở cần thơ
18 7580101DL Kiến trúc 18.08 Tại trung tâm đào tạo cơ sở Đà Lạt

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
1 7580101 Kiến trúc V00; V01; V02 25.49 Tại thành phố Hồ Chí Minh
2 7580101CLC Kiến trúc (CLC) V00; V01; V02 25.4 Tại thành phố Hồ Chí Minh
3 7580108 Thiết kế nội thất V00; V01; V02 25.11 Tại thành phố Hồ Chí Minh
4 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị V00; V01; V02 22.28 Tại thành phố Hồ Chí Minh
5 7580105CLC Quy hoạch vùng và đô thị (CLC) V00; V01; V02 23.58 Tại thành phố Hồ Chí Minh
6 7580102 Kiến trúc cảnh quan V00; V01; V02 24.33 Tại thành phố Hồ Chí Minh
7 7580199 Thiết kế đô thị (CT tiên tiến) V00; V01; V02 22.08 Tại thành phố Hồ Chí Minh
8 7210402 Thiết kế công nghiệp H01; H02 24.85 Tại thành phố Hồ Chí Minh
9 7210403 Thiết kế đồ họa H01; H06 26.01 Tại thành phố Hồ Chí Minh
10 7210404 Thiết kế thời trang H01; H06 22.95 Tại thành phố Hồ Chí Minh
11 7210110 Mỹ thuật đô thị V00; V01; V02 21.77 Tại thành phố Hồ Chí Minh
12 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00; A01 24.97 Tại thành phố Hồ Chí Minh
13 7580201CLC Kỹ thuật xây dựng (CLC) A00; A01 25.42 Tại thành phố Hồ Chí Minh
14 7580302 Quản lý xây dựng A00; A01 25.63 Tại thành phố Hồ Chí Minh
15 7580210 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng A00; A01 25.28 Tại thành phố Hồ Chí Minh
16 7580101CT Kiến trúc V00; V01; V02 22.24 Tại trung tâm đào tạo cơ sở cần thơ
17 7580101DL Kiến trúc V00; V01; V02 22.68 Tại trung tâm đào tạo cơ sở Đà Lạt

Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.

KTS-Trường đại học Kiến Trúc TP.HCM

Địa chỉ: 196 Pasteur, phường 6, quận 3, Thành Phố Hồ Chí Minh.

Website chính: www.uah.edu.vn

Liên lạc: ĐT:(08) 38228451 (Số nội bộ 158 hoặc 153), (08) 38232571

Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP

Xem trang tổng hợp của trường
KTS-Trường đại học Kiến Trúc TP.HCM