Điểm chuẩn năm 2023 - KTD - Trường đại học kiến trúc Đà Nẵng(*)

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
1 7580101 Kiến trúc A01; V00; V01; V02; 5K1; 121 20
2 7580108 Thiết kế nội thất A01; V00; V01; V02; 5K1; 121 20
3 7210403 Thiết kế đồ họa V00; V01; V02; H00; 5K1; 121 23
4 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00; A01; B00; D01 17
5 7580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A00; A01; B00; D01 17
6 7580210 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng A00; A01; B00; D01 17
7 7580302 Quản lý xây dựng A00; A01; B00; D01 17
8 7340301 Kế toán A00; A01; B00; D01 17
9 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; B00; D01 17
10 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; B00; D01 17
11 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; B00; D01 23
12 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; B00; D01 17
13 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; B00; D01 17
14 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; A01; D14; D15 17
15 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01; A01; D14; D15 21
16 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A01; B00; D01 17
17 7810201 Quản trị khách sạn A00; A01; B00; D01 17

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
1 7580101 Kiến trúc V00; V01; V02; 5K1; 121 19
2 7580101 Kiến trúc A01 21
3 7580101 Kiến trúc 5K2; 122 21
4 7580108 Thiết kế nội thất V00; V01; V02; 5K1; 121 19
5 7580108 Thiết kế nội thất A01 21
6 7580108 Thiết kế nội thất 5K2; 122 21
7 7210403 Thiết kế đồ họa V00; V01; V02; H00; 5K1; 121 21.5
8 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00; A01; B00; D01 19
9 7580201 Kỹ thuật xây dựng 5K2; 122 19
10 7580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A00; A01; B00; D01 19
11 7580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 5K2; 122 19
12 7580302 Quản lý xây dựng A00; A01; B00; D01 19
13 7580302 Quản lý xây dựng 5K2; 122 19
14 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; B00; D01 19
15 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 5K2; 122 19
16 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; B00; D01 19.5
17 7480201 Công nghệ thông tin 5K2; 122 19.5
18 7340301 Kế toán A00; A01; B00; D01 19
19 7340301 Kế toán 5K2; 122 19
20 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; B00; D01 19
21 7340201 Tài chính - Ngân hàng 5K2; 122 19
22 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; B00; D01 19
23 7340101 Quản trị kinh doanh 5K2; 122 19
24 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A01; B00; D01 19
25 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 5K2; 122 19
26 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; B00; D01 19
27 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 5K2; 122 19
28 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; A01; D14; D15 19
29 7220201 Ngôn ngữ Anh 5K2; 122 19
30 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01; A01; D14; D15 19.5
31 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc 5K2; 122 19.5

Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.

KTD - Trường đại học kiến trúc Đà Nẵng(*)

Địa chỉ: Số 566, đường Núi Thành, quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng

Website chính: www.dau.edu.vn

Liên lạc: ĐT: (0511)-2210030/ 2210031/ 2210032/ 2247176/ 2212256

Loại hình trườngTrường NGOÀI Công lập

Xem trang tổng hợp của trường
KTD - Trường đại học kiến trúc Đà Nẵng(*)