Điểm chuẩn năm 2023 - DCN - Đại học công nghiệp Hà Nội

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
1 7210404 Thiết kế thời trang A00; A01; D01; D14 23.84
2 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 24.3
3 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D04 24.86
4 7220209 Ngôn ngữ Nhật D01; D06 24.02
5 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc D01; DD2 24.92
6 7310612 Trung Quốc học D04; D01 23.77
7 7229020 Ngôn ngữ học C00; D01; D14 22.25
8 7310104 Kinh tế đầu tư A00; A01; D01 24.45
9 7320113 Công nghệ đa phương tiện A00; A01 24.63
10 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01 24.21
11 7340115 Marketing A00; A01; D01 25.24
12 7340125 Phân tích dữ liệu kinh doanh A00; A01; D01 23.67
13 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; D01 24.4
14 7340301 Kế toán A00; A01; D01 23.8
15 7340302 Kiểm toán A00; A01; D01 24.03
16 7340404 Quản trị nhân lực A00; A01; D01 24.59
17 7340406 Quản trị văn phòng A00; A01; D01 23.09
18 7480101 Khoa học máy tính A00; A01 25.05
19 7480102 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu A00; A01 24.17
20 7480103 Kỹ thuật phần mềm A00; A01 24.54
21 7480104 Hệ thống thông tin A00; A01 24.31
22 7480108 Công nghệ kỹ thuật máy tính A00; A01 24.3
23 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01 25.19
24 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A01 23.42
25 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00; A01 24.63
26 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01 24.26
27 7510206 Công nghệ kỹ thuật nhiệt A00; A01 22.15
28 7510209 Robot và trí tuệ nhân tạo A00; A01 24.54
29 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01 23.81
30 75190071 Năng lượng tái tạo A00; A01 19
31 7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử -viễn thông A00; A01 23.65
32 75103021 Công nghệ kỹ thuật điện tử y sinh A00; A01 19
33 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00; A01 25.47
34 75103031 Kỹ thuật sản xuất thông minh A00; A01 20
35 7510401 Công nghệ kỹ thuật hoá học A00; B00; D07 20.35
36 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A00; B00; D07 19
37 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; D01 25.52
38 7519003 Công nghệ kỹ thuật khuôn mẫu A00; A01 21.9
39 7510213 Thiết kế cơ khí và kiểu dáng công nghiệp A00; A01 20.75
40 7510204 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử ô tô A00; A01 24.17
41 7520118 Kỹ thuật hệ thống công nghiệp A00; A01 22.65
42 7520116 Kỹ thuật cơ khí động lực A00; A01 21.55
43 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; B00; D07 23.51
44 7540203 Công nghệ vật liệu dệt, may A00; A01; D01 20.1
45 7540204 Công nghệ dệt, may A00; A01; D01 21.8
46 7720203 Hóa dược A00; B00; D07 19.45
47 7810101 Du lịch C00; D01; D14 24.2
48 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A01; D01; D14 23.62
49 7810201 Quản trị khách sạn A01; D01; D14 23.56
50 7810202 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống A01; D01; D14 22.8

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
1 7210404 Thiết kế thời trang A00; A01; D01; D14 27.23
2 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 27.09
3 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D04 27.34
4 7220209 Ngôn ngữ Nhật D01; D06 26.68
5 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc D01; DD2 27.2
6 7229020 Ngôn ngữ học D01; D14; C00 26.59
7 7310104 Kinh tế đầu tư A00; A01; D01 27.95
8 7310612 Trung Quốc học D01; D04 26.27
9 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01 27.7
10 7340115 Marketing A00; A01; D01 28.1
11 7340125 Phân tích dữ liệu kinh doanh A00; A01; D01 27.36
12 7340201 Tài chính – Ngân hàng A00; A01; D01 27.61
13 7340301 Kế toán A00; A01; D01 27.6
14 7340302 Kiểm toán A00; A01; D01 27.78
15 7340404 Quản trị nhân lực A00; A01; D01 27.57
16 7340406 Quản trị văn phòng A00; A01; D01 27.29
17 7480101 Khoa học máy tính A00; A01 28.76
18 7480102 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu A00; A01 28.04
19 7480103 Kỹ thuật phần mềm A00; A01 28.43
20 7480104 Hệ thống thông tin A00; A01 28.27
21 7480108 Công nghệ kỹ thuật máy tính A00; A01 28.13
22 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01 29.23
23 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A01 27.63
24 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00; A01 28.55
25 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01 27.99
26 7510206 Công nghệ kỹ thuật nhiệt A00; A01 27.07
27 7510209 Robot và trí tuệ nhân tạo A00; A01 28.6
28 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01 27.52
29 7519007 Năng lượng tái tạo A00; A01 26.3
30 7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông A00; A01 27.6
31 75103021 Công nghệ kỹ thuật điện tử y sinh A00; A01 26.68
32 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00; A01 28.94
33 75103031 Kỹ thuật sản xuất thông minh A00; A01 26.76
34 7510401 Công nghệ kỹ thuật hoá học A00; A01 26.8
35 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A00; B00; D07 26.83
36 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00; B00; D07 28.6
37 7519003 Công nghệ kỹ thuật khuôn mẫu A00; A01; D01 26.4
38 7510213 Thiết kế cơ khí và kiểu dáng công nghiệp A00; A01 26.16
39 7510204 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử ô tô A00; A01 27.65
40 7520118 Kỹ thuật hệ thống công nghiệp A00; A01 27.17
41 7520116 Kỹ thuật cơ khí động lực A00; A01 26.81
42 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; A01 27.68
43 7540203 Công nghệ vật liệu dệt, may A00; B00; D07 25.78
44 7540204 Công nghệ dệt, may A00; A01; D01 25.1
45 7720203 Hóa dược A00; A01; D01 ---
46 7810101 Du lịch D01; D14 25.92
47 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A01; D01; D14 27.26
48 7810201 Quản trị khách sạn A01; D01; D14 27.07
49 7810202 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống A01; D01; D14 26.27

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HN 2023

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HN 2023 Ghi chú
1 7340101 Quản trị kinh doanh 19
2 7340115 Marketing 19.75
3 7340125 Phân tích dữ liệu kinh doanh 18.9
4 7340201 Tài chính – Ngân hàng 18.95
5 7340301 Kế toán 17.95
6 7340302 Kiểm toán 18.25
7 7340404 Quản trị nhân lực 18.2
8 7340406 Quản trị văn phòng 17.45
9 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 20.75

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐG Tư duy ĐHBKHN 2023

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐG Tư duy ĐHBKHN 2023 Ghi chú
1 7320113 Công nghệ đa phương tiện 16.82
2 7480101 Khoa học máy tính 15.16
3 7480103 Kỹ thuật phần mềm 15.77
4 7480104 Hệ thống thông tin 16.51
5 7480108 Công nghệ kỹ thuật máy tính 16.58
6 7480201 Công nghệ thông tin 15.43
7 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 20.19
8 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 15.12
9 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô 15.15
10 7510209 Robot và trí tuệ nhân tạo 15.2
11 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 15.84
12 7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông 16.2
13 75103021 Công nghệ kỹ thuật điện tử y sinh 15.54
14 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 15.16
15 7510401 Công nghệ kỹ thuật hoá học 16.65
16 7510204 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử ô tô 16.66
17 7540101 Công nghệ thực phẩm 15.85
18 7720203 Hóa dược 16.73

Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.

DCN - Đại học công nghiệp Hà Nội

Địa chỉ: Xã Minh Khai, huyện Từ Liêm, Hà Nội

Website chính: haui.edu.vn

Liên lạc: ĐT: (043) 7655121 (Máy lẻ 224) hoặc 043.7650051

Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP

Xem trang tổng hợp của trường
DCN - Đại học công nghiệp Hà Nội