Điểm chuẩn năm 2022 - NLS-trường đại học Nông Lâm TP.HCM

Điểm chuẩn Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Xét điểm thi THPT Ghi chú
1 7140215 Sư phạm kỹ thuật nông nghiệp A00; A01; B00; D08 19
2 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D14; D15 21
3 7310101 Kinh tế A00; A01; D01 21.5
4 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01 21
5 7340116 Bất động sản A00; A01; D01 18
6 7340301 Kế toán A00; A01; D01 23
7 7420201 Công nghệ sinh học A00; A02; B00 19
8 7440301 Khoa học môi trường A00; A01; B00; D07 16
9 7480104 Hệ thống thông tin A00; A01; D07 21.5
10 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D07 23.5
11 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A01; D07 19.5
12 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; D07 20.5
13 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01; D07 22.5
14 7510206 Công nghệ kỹ thuật nhiệt A00; A01; D07 17
15 7510401 Công nghệ kỹ thuật hóa học A00; A01; B00; D07 20
16 7519007 Công nghệ kỹ thuật năng lượng tái tạo A00; A01; D07 16
17 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00; A01; D07 21
18 7520320 Kỹ thuật môi trường A00; A01; B00; D07 16
19 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; A01; B00; D08 21
20 7540105 Công nghệ chế biến thủy sản A00; B00; D07; D08 16
21 7549001 Công nghệ chế biến lâm sản A00; A01; B00; D01 16
22 7620105 Chăn nuôi A00; B00; D07; D08 16
23 7620109 Nông học A00; B00; D08 17
24 7620112 Bảo vệ thực vật A00; B00; D08 17
25 7620114 Kinh doanh nông nghiệp A00; A01; D01 17
26 7620116 Phát triển nông thôn A00; A01; D01 16
27 7620201 Lâm học A00; B00; D01; D08 16
28 7620202 Lâm nghiệp đô thị A00; B00; D01; D08 16
29 7620211 Quản lý tài nguyên rừng A00; B00; D01; D08 16
30 7620301 Nuôi trồng thủy sản A00; B00; D07; D08 16
31 7640101 Thú y A00; B00; D07; D08 23
32 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00; A01; B00; D07 16
33 7850103 Quản lý đất đai A00; A01; D01 18.5
34 7859002 Tài nguyên và Du lịch sinh thái A00; B00; D01; D08 17
35 7859007 Cảnh quan và kỹ thuật hoa viên A00; B00; D07; D08 16
36 7540101T Công nghệ thực phẩm A00; A01; B00; D08 21 Chương trình tiên tiến
37 7640101T Thú y A00; B00; D07; D08 23 Chương trình tiên tiến
38 7340101C Quản trị kinh doanh A00; A01; D01 19.5 Chương trình CLC
39 7420201C Công nghệ sinh học A01; D07; D08 17 Chương trình CLC
40 7510201C Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A01; D07 17.75 Chương trình CLC
41 7540101C Công nghệ thực phẩm A00; A01; B00; D08 18 Chương trình CLC
42 7340101G Quản trị kinh doanh A00; A01; D01 15 Phân hiệu tại Gia Lai
43 7340116G Bất động sản A00; A01; D01 15 Phân hiệu tại Gia Lai
44 7340301G Kế toán A00; A01; D01 15 Phân hiệu tại Gia Lai
45 7480201G Công nghệ thông tin A00; A01; D07 15 Phân hiệu tại Gia Lai
46 7620109G Nông học A00; B00; D08 15 Phân hiệu tại Gia Lai
47 7620202G Lâm nghiệp đô thị A00; B00; D01; D08 15 Phân hiệu tại Gia Lai
48 7640101G Thú y A00; B00; D07; D08 16 Phân hiệu tại Gia Lai
49 7859002G Tài nguyên và Du lịch sinh thái A00; B00; D01; D08 15 Phân hiệu tại Gia Lai
50 7140201 Giáo dục mầm non M00; M05; M07; M11 17 Phân hiệu tại Ninh Thuận
51 7220201N Ngôn ngữ Anh A01; D01; D14; D15 19 Phân hiệu tại Ninh Thuận
52 7340101N Quản trị kinh doanh A00; A01; D01 15 Phân hiệu tại Ninh Thuận
53 7340301N Kế toán A00; A01; D01 15 Phân hiệu tại Ninh Thuận
54 7420201N Công nghệ sinh học A00; A02; B00 15 Phân hiệu tại Ninh Thuận
55 7480201N Công nghệ thông tin A00; A01; D07 15 Phân hiệu tại Ninh Thuận
56 7519007N Công nghệ kỹ thuật năng lượng tái tạo A00; A01; D07 15 Phân hiệu tại Ninh Thuận
57 7540101N Công nghệ thực phẩm A00; A01; B00; D08 15 Phân hiệu tại Ninh Thuận
58 7620109N Nông học A00; B00; D08 15 Phân hiệu tại Ninh Thuận
59 7620301N Nuôi trồng thủy sản A00; B00; D07; D08 15 Phân hiệu tại Ninh Thuận
60 7640101N Thú y A00; B00; D07; D08 15 Phân hiệu tại Ninh Thuận

Điểm chuẩn Điểm ĐGNL HCM

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Điểm ĐGNL HCM Ghi chú
1 7140215 Sư phạm kỹ thuật nông nghiệp 700
2 7220201 Ngôn ngữ Anh 800
3 7310101 Kinh tế 700
4 7340101 Quản trị kinh doanh 700
5 7340116 Bất động sản 700
6 7340301 Kế toán 700
7 7420201 Công nghệ sinh học 700
8 7440301 Khoa học môi trường 700
9 7480104 Hệ thống thông tin 700
10 7480201 Công nghệ thông tin 750
11 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 800
12 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 800
13 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô 800
14 7510206 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 800
15 7510401 Công nghệ kỹ thuật hóa học 750
16 7519007 Công nghệ kỹ thuật năng lượng tái tạo 800
17 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 800
18 7520320 Kỹ thuật môi trường 700
19 7540101 Công nghệ thực phẩm 750
20 7540105 Công nghệ chế biến thủy sản 700
21 7549001 Công nghệ chế biến lâm sản 700
22 7620105 Chăn nuôi 700
23 7620109 Nông học 700
24 7620112 Bảo vệ thực vật 700
25 7620114 Kinh doanh nông nghiệp 700
26 7620116 Phát triển nông thôn 700
27 7620201 Lâm học 700
28 7620202 Lâm nghiệp đô thị 700
29 7620211 Quản lý tài nguyên rừng 700
30 7620301 Nuôi trồng thủy sản 700
31 7640101 Thú y 800
32 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường 700
33 7850103 Quản lý đất đai 700
34 7859002 Tài nguyên và Du lịch sinh thái 700
35 7859007 Cảnh quan và kỹ thuật hoa viên 700
36 7540101T Công nghệ thực phẩm 750 Chương trình tiên tiến
37 7640101T Thú y 800 Chương trình tiên tiến
38 7340101C Quản trị kinh doanh 700 Chương trình CLC
39 7420201C Công nghệ sinh học 700 Chương trình CLC
40 7510201C Công nghệ kỹ thuật cơ khí 700 Chương trình CLC
41 7540101C Công nghệ thực phẩm 750 Chương trình CLC
42 7340101G Quản trị kinh doanh 700 Phân hiệu tại Gia Lai
43 7340116G Bất động sản 700 Phân hiệu tại Gia Lai
44 7340301G Kế toán 700 Phân hiệu tại Gia Lai
45 7480201G Công nghệ thông tin 700 Phân hiệu tại Gia Lai
46 7620109G Nông học 700 Phân hiệu tại Gia Lai
47 7620202G Lâm nghiệp đô thị 700 Phân hiệu tại Gia Lai
48 7640101G Thú y 700 Phân hiệu tại Gia Lai
49 7859002G Tài nguyên và Du lịch sinh thái 700 Phân hiệu tại Gia Lai
50 7140201 Giáo dục mầm non 700 Phân hiệu tại Ninh Thuận
51 7220201N Ngôn ngữ Anh 700 Phân hiệu tại Ninh Thuận
52 7340101N Quản trị kinh doanh 700 Phân hiệu tại Ninh Thuận
53 7340301N Kế toán 700 Phân hiệu tại Ninh Thuận
54 7420201N Công nghệ sinh học 700 Phân hiệu tại Ninh Thuận
55 7480201N Công nghệ thông tin 700 Phân hiệu tại Ninh Thuận
56 7519007N Công nghệ kỹ thuật năng lượng tái tạo 700 Phân hiệu tại Ninh Thuận
57 7540101N Công nghệ thực phẩm 700 Phân hiệu tại Ninh Thuận
58 7620109N Nông học 700 Phân hiệu tại Ninh Thuận
59 7620301N Nuôi trồng thủy sản 700 Phân hiệu tại Ninh Thuận
60 7640101N Thú y 700 Phân hiệu tại Ninh Thuận

Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.

NLS-trường đại học Nông Lâm TP.HCM

Địa chỉ: Khu phố 6, phường Linh Trung, Q.Thủ Đức, TP.HCM

Website chính: www.hcmuaf.edu.vn

Liên lạc: ĐT: (08) 38963350

Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP

Xem trang tổng hợp của trường
NLS-trường đại học Nông Lâm TP.HCM