Điểm chuẩn năm 2022 - DKK - Đại học kinh tế kỹ thuật công nghiệp

Điểm chuẩn Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Xét điểm thi THPT Ghi chú
1 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D09; D10 23
2 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; C01; D01 23.5
3 7340121 Kinh doanh thương mại A00; A01; C01; D01 24
4 7340201 Tài chính ngân hàng A00; A01; C01; D01 22.8
5 7340204 Bảo hiểm A00; A01; C01; D01 21
6 7340301 Kế toán A00; A01; C01; D01 22.5
7 7460108 Khoa học dữ liệu A00; A01; C01; D01 22
8 7480102 Mạng máy tính & TTDL A00; A01; C01; D01 22.2
9 7480108 CN kỹ thuật máy tính A00; A01; C01; D01 22.2
10 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; C01; D01 24
11 7510201 CN kỹ thuật cơ khí A00; A01; C01; D01 21.5
12 7510203 CN kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; C01; D01 22
13 7510205 CN kỹ thuật ô tô A00; A01; C01; D01 22.8
14 7510301 CN kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; C01; D01 22
15 7510302 CNKT điện tử - viễn thông A00; A01; C01; D01 21.8
16 7510303 CNKT ĐK & tự động hóa A00; A01; C01; D01 23
17 7540202 Công nghệ sợi, dệt A00; A01; C01; D01 19
18 7540204 Công nghệ dệt, may A00; A01; C01; D01 21
19 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; A01; B00; D07 21
20 7810103 QT DV du lịch & lữ hành A00; A01; C00; D01 24

Điểm chuẩn Xét điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Xét điểm học bạ Ghi chú
1 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D09; D10 25.5
2 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; C01; D01 26
3 7340121 Kinh doanh thương mại A00; A01; C01; D01 26.5
4 7340201 Tài chính ngân hàng A00; A01; C01; D01 25.2
5 7340204 Bảo hiểm A00; A01; C01; D01 23.5
6 7340301 Kế toán A00; A01; C01; D01 25
7 7460108 Khoa học dữ liệu A00; A01; C01; D01 24.2
8 7480102 Mạng máy tính & TTDL A00; A01; C01; D01 24.8
9 7480108 CN kỹ thuật máy tính A00; A01; C01; D01 24.8
10 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; C01; D01 25.8
11 7510201 CN kỹ thuật cơ khí A00; A01; C01; D01 24
12 7510203 CN kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; C01; D01 24.2
13 7510205 CN kỹ thuật ô tô A00; A01; C01; D01 25.2
14 7510301 CN kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; C01; D01 24.2
15 7510302 CNKT điện tử - viễn thông A00; A01; C01; D01 24.1
16 7510303 CNKT ĐK & tự động hóa A00; A01; C01; D01 25.5
17 7540202 Công nghệ sợi, dệt A00; A01; C01; D01 21
18 7540204 Công nghệ dệt, may A00; A01; C01; D01 23.5
19 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; A01; B00; D07 23.5
20 7810103 QT DV du lịch & lữ hành A00; A01; C00; D01 26.5

Điểm chuẩn Điểm ĐGNL ĐHQGHN

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Điểm ĐGNL ĐHQGHN Ghi chú
1 7220201 Ngôn ngữ Anh 16.5
2 7340101 Quản trị kinh doanh 17.75
3 7340121 Kinh doanh thương mại 16.5
4 7340201 Tài chính ngân hàng 17.5
5 7340204 Bảo hiểm 16.5
6 7340301 Kế toán 17.5
7 7460108 Khoa học dữ liệu 16.5
8 7480102 Mạng máy tính & TTDL 16.5
9 7480108 CN kỹ thuật máy tính 16.5
10 7480201 Công nghệ thông tin 16.5
11 7510201 CN kỹ thuật cơ khí 16.5
12 7510203 CN kỹ thuật cơ điện tử 17.25
13 7510205 CN kỹ thuật ô tô 17.25
14 7510301 CN kỹ thuật điện, điện tử 17.25
15 7510302 CNKT điện tử - viễn thông 17.25
16 7510303 CNKT ĐK & tự động hóa 17.25
17 7540202 Công nghệ sợi, dệt 16.5
18 7540204 Công nghệ dệt, may 16.5
19 7540101 Công nghệ thực phẩm 16.5
20 7810103 QT DV du lịch & lữ hành 17.25

Điểm chuẩn Điểm tư duy ĐHBKHN

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Điểm tư duy ĐHBKHN Ghi chú
1 7220201 Ngôn ngữ Anh K00; K02 14.5
2 7340101 Quản trị kinh doanh K00; K01; K02 15
3 7340121 Kinh doanh thương mại K00; K01; K02 14.5
4 7340201 Tài chính ngân hàng K00; K01; K02 15
5 7340204 Bảo hiểm K00; K01; K02 14.5
6 7340301 Kế toán K00; K01; K02 15
7 7460108 Khoa học dữ liệu K00; K01; K02 15
8 7480102 Mạng máy tính & TTDL K00; K01; K02 14.5
9 7480108 CN kỹ thuật máy tính K00; K01; K02 14.5
10 7480201 Công nghệ thông tin K00; K01; K02 14.5
11 7510201 CN kỹ thuật cơ khí K00; K01; K02 14.5
12 7510203 CN kỹ thuật cơ điện tử K00; K01; K02 15
13 7510205 CN kỹ thuật ô tô K00; K01; K02 15
14 7510301 CN kỹ thuật điện, điện tử K00; K01; K02 15
15 7510302 CNKT điện tử - viễn thông K00; K01; K02 15
16 7510303 CNKT ĐK & tự động hóa K00; K01; K02 15
17 7540202 Công nghệ sợi, dệt K00; K01; K02 14.5
18 7540204 Công nghệ dệt, may K00; K01; K02 14.5
19 7540101 Công nghệ thực phẩm K00; K01 14.5
20 7810103 QT DV du lịch & lữ hành K00; K01; K02 15

Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.

DKK - Đại học kinh tế kỹ thuật công nghiệp

Địa chỉ: Cơ sở Hà Nội: Số 456 Phố Minh Khai, Phường Vĩnh Tuy, Quận Hai Bà Trưng, TP Hà Nội,

Cơ sở Nam Định: Số 353 Trần Hưng Đạo, Thành phố Nam Định

Website chính: www.uneti.edu.vn

Liên lạc: TP Hà Nội, ĐT: (04)36331854

Nam Định - ĐT: (0350)3842747

Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP

Xem trang tổng hợp của trường
DKK - Đại học kinh tế kỹ thuật công nghiệp