Điểm chuẩn năm 2022 - DLX DLT DLS- Đại học lao động - xã hội
Điểm chuẩn Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn Xét điểm thi THPT | Ghi chú |
1 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; D01 | 22 | |
2 | 7310401 | Tâm lý học | A00; A01; D01; C00 | 24.25 | |
3 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01 | 21.5 | |
4 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | A00; A01; D01 | 22 | |
5 | 7340207 | bảo hiểm - Tài chính | A00; A01; D01 | 17.5 | |
6 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01 | 22 | |
7 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00; A01; D01 | 23.25 | |
8 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | A00; A01; D01 | 20.6 | |
9 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; A01; D01 | 22.25 | |
10 | 7760101 | Công tác xã hội | A00; A01; D01; C00 | 21 |
Điểm chuẩn Xét điểm học bạ
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn Xét điểm học bạ | Ghi chú |
1 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; D01 | 22 | |
2 | 7310401 | Tâm lý học | A00; A01; D01; C00 | 24.25 | |
3 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01 | 21.5 | |
4 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | A00; A01; D01 | 22.25 | |
5 | 7340207 | bảo hiểm - Tài chính | A00; A01; D01 | 18 | |
6 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01 | 22.25 | |
7 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00; A01; D01 | 24.4 | |
8 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | A00; A01; D01 | 20 | |
9 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; A01; D01 | 21.5 | |
10 | 7760101 | Công tác xã hội | A00; A01; D01; C00 | 20 |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.
Thông tin Điểm chuẩn 2023:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2023
Điểm chuẩn theo trường 2023
Lưu ý: không nhận được thông tin kết nối với trường.