Điểm chuẩn năm 2022 - DCT-Trường đại học Công Nghiệp Thực Phẩm tp.hcm

Điểm chuẩn Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Xét điểm thi THPT Ghi chú
1 7480202 An toàn thông tin A00; A01; D01; D07 22.25
2 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; D07 23.5
3 7540204 Công nghệ dệt, may A00; A01; D01; D07 19.75
4 7340123 Kinh doanh thời trang và Dệt may A00; A01; D01; D10 19.75
5 7510202 Công nghệ chế tạo máy A00; A01; D01; D07 17.25
6 7510402 Công nghệ vật liệu A00; A01; D07; B00 16
7 7520115 Kỹ thuật Nhiệt A00; A01; D01; D07 17.5
8 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; D01; D07 21
9 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử A00; A01; D01; D07 21
10 7510602 Quản lý năng lượng A00; A01; D01; D07 16
11 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00; A01; D01; D07 21
12 7510401 Công nghệ kỹ thuật hóa học A00; A01; D07; B00 17.25
13 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00; A01; D07; B00 16
14 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A00; A01; D07; B00 16
15 7420201 Công nghệ sinh học A00; A01; D07; B00 21
16 7540105 Công nghệ chế biến thủy sản A00; A01; D07; B00 16
17 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; A01; D07; B00 22.5
18 7340129 Quản trị kinh doanh thực phẩm A00; A01; D01; D10 21.75
19 7540110 Đảm bảo chất lượng & ATTP A00; A01; D07; B00 20.5
20 7340301 Kế toán A00; A01; D01; D10 23.5
21 7340201 Tài chính ngân hàng A00; A01; D01; D10 23.5
22 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D09; D10 23.5
23 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc A01; D01; D09; D10 24
24 7380107 Luật kinh tế A00; A01; D01; D10 23
25 7340115 Marketing A00; A01; D01; D10 24
26 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D10 23
27 7340120 Kinh doanh quốc tế A00; A01; D01; D10 23.5
28 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A01; D01; D10 23
29 7819010 Khoa học chế biến món ăn A00; A01; D07; B00 16.5
30 7819009 Khoa học dinh dưỡng và ẩm thực A00; A01; D07; B00 16.5
31 7810201 Quản trị khách sạn A00; A01; D01; D10 22.5
32 7810202 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống A00; A01; D01; D10 22.5

Điểm chuẩn Xét điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Xét điểm học bạ Ghi chú
1 7480202 An toàn thông tin A00; A01; D01; D07 22.25
2 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; D07 23.5
3 7540204 Công nghệ dệt, may A00; A01; D01; D07 19.75
4 7340123 Kinh doanh thời trang và Dệt may A00; A01; D01; D10 19.75
5 7510202 Công nghệ chế tạo máy A00; A01; D01; D07 17.25
6 7510402 Công nghệ vật liệu A00; A01; D07; B00 16
7 7520115 Kỹ thuật Nhiệt A00; A01; D01; D07 17.5
8 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; D01; D07 21
9 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử A00; A01; D01; D07 21
10 7510602 Quản lý năng lượng A00; A01; D01; D07 16
11 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00; A01; D01; D07 21
12 7510401 Công nghệ kỹ thuật hóa học A00; A01; D07; B00 17.25
13 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00; A01; D07; B00 16
14 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A00; A01; D07; B00 16
15 7420201 Công nghệ sinh học A00; A01; D07; B00 21
16 7540105 Công nghệ chế biến thủy sản A00; A01; D07; B00 16
17 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; A01; D07; B00 22.5
18 7340129 Quản trị kinh doanh thực phẩm A00; A01; D01; D10 21.75
19 7540110 Đảm bảo chất lượng & ATTP A00; A01; D07; B00 20.5
20 7340301 Kế toán A00; A01; D01; D10 23.5
21 7340201 Tài chính ngân hàng A00; A01; D01; D10 23.5
22 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D09; D10 23.5
23 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc A01; D01; D09; D10 24
24 7380107 Luật kinh tế A00; A01; D01; D10 23
25 7340115 Marketing A00; A01; D01; D10 24
26 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D10 23
27 7340120 Kinh doanh quốc tế A00; A01; D01; D10 23.5
28 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A01; D01; D10 23
29 7819010 Khoa học chế biến món ăn A00; A01; D07; B00 16.5
30 7819009 Khoa học dinh dưỡng và ẩm thực A00; A01; D07; B00 16.5
31 7810201 Quản trị khách sạn A00; A01; D01; D10 22.5
32 7810202 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống A00; A01; D01; D10 22.5

Điểm chuẩn Điểm ĐGNL HCM

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Điểm ĐGNL HCM Ghi chú
1 7480202 An toàn thông tin A00; A01; D01; D07 600
2 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; D07 700
3 7540204 Công nghệ dệt, may A00; A01; D01; D07 600
4 7340123 Kinh doanh thời trang và Dệt may A00; A01; D01; D10 600
5 7510202 Công nghệ chế tạo máy A00; A01; D01; D07 600
6 7510402 Công nghệ vật liệu A00; A01; D07; B00 600
7 7520115 Kỹ thuật Nhiệt A00; A01; D01; D07 600
8 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; D01; D07 600
9 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử A00; A01; D01; D07 600
10 7510602 Quản lý năng lượng A00; A01; D01; D07 600
11 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00; A01; D01; D07 600
12 7510401 Công nghệ kỹ thuật hóa học A00; A01; D07; B00 600
13 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00; A01; D07; B00 600
14 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A00; A01; D07; B00 600
15 7420201 Công nghệ sinh học A00; A01; D07; B00 600
16 7540105 Công nghệ chế biến thủy sản A00; A01; D07; B00 600
17 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; A01; D07; B00 750
18 7340129 Quản trị kinh doanh thực phẩm A00; A01; D01; D10 600
19 7540110 Đảm bảo chất lượng & ATTP A00; A01; D07; B00 600
20 7340301 Kế toán A00; A01; D01; D10 680
21 7340201 Tài chính ngân hàng A00; A01; D01; D10 680
22 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D09; D10 700
23 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc A01; D01; D09; D10 650
24 7380107 Luật kinh tế A00; A01; D01; D10 600
25 7340115 Marketing A00; A01; D01; D10 730
26 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D10 700
27 7340120 Kinh doanh quốc tế A00; A01; D01; D10 730
28 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A01; D01; D10 600
29 7819010 Khoa học chế biến món ăn A00; A01; D07; B00 600
30 7819009 Khoa học dinh dưỡng và ẩm thực A00; A01; D07; B00 600
31 7810201 Quản trị khách sạn A00; A01; D01; D10 600
32 7810202 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống A00; A01; D01; D10 600

Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.

DCT - Trường đại học Công thương TP.HCM

Địa chỉ: Số 140 Lê Trọng Tấn, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú, Tp.HCM

Website chính: huit.edu.vn

Liên lạc: 0283 8163 318

Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP

Xem trang tổng hợp của trường
DCT - Trường đại học Công thương TP.HCM