Điểm chuẩn năm 2023 - DDL - Đại học Điện lực

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
1 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D07 22.5
2 7340122 Thương mại điện tử A00; A01; D01; D07 24
3 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; D01; D07 22.5
4 7340301 Kế toán A00; A01; D01; D07 22.35
5 7340302 Kiểm toán A00; A01; D01; D07 22.5
6 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; D07 23.25
7 7510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A00; A01; D01; D07 20.5
8 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A01; D01; D07 22.3
9 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ - điện tử A00; A01; D01; D07 23.25
10 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; D01; D07 22.75
11 7510302 Công nghệ kỹ thuật điện từ - viền thông A00; A01; D01; D07 22.75
12 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá A00; A01; D01; D07 23
13 7510403 Công nghệ kỹ thuật năng lượng A00; A01; D01; D07 20
14 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A00; A01; D01; D07 18
15 7510601 Quản lý công nghiệp A00; A01; D01; D07 23.5
16 7510602 Quản lý năng lượng A00; A01; D01; D07 22
17 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; D01; D07 23.25
18 7520115 Kỹ thuật nhiệt A00; A01; D01; D07 21.3
19 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A01; D01; D07 21.5

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
1 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; D01; D07 23
2 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A01; D01; D07 22.5
3 7510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A00; A01; D01; D07 19
4 7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông A00; A01; D01; D07 23.5
5 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ - điện tử A00; A01; D01; D07 23.5
6 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00; A01; D01; D07 25.5
7 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A00; A01; D01; D07 18
8 7510403 Công nghệ kỹ thuật năng lượng A00; A01; D01; D07 18.5
9 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; D07 26.5
10 7340301 Kế toán A00; A01; D01; D07 24.5
11 7340302 Kiểm toán A00; A01; D01; D07 24.5
12 7520115 Kỹ thuật nhiệt A00; A01; D01; D07 19
13 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; D01; D07 25.5
14 7510601 Quản lý công nghiệp A00; A01; D01; D07 19.5
15 7510602 Quản lý năng lượng A00; A01; D01; D07 18.5
16 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A01; D01; D07 23.5
17 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D07 24.5
18 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; D01; D07 25
19 7340122 Thương mại điện tử A00; A01; D01; D07 26

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HN 2023

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HN 2023 Ghi chú
1 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 19.1
2 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 16.2
3 7510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 16.65
4 7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông 19.45
5 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ - điện tử 18.25
6 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 20.3
7 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường 20.4
8 7510403 Công nghệ kỹ thuật năng lượng 20.4
9 7480201 Công nghệ thông tin 21.05
10 7340301 Kế toán 17.7
11 7340302 Kiểm toán 17.45
12 7520115 Kỹ thuật nhiệt 16.8
13 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 19.65
14 7510601 Quản lý công nghiệp 16.9
15 7510602 Quản lý năng lượng 16.6
16 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 17.9
17 7340101 Quản trị kinh doanh 17.25
18 7340201 Tài chính - Ngân hàng 17.8
19 7340122 Thương mại điện tử 18.45

Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.

DDL - Đại học Điện lực

Địa chỉ: Số 235 đường Hoàng Quốc Việt, Từ Liêm, Hà Nội

Website chính: http://www.epu.edu.vn/

Liên lạc: ĐT: 04 8362672, 04 22452662

Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP

Xem trang tổng hợp của trường
DDL - Đại học Điện lực